Kết quả Sampdoria vs Cesena, 02h30 ngày 18/01
Kết quả Sampdoria vs Cesena
Đối đầu Sampdoria vs Cesena
Phong độ Sampdoria gần đây
Phong độ Cesena gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/01/202502:30
-
Sampdoria 21Cesena 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.13+0.25
0.78O 2.25
0.93U 2.25
0.951
2.45X
3.102
3.10Hiệp 1+0
0.74-0
1.13O 0.5
0.44U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sampdoria vs Cesena
-
Sân vận động: Luigi Ferraris Stadio
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 22
-
Sampdoria vs Cesena: Diễn biến chính
-
8'Alessandro Pio Riccio1-0
-
11'Gerard Yepes1-0
-
25'1-0Elayis Tavsan
-
31'1-1Mirko Antonucci (Assist:Andrea Ciofi)
-
56'Gennaro Tutino
Estanis Pedrola1-1 -
56'Nicholas Ioannou
Pietro Beruatto1-1 -
57'Ebenezer Akinsanmiro1-1
-
62'1-2Daniele Donnarumma (Assist:Cristian Shpendi)
-
68'Nikola Sekulov
Gennaro Tutino1-2 -
68'MBaye Niang
Gerard Yepes1-2 -
74'1-2Raffaele Celia
Daniele Donnarumma -
79'Simone Leonardi
Massimo Coda1-2 -
85'1-2Antonio La Gumina
Cristian Shpendi -
85'1-2Matteo Francesconi
Elayis Tavsan -
88'1-2Antonio La Gumina
-
88'1-2Jonathan Klinsmann
-
90'1-2Simone Pieraccini
Mirko Antonucci
-
Sampdoria vs Cesena: Đội hình chính và dự bị
-
Sampdoria3-4-2-122Simone Ghidotti72Davide Veroli17Melle Meulensteen5Alessandro Pio Riccio21Pietro Beruatto28Gerard Yepes7Alessandro Bellemo18Lorenzo Venuti11Estanis Pedrola15Ebenezer Akinsanmiro9Massimo Coda9Cristian Shpendi20Elayis Tavsan23Mirko Antonucci17Emanuele Adamo35Giacomo Calo30Simone Bastoni7Daniele Donnarumma15Andrea Ciofi19Giuseppe Prestia24Massimiliano Mangraviti33Jonathan Klinsmann
- Đội hình dự bị
-
23Fabio Depaoli35Mateo Fisher44Nicholas Ioannou34Simone Leonardi19MBaye Niang8Matteo Ricci12Nicholas Scardigno84Nikola Sekulov10Gennaro Tutino4Ronaldo Vieira1Paolo Vismara31Stipe VulikicTommaso Bertini 14Joseph Ceesay 11Raffaele Celia 13Marco Curto 3Niccolo Fontana 39Matteo Francesconi 70Augustus Kargbo 10Antonio La Gumina 27Leonardo Mendicino 5Matteo Piacentini 26Simone Pieraccini 73Matteo Pisseri 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Andrea PirloAndrea Camplone
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Sampdoria vs Cesena: Số liệu thống kê
-
SampdoriaCesena
-
1Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
8Tổng cú sút16
-
-
2Sút trúng cầu môn8
-
-
6Sút ra ngoài8
-
-
13Sút Phạt12
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
509Số đường chuyền341
-
-
83%Chuyền chính xác76%
-
-
12Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị6
-
-
6Cứu thua1
-
-
13Rê bóng thành công17
-
-
7Đánh chặn11
-
-
27Ném biên16
-
-
7Thử thách2
-
-
13Long pass16
-
-
119Pha tấn công72
-
-
31Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 21 | 15 | 4 | 2 | 45 | 20 | 25 | 49 | T T T B T T |
2 | Pisa | 21 | 13 | 5 | 3 | 36 | 20 | 16 | 44 | T T B T T T |
3 | Spezia | 21 | 10 | 9 | 2 | 30 | 14 | 16 | 39 | T H T H B H |
4 | Cremonese | 21 | 9 | 6 | 6 | 29 | 21 | 8 | 33 | B H H T H T |
5 | Juve Stabia | 21 | 7 | 9 | 5 | 23 | 24 | -1 | 30 | T T T B H H |
6 | Cesena | 22 | 8 | 5 | 9 | 29 | 29 | 0 | 29 | T B B B H T |
7 | Catanzaro | 21 | 5 | 13 | 3 | 25 | 21 | 4 | 28 | T T B H T H |
8 | Bari | 21 | 6 | 10 | 5 | 22 | 18 | 4 | 28 | T B B B T H |
9 | Carrarese | 21 | 7 | 6 | 8 | 19 | 22 | -3 | 27 | T H T H T B |
10 | Palermo | 21 | 7 | 6 | 8 | 22 | 19 | 3 | 27 | B B B T B T |
11 | Cittadella | 21 | 6 | 7 | 8 | 18 | 30 | -12 | 25 | B H T T T H |
12 | Modena | 21 | 5 | 10 | 6 | 25 | 26 | -1 | 25 | H T T H H B |
13 | A.C. Reggiana 1919 | 21 | 6 | 7 | 8 | 21 | 23 | -2 | 25 | T B B T T H |
14 | Brescia | 21 | 5 | 9 | 7 | 25 | 28 | -3 | 24 | B H H H H H |
15 | Mantova | 21 | 5 | 9 | 7 | 24 | 28 | -4 | 24 | B H T H B H |
16 | Cosenza Calcio 1914 | 21 | 4 | 10 | 7 | 21 | 25 | -4 | 22 | B B B H B H |
17 | Sampdoria | 22 | 4 | 9 | 9 | 25 | 33 | -8 | 21 | H H H B H B |
18 | Frosinone | 21 | 4 | 8 | 9 | 17 | 30 | -13 | 20 | T B B T H B |
19 | SudTirol | 21 | 5 | 4 | 12 | 20 | 34 | -14 | 19 | B H T B H H |
20 | Salernitana | 21 | 4 | 6 | 11 | 20 | 31 | -11 | 18 | H B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation