Đối đầu A.C. Reggiana 1919 vs Sassuolo, 02h30 ngày 30/11
Kết quả A.C. Reggiana 1919 vs Sassuolo
Đối đầu A.C. Reggiana 1919 vs Sassuolo
Phong độ A.C. Reggiana 1919 gần đây
Phong độ Sassuolo gần đây
Hạng 2 Italia 2024-2025: A.C. Reggiana 1919 vs Sassuolo
-
Giải đấu: Hạng 2 ItaliaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/11/2024 02:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu A.C. Reggiana 1919 vs Sassuolo trước đây
-
24/08/2008Sassuolo1 - 0A.C. Reggiana 19190 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu A.C. Reggiana 1919 vs Sassuolo
- Thống kê lịch sử đối đầu A.C. Reggiana 1919 vs Sassuolo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu A.C. Reggiana 1919 vs Sassuolo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Italia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu A.C. Reggiana 1919 vs Sassuolo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
A.C. Reggiana 1919 (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
A.C. Reggiana 1919 (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận A.C. Reggiana 1919 thắng
Bại: là số trận A.C. Reggiana 1919 thua
Thắng: là số trận A.C. Reggiana 1919 thắng
Bại: là số trận A.C. Reggiana 1919 thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Italia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội A.C. Reggiana 1919 và Sassuolo trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Italia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Italia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 14 | 9 | 4 | 1 | 29 | 12 | 17 | 31 | T T H T T T |
2 | Spezia | 14 | 8 | 6 | 0 | 22 | 8 | 14 | 30 | T H H T T T |
3 | Pisa | 14 | 8 | 4 | 2 | 23 | 13 | 10 | 28 | T H H T T B |
4 | Cesena | 14 | 6 | 4 | 4 | 23 | 19 | 4 | 22 | B T H T T H |
5 | Cremonese | 14 | 6 | 3 | 5 | 19 | 17 | 2 | 21 | T T H B B T |
6 | Bari | 14 | 4 | 8 | 2 | 18 | 13 | 5 | 20 | H H H H T T |
7 | Cosenza Calcio 1914 | 14 | 4 | 7 | 3 | 14 | 14 | 0 | 19 | H H T H T H |
8 | Brescia | 14 | 5 | 3 | 6 | 18 | 20 | -2 | 18 | B B H T B H |
9 | Palermo | 14 | 4 | 6 | 4 | 14 | 12 | 2 | 18 | H T H B H H |
10 | Juve Stabia | 14 | 4 | 6 | 4 | 13 | 16 | -3 | 18 | B H H H B H |
11 | Mantova | 14 | 4 | 5 | 5 | 14 | 17 | -3 | 17 | H B H B T H |
12 | Catanzaro | 14 | 2 | 10 | 2 | 15 | 13 | 2 | 16 | H T H H H H |
13 | Sampdoria | 14 | 4 | 4 | 6 | 17 | 19 | -2 | 16 | T T H B B H |
14 | Carrarese | 14 | 4 | 4 | 6 | 12 | 15 | -3 | 16 | H T H H B T |
15 | Modena | 14 | 3 | 6 | 5 | 19 | 20 | -1 | 15 | H B H B T H |
16 | A.C. Reggiana 1919 | 14 | 3 | 6 | 5 | 14 | 16 | -2 | 15 | T B B H H H |
17 | SudTirol | 14 | 4 | 1 | 9 | 14 | 23 | -9 | 13 | B B H B B B |
18 | Salernitana | 14 | 3 | 4 | 7 | 13 | 22 | -9 | 13 | B B H H B B |
19 | Cittadella | 14 | 3 | 4 | 7 | 9 | 20 | -11 | 13 | H B H T B B |
20 | Frosinone | 14 | 1 | 7 | 6 | 8 | 19 | -11 | 10 | B H H H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: