Đối đầu AC Milan Nữ vs Napoli Nữ, 18h30 ngày 12/1
Kết quả AC Milan Nữ vs Napoli Nữ
Đối đầu AC Milan Nữ vs Napoli Nữ
Phong độ AC Milan Nữ gần đây
Phong độ Napoli Nữ gần đây
Nữ Italia 2024-2025: AC Milan Nữ vs Napoli Nữ
-
Giải đấu: Nữ ItaliaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/1/2025 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AC Milan Nữ vs Napoli Nữ trước đây
-
06/10/2024Napoli (W)0 - 1AC Milan (W)0 - 0W
-
12/05/2024Napoli (W)1 - 1AC Milan (W)0 - 1D
-
14/04/2024AC Milan (W)3 - 2Napoli (W)1 - 0W
-
16/12/2023AC Milan (W)1 - 1Napoli (W)0 - 0D
-
01/10/2023Napoli (W)0 - 1AC Milan (W)0 - 0W
-
06/03/2022AC Milan (W)1 - 1Napoli (W)1 - 0D
-
03/10/2021Napoli (W)0 - 1AC Milan (W)0 - 1W
-
18/04/2021AC Milan (W)4 - 0Napoli (W)3 - 0W
-
07/11/2020Napoli (W)1 - 2AC Milan (W)0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu AC Milan Nữ vs Napoli Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu AC Milan Nữ vs Napoli Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 6 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AC Milan Nữ vs Napoli Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Italia | 9 | 6 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AC Milan Nữ vs Napoli Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AC Milan Nữ (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
AC Milan Nữ (sân khách) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AC Milan Nữ thắng
Bại: là số trận AC Milan Nữ thua
Thắng: là số trận AC Milan Nữ thắng
Bại: là số trận AC Milan Nữ thua
BXH Vòng Bảng Nữ Italia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AC Milan Nữ và Napoli Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Italia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Italia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Juventus (W) | 14 | 12 | 2 | 0 | 41 | 12 | 29 | 38 | T H T T T T |
2 | Inter Milan (W) | 13 | 8 | 4 | 1 | 25 | 7 | 18 | 28 | B T T T H T |
3 | Roma CF (W) | 13 | 8 | 4 | 1 | 26 | 14 | 12 | 28 | T T T H T T |
4 | Fiorentina (W) | 14 | 8 | 2 | 4 | 23 | 19 | 4 | 26 | B H H T B B |
5 | Como 2000 (W) | 14 | 7 | 1 | 6 | 22 | 22 | 0 | 22 | T T B B T T |
6 | AC Milan (W) | 14 | 5 | 3 | 6 | 17 | 16 | 1 | 18 | B B H H B T |
7 | Sassuolo (W) | 14 | 3 | 3 | 8 | 21 | 30 | -9 | 12 | T H H T B T |
8 | Lazio (W) | 14 | 2 | 4 | 8 | 17 | 23 | -6 | 10 | B B H B T B |
9 | Napoli (W) | 14 | 1 | 3 | 10 | 5 | 26 | -21 | 6 | B H B B B B |
10 | Sampdoria (W) | 14 | 0 | 4 | 10 | 5 | 33 | -28 | 4 | B B H B B B |
Cập nhật: