Kết quả Sassuolo vs Cosenza Calcio 1914, 21h00 ngày 29/12
Kết quả Sassuolo vs Cosenza Calcio 1914
Đối đầu Sassuolo vs Cosenza Calcio 1914
Phong độ Sassuolo gần đây
Phong độ Cosenza Calcio 1914 gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/12/202421:00
-
Sassuolo 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
1.07+1.5
0.83O 2.5
0.88U 2.5
0.961
1.30X
4.802
10.00Hiệp 1-0.5
0.93+0.5
0.97O 1
0.85U 1
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sassuolo vs Cosenza Calcio 1914
-
Sân vận động: Mapei Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 20
-
Sassuolo vs Cosenza Calcio 1914: Diễn biến chính
-
57'Edoardo Pieragnolo
Josh Doig0-0 -
58'Luca Moro
Flavio Russo0-0 -
60'0-1Michael Venturi (Assist:Charlys)
-
64'0-1Manuel Ricciardi
Riccardo Ciervo -
64'0-1Massimo Zilli
Luca Strizzolo -
68'0-1Massimo Zilli
-
71'Luca Lipani
Andrea Ghion0-1 -
77'Jeremy Toljan0-1
-
78'0-1Andrea Rizzo Pinna
Aldo Florenzi -
85'0-1Charlys
-
86'Luca Moro (Assist:Armand Lauriente)1-1
-
88'1-1Tommaso D’Orazio
Baldovino Cimino -
88'1-1Jose Agustin Mauri
Charlys -
90'Janis Antiste
Armand Lauriente1-1 -
90'Edoardo Iannoni
Domenico Berardi1-1 -
90'Luca Lipani (Assist:Domenico Berardi)2-1
-
90'2-1Michael Venturi
-
Sassuolo vs Cosenza Calcio 1914: Đội hình chính và dự bị
-
Sassuolo4-2-3-131Horatiu Moldovan3Josh Doig80Tarik Muharemovic26Cas Odenthal23Jeremy Toljan8Andrea Ghion11Daniel Boloca45Armand Lauriente42Kristian Thorstvedt10Domenico Berardi91Flavio Russo34Aldo Florenzi32Luca Strizzolo28Christian Kouan2Baldovino Cimino6Charlys39Christos Kourfalidis19Riccardo Ciervo29Filippo Sgarbi15Christian Dalle Mura23Michael Venturi1Alessandro Micai
- Đội hình dự bị
-
28Janis Antiste29Fabrizio Caligara25Luca D'Andrea40Edoardo Iannoni35Luca Lipani20Matteo Lovato44Kevin Miranda24Luca Moro14Pedro Mba Obiang Avomo, Perico17Yeferson Paz15Edoardo Pieragnolo12Giacomo SatalinoGabriele Baldi 12Tommaso D’Orazio 11Tommaso Fumagalli 10Andrea Hristov 55Pietro Martino 4Jose Agustin Mauri 24Manuel Ricciardi 16Giacomo Ricci 31Andrea Rizzo Pinna 20Thomas Vettorel 22Massimo Zilli 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fabio GrossoFabio Caserta
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Sassuolo vs Cosenza Calcio 1914: Số liệu thống kê
-
SassuoloCosenza Calcio 1914
-
7Phạt góc0
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
20Tổng cú sút9
-
-
11Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài6
-
-
21Sút Phạt20
-
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
586Số đường chuyền276
-
-
86%Chuyền chính xác71%
-
-
15Phạm lỗi16
-
-
2Cứu thua9
-
-
9Rê bóng thành công20
-
-
12Đánh chặn2
-
-
19Ném biên8
-
-
6Thử thách11
-
-
23Long pass21
-
-
134Pha tấn công56
-
-
64Tấn công nguy hiểm25
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 20 | 14 | 4 | 2 | 43 | 19 | 24 | 46 | T T T T B T |
2 | Pisa | 20 | 12 | 5 | 3 | 34 | 19 | 15 | 41 | H T T B T T |
3 | Spezia | 20 | 10 | 8 | 2 | 29 | 13 | 16 | 38 | B T H T H B |
4 | Cremonese | 20 | 8 | 6 | 6 | 26 | 21 | 5 | 30 | T B H H T H |
5 | Juve Stabia | 20 | 7 | 8 | 5 | 22 | 23 | -1 | 29 | H T T T B H |
6 | Catanzaro | 20 | 5 | 12 | 3 | 24 | 20 | 4 | 27 | H T T B H T |
7 | Bari | 20 | 6 | 9 | 5 | 22 | 18 | 4 | 27 | H T B B B T |
8 | Carrarese | 20 | 7 | 6 | 7 | 18 | 20 | -2 | 27 | B T H T H T |
9 | Modena | 20 | 5 | 10 | 5 | 25 | 24 | 1 | 25 | H H T T H H |
10 | Cesena | 20 | 7 | 4 | 9 | 27 | 28 | -1 | 25 | B B T B B B |
11 | Cittadella | 20 | 6 | 6 | 8 | 18 | 30 | -12 | 24 | H B H T T T |
12 | Palermo | 20 | 6 | 6 | 8 | 20 | 19 | 1 | 24 | T B B B T B |
13 | A.C. Reggiana 1919 | 20 | 6 | 6 | 8 | 21 | 23 | -2 | 24 | B T B B T T |
14 | Brescia | 20 | 5 | 8 | 7 | 24 | 27 | -3 | 23 | H B H H H H |
15 | Mantova | 20 | 5 | 8 | 7 | 22 | 26 | -4 | 23 | H B H T H B |
16 | Cosenza Calcio 1914 | 20 | 4 | 9 | 7 | 19 | 23 | -4 | 21 | H B B B H B |
17 | Sampdoria | 20 | 4 | 8 | 8 | 23 | 30 | -7 | 20 | H B H H H B |
18 | Frosinone | 20 | 4 | 8 | 8 | 17 | 27 | -10 | 20 | T T B B T H |
19 | SudTirol | 20 | 5 | 3 | 12 | 19 | 33 | -14 | 18 | B B H T B H |
20 | Salernitana | 20 | 4 | 6 | 10 | 19 | 29 | -10 | 18 | T H B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation