Đối đầu A.C. Reggiana 1919 vs Catanzaro, 21h00 ngày 10/11
Kết quả A.C. Reggiana 1919 vs Catanzaro
Đối đầu A.C. Reggiana 1919 vs Catanzaro
Phong độ A.C. Reggiana 1919 gần đây
Phong độ Catanzaro gần đây
Hạng 2 Italia 2024-2025: A.C. Reggiana 1919 vs Catanzaro
-
Giải đấu: Hạng 2 ItaliaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/11/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu A.C. Reggiana 1919 vs Catanzaro trước đây
-
09/03/2024Catanzaro0 - 1A.C. Reggiana 19190 - 1W
-
26/12/2023A.C. Reggiana 19191 - 0Catanzaro1 - 0W
-
13/05/2023A.C. Reggiana 19192 - 2Catanzaro1 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu A.C. Reggiana 1919 vs Catanzaro
- Thống kê lịch sử đối đầu A.C. Reggiana 1919 vs Catanzaro: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu A.C. Reggiana 1919 vs Catanzaro: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Italia | 2 | 2 | 0 | 0 |
Italia Serie D - Nhóm C | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu A.C. Reggiana 1919 vs Catanzaro: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
A.C. Reggiana 1919 (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
A.C. Reggiana 1919 (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận A.C. Reggiana 1919 thắng
Bại: là số trận A.C. Reggiana 1919 thua
Thắng: là số trận A.C. Reggiana 1919 thắng
Bại: là số trận A.C. Reggiana 1919 thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Italia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội A.C. Reggiana 1919 và Catanzaro trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Italia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Italia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 13 | 8 | 4 | 1 | 25 | 12 | 13 | 28 | T T T H T T |
2 | Pisa | 13 | 8 | 4 | 1 | 23 | 12 | 11 | 28 | T T H H T T |
3 | Spezia | 12 | 6 | 6 | 0 | 16 | 8 | 8 | 24 | H T T H H T |
4 | Cosenza Calcio 1914 | 13 | 4 | 6 | 3 | 13 | 13 | 0 | 18 | B H H T H T |
5 | Cesena | 12 | 5 | 3 | 4 | 20 | 18 | 2 | 18 | T B B T H T |
6 | Cremonese | 12 | 5 | 3 | 4 | 18 | 16 | 2 | 18 | B H T T H B |
7 | Palermo | 13 | 4 | 5 | 4 | 13 | 11 | 2 | 17 | B H T H B H |
8 | Brescia | 13 | 5 | 2 | 6 | 18 | 20 | -2 | 17 | H B B H T B |
9 | Juve Stabia | 12 | 4 | 5 | 3 | 13 | 13 | 0 | 17 | T T B H H H |
10 | Sampdoria | 13 | 4 | 3 | 6 | 16 | 18 | -2 | 15 | B T T H B B |
11 | Modena | 13 | 3 | 5 | 5 | 18 | 19 | -1 | 14 | H H B H B T |
12 | Catanzaro | 12 | 2 | 8 | 2 | 11 | 9 | 2 | 14 | H H H T H H |
13 | Bari | 12 | 2 | 8 | 2 | 13 | 11 | 2 | 14 | H H H H H H |
14 | Mantova | 12 | 3 | 4 | 5 | 11 | 15 | -4 | 13 | B H H B H B |
15 | Carrarese | 13 | 3 | 4 | 6 | 11 | 15 | -4 | 13 | T H T H H B |
16 | SudTirol | 13 | 4 | 1 | 8 | 14 | 20 | -6 | 13 | T B B H B B |
17 | Salernitana | 12 | 3 | 4 | 5 | 13 | 16 | -3 | 13 | H T B B H H |
18 | A.C. Reggiana 1919 | 12 | 3 | 4 | 5 | 11 | 13 | -2 | 13 | H B T B B H |
19 | Cittadella | 12 | 3 | 4 | 5 | 7 | 15 | -8 | 13 | B B H B H T |
20 | Frosinone | 13 | 1 | 7 | 5 | 8 | 18 | -10 | 10 | B B H H H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: