Kết quả Salernitana vs Palermo, 22h15 ngày 30/03
Kết quả Salernitana vs Palermo
Đối đầu Salernitana vs Palermo
Phong độ Salernitana gần đây
Phong độ Palermo gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 30/03/202522:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.95-0
0.95O 2.25
0.80U 2.25
0.881
2.65X
3.052
2.65Hiệp 1+0
0.95-0
0.95O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Salernitana vs Palermo
-
Sân vận động: Stadio Arechi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 31
-
Salernitana vs Palermo: Diễn biến chính
-
24'Fabio Ruggeri
Dylan Bronn0-0 -
27'0-1
Matteo Brunori Sandri (Assist:Alexis Blin)
-
33'Federico Zuccon0-1
-
40'0-2
Joel Pohjanpalo (Assist:Matteo Brunori Sandri)
-
44'Lorenzo Amatucci0-2
-
46'Franco Tongya
Federico Zuccon0-2 -
54'0-2Alexis Blin
-
58'Daniele Verde
Antonio Raimondo0-2 -
59'0-2Salim Diakite
Niccolo Pierozzi -
59'Petar Stojanovic
Paolo Ghiglione0-2 -
67'0-2Filippo Ranocchia
Claudio Gome -
68'0-2Jeremy Le Douaron
Joel Pohjanpalo -
75'Jeff Reine Adelaide
Roberto Soriano0-2 -
81'0-2Roberto Insigne
Matteo Brunori Sandri -
82'0-2Aljosa Vasic
Jacopo Segre -
85'Petar Stojanovic0-2
-
90'Lorenzo Amatucci (Assist:Tommaso Corazza)1-2
-
Salernitana vs Palermo: Đội hình chính và dự bị
-
Salernitana3-5-253Oliver Christensen47Luka Lochoshvili33Gian Marco Ferrari15Dylan Bronn16Tommaso Corazza21Roberto Soriano73Lorenzo Amatucci98Federico Zuccon29Paolo Ghiglione90Alberto Cerri99Antonio Raimondo19Joel Pohjanpalo8Jacopo Segre9Matteo Brunori Sandri27Niccolo Pierozzi6Claudio Gome28Alexis Blin3Kristoffer Lund Hansen4Rayyan Baniya24Giangiacomo Magnani32Pietro Ceccaroni12Emil Audero
- Đội hình dự bị
-
18Fabrizio Caligara72Stefano Girelli27Juan Guasone8Ajdin Hrustic17Lilian Njoh19Jeff Reine Adelaide13Fabio Ruggeri55Luigi Sepe30Petar Stojanovic7Franco Tongya31Daniele Verde20Szymon WlodarczykAlessio Buttaro 25Sebastiano Desplanches 1Salim Diakite 23Francesco Di Mariano 7Thomas Henry 20Roberto Insigne 11Jeremy Le Douaron 21Ettore Nicolosi 15Filippo Ranocchia 10Salvatore Sirigu 46Aljosa Vasic 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Stefano ColantuonoEugenio Corini
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Salernitana vs Palermo: Số liệu thống kê
-
SalernitanaPalermo
-
3Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
11Sút ra ngoài7
-
-
13Sút Phạt12
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
468Số đường chuyền417
-
-
82%Chuyền chính xác83%
-
-
12Phạm lỗi13
-
-
5Việt vị2
-
-
2Cứu thua1
-
-
7Rê bóng thành công4
-
-
6Đánh chặn5
-
-
13Ném biên15
-
-
1Woodwork0
-
-
5Thử thách9
-
-
24Long pass34
-
-
110Pha tấn công88
-
-
70Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 31 | 22 | 6 | 3 | 67 | 28 | 39 | 72 | T H T H T T |
2 | Pisa | 31 | 18 | 7 | 6 | 51 | 29 | 22 | 61 | H T B B T T |
3 | Spezia | 31 | 14 | 13 | 4 | 45 | 23 | 22 | 55 | H B H T H B |
4 | Cremonese | 31 | 13 | 10 | 8 | 50 | 35 | 15 | 49 | H B H T T H |
5 | Catanzaro | 31 | 10 | 16 | 5 | 41 | 33 | 8 | 46 | T T H B T B |
6 | Juve Stabia | 31 | 12 | 10 | 9 | 37 | 36 | 1 | 46 | T B B H T T |
7 | Palermo | 31 | 11 | 9 | 11 | 38 | 32 | 6 | 42 | H T T H B T |
8 | Cesena | 31 | 11 | 9 | 11 | 40 | 39 | 1 | 42 | H T T H H B |
9 | Bari | 31 | 8 | 16 | 7 | 33 | 30 | 3 | 40 | H T H H H B |
10 | Modena | 31 | 8 | 14 | 9 | 38 | 37 | 1 | 38 | H T H B B T |
11 | Carrarese | 31 | 9 | 9 | 13 | 32 | 41 | -9 | 36 | T H H B H T |
12 | Frosinone | 31 | 8 | 12 | 11 | 30 | 41 | -11 | 36 | H H T T T T |
13 | Cittadella | 31 | 9 | 8 | 14 | 26 | 46 | -20 | 35 | B B T B B H |
14 | Brescia | 31 | 7 | 13 | 11 | 34 | 40 | -6 | 34 | B H B H B T |
15 | SudTirol | 31 | 9 | 7 | 15 | 39 | 49 | -10 | 34 | T H H T H B |
16 | Mantova | 31 | 7 | 12 | 12 | 36 | 46 | -10 | 33 | H B B H B T |
17 | A.C. Reggiana 1919 | 31 | 7 | 11 | 13 | 31 | 41 | -10 | 32 | H H H B H B |
18 | Sampdoria | 31 | 6 | 14 | 11 | 34 | 44 | -10 | 32 | B H H H H B |
19 | Salernitana | 31 | 7 | 9 | 15 | 28 | 41 | -13 | 30 | B H B T H B |
20 | Cosenza Calcio 1914 | 31 | 6 | 11 | 14 | 25 | 44 | -19 | 29 | B B H T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation