Kết quả Spezia vs Brescia, 02h30 ngày 29/03
Kết quả Spezia vs Brescia
Đối đầu Spezia vs Brescia
Phong độ Spezia gần đây
Phong độ Brescia gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202502:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.00+1
0.90O 2.5
0.95U 2.5
0.801
1.55X
3.902
6.00Hiệp 1-0.25
0.71+0.25
1.23O 0.5
0.40U 0.5
1.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Spezia vs Brescia
-
Sân vận động: Alberto Picco
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 31
-
Spezia vs Brescia: Diễn biến chính
-
4'0-1
Gennaro Borrelli (Assist:Andrea Papetti)
-
18'Ales Mateju0-1
-
20'Filippo Bandinelli0-1
-
35'0-1Matthias Verreth
-
46'Giuseppe Aurelio
Arkadiusz Reca0-1 -
46'Nicolò Bertola
Ales Mateju0-1 -
62'0-1Massimo Bertagnoli
Patrick Nuamah -
62'Francesco Cassata
Filippo Bandinelli0-1 -
63'0-1Alexander Jallow
Niccolo Corrado -
68'Antonio-Mirko Colak
Salvatore Elia0-1 -
70'Francesco Cassata0-1
-
72'0-1Davide Adorni
-
73'Francesco Cassata0-1
-
78'Diego Falcinelli
Giuseppe Di Serio0-1 -
84'0-1Gabriele Calvani
Andrea Cistana -
84'0-1Michele Besaggio
Matthias Verreth -
84'0-1Ante Matej Juric
Gabriele Moncini -
90'0-1Michele Besaggio
-
Spezia vs Brescia: Đội hình chính và dự bị
-
Spezia3-5-223Leandro Chichizola37Ales Mateju55Petko Hristov2Przemyslaw Wisniewski13Arkadiusz Reca25Filippo Bandinelli8Adam Nagy80Rachid Kouda7Salvatore Elia9Francesco Pio Esposito20Giuseppe Di Serio29Gennaro Borrelli11Gabriele Moncini24Lorenzo Dickmann25Dimitri Bisoli6Matthias Verreth19Niccolo Corrado20Patrick Nuamah32Andrea Papetti28Davide Adorni15Andrea Cistana1Luca Lezzerini
- Đội hình dự bị
-
31Giuseppe Aurelio44Mattia Benvenuto77Nicolò Bertola36Pietro Candelari29Francesco Cassata17Antonio-Mirko Colak82Halid Djankpata11Diego Falcinelli65Simone Giorgesch66Stefano Gori10Gianluca Lapadula4Ferrer SalvadorLorenzo Andrenacci 22Michele Avella 12Massimo Bertagnoli 26Michele Besaggio 39Flavio Bianchi 9Gabriele Calvani 5Luca D'Andrea 16Alexander Jallow 18Ante Matej Juric 7Giacomo Maucci 14Zylyf Muca 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Massimiliano AlviniDaniele Gastaldello
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Spezia vs Brescia: Số liệu thống kê
-
SpeziaBrescia
-
16Phạt góc2
-
-
9Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
22Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn7
-
-
18Sút ra ngoài6
-
-
7Cản sút3
-
-
16Sút Phạt20
-
-
71%Kiểm soát bóng29%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
442Số đường chuyền192
-
-
81%Chuyền chính xác56%
-
-
20Phạm lỗi16
-
-
6Cứu thua6
-
-
7Rê bóng thành công13
-
-
6Đánh chặn6
-
-
22Ném biên14
-
-
3Thử thách2
-
-
39Long pass21
-
-
119Pha tấn công65
-
-
82Tấn công nguy hiểm17
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 31 | 22 | 6 | 3 | 67 | 28 | 39 | 72 | T H T H T T |
2 | Pisa | 31 | 18 | 7 | 6 | 51 | 29 | 22 | 61 | H T B B T T |
3 | Spezia | 31 | 14 | 13 | 4 | 45 | 23 | 22 | 55 | H B H T H B |
4 | Cremonese | 31 | 13 | 10 | 8 | 50 | 35 | 15 | 49 | H B H T T H |
5 | Catanzaro | 31 | 10 | 16 | 5 | 41 | 33 | 8 | 46 | T T H B T B |
6 | Juve Stabia | 31 | 12 | 10 | 9 | 37 | 36 | 1 | 46 | T B B H T T |
7 | Palermo | 31 | 11 | 9 | 11 | 38 | 32 | 6 | 42 | H T T H B T |
8 | Cesena | 31 | 11 | 9 | 11 | 40 | 39 | 1 | 42 | H T T H H B |
9 | Bari | 31 | 8 | 16 | 7 | 33 | 30 | 3 | 40 | H T H H H B |
10 | Modena | 31 | 8 | 14 | 9 | 38 | 37 | 1 | 38 | H T H B B T |
11 | Carrarese | 31 | 9 | 9 | 13 | 32 | 41 | -9 | 36 | T H H B H T |
12 | Frosinone | 31 | 8 | 12 | 11 | 30 | 41 | -11 | 36 | H H T T T T |
13 | Cittadella | 31 | 9 | 8 | 14 | 26 | 46 | -20 | 35 | B B T B B H |
14 | Brescia | 31 | 7 | 13 | 11 | 34 | 40 | -6 | 34 | B H B H B T |
15 | SudTirol | 31 | 9 | 7 | 15 | 39 | 49 | -10 | 34 | T H H T H B |
16 | Mantova | 31 | 7 | 12 | 12 | 36 | 46 | -10 | 33 | H B B H B T |
17 | A.C. Reggiana 1919 | 31 | 7 | 11 | 13 | 31 | 41 | -10 | 32 | H H H B H B |
18 | Sampdoria | 31 | 6 | 14 | 11 | 34 | 44 | -10 | 32 | B H H H H B |
19 | Salernitana | 31 | 7 | 9 | 15 | 28 | 41 | -13 | 30 | B H B T H B |
20 | Cosenza Calcio 1914 | 31 | 6 | 11 | 14 | 25 | 44 | -19 | 29 | B B H T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation