Đối đầu A.C. Reggiana 1919 vs Cittadella, 21h15 ngày 06/4
Kết quả A.C. Reggiana 1919 vs Cittadella
Đối đầu A.C. Reggiana 1919 vs Cittadella
Phong độ A.C. Reggiana 1919 gần đây
Phong độ Cittadella gần đây
Hạng 2 Italia 2023-2024: A.C. Reggiana 1919 vs Cittadella
-
Giải đấu: Hạng 2 ItaliaMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 06/4/2024 21:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu A.C. Reggiana 1919 vs Cittadella trước đây
-
21/08/2023Cittadella1 - 0A.C. Reggiana 19191 - 0L
-
20/02/2021Cittadella0 - 3A.C. Reggiana 19190 - 2W
-
09/01/2021A.C. Reggiana 19190 - 2Cittadella0 - 1L
-
10/04/2016A.C. Reggiana 19192 - 2Cittadella0 - 1D
-
29/11/2015Cittadella2 - 1A.C. Reggiana 19192 - 0L
-
16/01/2005A.C. Reggiana 19191 - 1Cittadella0 - 1D
-
19/09/2004Cittadella0 - 0A.C. Reggiana 19190 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu A.C. Reggiana 1919 vs Cittadella
- Thống kê lịch sử đối đầu A.C. Reggiana 1919 vs Cittadella: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 1 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu A.C. Reggiana 1919 vs Cittadella: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Italia | 3 | 1 | 0 | 2 |
Italia Serie D - Nhóm C | 4 | 0 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu A.C. Reggiana 1919 vs Cittadella: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
A.C. Reggiana 1919 (sân nhà) | 3 | 0 | 2 | 1 |
A.C. Reggiana 1919 (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận A.C. Reggiana 1919 thắng
Bại: là số trận A.C. Reggiana 1919 thua
Thắng: là số trận A.C. Reggiana 1919 thắng
Bại: là số trận A.C. Reggiana 1919 thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Italia mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội A.C. Reggiana 1919 và Cittadella trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Italia mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Italia 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Parma | 31 | 19 | 8 | 4 | 57 | 32 | 25 | 65 | H H T T T B |
2 | Como | 31 | 17 | 7 | 7 | 45 | 33 | 12 | 58 | H T T B T T |
3 | Venezia | 31 | 17 | 6 | 8 | 58 | 38 | 20 | 57 | T T B T T B |
4 | Cremonese | 31 | 16 | 8 | 7 | 40 | 25 | 15 | 56 | H T T T B B |
5 | Catanzaro | 31 | 15 | 7 | 9 | 49 | 39 | 10 | 52 | T T T B H T |
6 | Palermo | 31 | 14 | 7 | 10 | 55 | 45 | 10 | 49 | H B B T B B |
7 | Sampdoria | 31 | 13 | 6 | 12 | 45 | 45 | 0 | 43 | T B T T T T |
8 | Brescia | 31 | 10 | 12 | 9 | 35 | 32 | 3 | 42 | H H T B H T |
9 | Pisa | 31 | 10 | 10 | 11 | 40 | 41 | -1 | 40 | B H T T B T |
10 | A.C. Reggiana 1919 | 31 | 8 | 16 | 7 | 34 | 35 | -1 | 40 | H H H T H T |
11 | Cittadella | 31 | 10 | 9 | 12 | 35 | 40 | -5 | 39 | B B B H H H |
12 | SudTirol | 31 | 10 | 8 | 13 | 39 | 41 | -2 | 38 | T H T B T B |
13 | Modena | 31 | 8 | 14 | 9 | 36 | 41 | -5 | 38 | H H B B H H |
14 | Bari | 31 | 7 | 14 | 10 | 30 | 38 | -8 | 35 | B B H B B H |
15 | Cosenza Calcio 1914 | 31 | 8 | 10 | 13 | 32 | 35 | -3 | 34 | B H B H B B |
16 | Spezia | 31 | 7 | 13 | 11 | 30 | 43 | -13 | 34 | H B H T H T |
17 | Ternana | 31 | 8 | 8 | 15 | 36 | 44 | -8 | 32 | H T B B T B |
18 | Ascoli | 31 | 7 | 10 | 14 | 33 | 38 | -5 | 31 | T H H B T B |
19 | Feralpisalo | 31 | 8 | 6 | 17 | 35 | 49 | -14 | 30 | B T B T B T |
20 | Lecco | 31 | 5 | 7 | 19 | 29 | 59 | -30 | 22 | H B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: