Kết quả Salernitana vs Frosinone, 23h15 ngày 23/02
Kết quả Salernitana vs Frosinone
Đối đầu Salernitana vs Frosinone
Phong độ Salernitana gần đây
Phong độ Frosinone gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/02/202523:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.08+0.5
0.82O 2.5
1.10U 2.5
0.651
1.95X
3.102
3.60Hiệp 1-0.25
1.23+0.25
0.71O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Salernitana vs Frosinone
-
Sân vận động: Stadio Arechi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 27
-
Salernitana vs Frosinone: Diễn biến chính
-
4'Fabrizio Caligara0-0
-
25'0-0Gianluca Di Chiara
-
27'0-1
Anthony Partipilo (Assist:Giuseppe Ambrosino)
-
31'0-1Giuseppe Ambrosino
-
40'Franco Tongya
Jeff Reine Adelaide0-1 -
45'0-1Ilario Monterisi
-
46'Federico Zuccon
Fabrizio Caligara0-1 -
60'0-1Emanuele Pecorino
Giuseppe Ambrosino -
60'0-1Fares Ghedjemis
Tjas Begic -
60'0-1Filippo Distefano
Anthony Partipilo -
61'0-1Filippo Distefano
-
63'Paolo Ghiglione1-1
-
71'Tommaso Corazza
Lilian Njoh1-1 -
75'1-1Fabio Lucioni
Isak Vural -
81'Antonio Raimondo
Daniele Verde1-1 -
81'Petar Stojanovic
Paolo Ghiglione1-1 -
84'1-1Gianluca Di Chiara
-
85'1-1Jeremy Oyono
Filippo Distefano -
90'1-1Ben Lhassine Kone
-
Salernitana vs Frosinone: Đội hình chính và dự bị
-
Salernitana3-5-253Oliver Christensen47Luka Lochoshvili33Gian Marco Ferrari15Dylan Bronn17Lilian Njoh19Jeff Reine Adelaide73Lorenzo Amatucci18Fabrizio Caligara29Paolo Ghiglione90Alberto Cerri31Daniele Verde70Anthony Partipilo10Giuseppe Ambrosino11Tjas Begic92Ben Lhassine Kone32Emil Bohinen8Isak Vural20Anthony Oyono Omva Torque30Ilario Monterisi18Davide Bettella77Gianluca Di Chiara31Michele Cerofolini
- Đội hình dự bị
-
24Jayden Jezairo Braaf16Tommaso Corazza72Stefano Girelli27Juan Guasone8Ajdin Hrustic99Antonio Raimondo13Fabio Ruggeri55Luigi Sepe21Roberto Soriano30Petar Stojanovic7Franco Tongya98Federico ZucconGabriele Bracaglia 79Luigi Canotto 27Matteo Cichella 64Ebrima Darboe 55Filippo Distefano 28Fares Ghedjemis 7Giorgi Kvernadze 17Fabio Lucioni 15Mateus Lusuardi 47Jeremy Oyono 21Emanuele Pecorino 90Alessandro Sorrentino 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Stefano Colantuono
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Salernitana vs Frosinone: Số liệu thống kê
-
SalernitanaFrosinone
-
3Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng5
-
-
0Thẻ đỏ2
-
-
16Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
11Sút ra ngoài6
-
-
21Sút Phạt18
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
404Số đường chuyền371
-
-
85%Chuyền chính xác86%
-
-
18Phạm lỗi21
-
-
2Cứu thua4
-
-
16Rê bóng thành công15
-
-
6Đánh chặn6
-
-
22Ném biên14
-
-
8Thử thách5
-
-
23Long pass35
-
-
108Pha tấn công90
-
-
35Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 30 | 21 | 6 | 3 | 62 | 27 | 35 | 69 | T T H T H T |
2 | Pisa | 30 | 17 | 7 | 6 | 48 | 29 | 19 | 58 | B H T B B T |
3 | Spezia | 30 | 14 | 13 | 3 | 45 | 22 | 23 | 55 | H H B H T H |
4 | Cremonese | 30 | 13 | 9 | 8 | 48 | 33 | 15 | 48 | T H B H T T |
5 | Catanzaro | 30 | 10 | 16 | 4 | 40 | 31 | 9 | 46 | H T T H B T |
6 | Juve Stabia | 30 | 11 | 10 | 9 | 35 | 35 | 0 | 43 | T T B B H T |
7 | Cesena | 30 | 11 | 9 | 10 | 39 | 37 | 2 | 42 | T H T T H H |
8 | Bari | 30 | 8 | 16 | 6 | 32 | 28 | 4 | 40 | B H T H H H |
9 | Palermo | 30 | 10 | 9 | 11 | 36 | 31 | 5 | 39 | H H T T H B |
10 | Modena | 30 | 7 | 14 | 9 | 36 | 36 | 0 | 35 | B H T H B B |
11 | SudTirol | 30 | 9 | 7 | 14 | 39 | 47 | -8 | 34 | B T H H T H |
12 | Cittadella | 30 | 9 | 7 | 14 | 24 | 44 | -20 | 34 | T B B T B B |
13 | Carrarese | 30 | 8 | 9 | 13 | 30 | 40 | -10 | 33 | B T H H B H |
14 | Frosinone | 30 | 7 | 12 | 11 | 27 | 41 | -14 | 33 | H H H T T T |
15 | A.C. Reggiana 1919 | 30 | 7 | 11 | 12 | 30 | 36 | -6 | 32 | B H H H B H |
16 | Sampdoria | 30 | 6 | 14 | 10 | 34 | 41 | -7 | 32 | T B H H H H |
17 | Brescia | 30 | 6 | 13 | 11 | 33 | 40 | -7 | 31 | H B H B H B |
18 | Mantova | 30 | 6 | 12 | 12 | 34 | 46 | -12 | 30 | B H B B H B |
19 | Salernitana | 30 | 7 | 9 | 14 | 27 | 39 | -12 | 30 | H B H B T H |
20 | Cosenza Calcio 1914 | 30 | 6 | 11 | 13 | 25 | 41 | -16 | 29 | T B B H T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation