Đối đầu Pescara vs ACD Virtus Entella, 01h45 ngày 09/4
Kết quả Pescara vs ACD Virtus Entella
Đối đầu Pescara vs ACD Virtus Entella
Phong độ Pescara gần đây
Phong độ ACD Virtus Entella gần đây
Italia Serie D - Nhóm C 2024-2025: Pescara vs ACD Virtus Entella
-
Giải đấu: Italia Serie D - Nhóm CMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/4/2024 01:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pescara vs ACD Virtus Entella trước đây
-
02/12/2023ACD Virtus Entella1 - 2Pescara0 - 1W
-
01/06/2023ACD Virtus Entella2 - 3Pescara1 - 1W
-
28/05/2023Pescara2 - 1ACD Virtus Entella0 - 1W
-
18/02/2022Pescara0 - 0ACD Virtus Entella0 - 0D
-
12/10/2021ACD Virtus Entella2 - 2Pescara1 - 1D
-
27/04/2021Pescara1 - 1ACD Virtus Entella0 - 1D
-
27/12/2020ACD Virtus Entella3 - 0Pescara2 - 0L
-
09/02/2020ACD Virtus Entella2 - 0Pescara1 - 0L
-
21/09/2019Pescara1 - 1ACD Virtus Entella0 - 1D
-
17/02/2018ACD Virtus Entella0 - 0Pescara0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Pescara vs ACD Virtus Entella
- Thống kê lịch sử đối đầu Pescara vs ACD Virtus Entella: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pescara vs ACD Virtus Entella: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Italia Serie D - Nhóm C | 5 | 3 | 2 | 0 |
Hạng 2 Italia | 5 | 0 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pescara vs ACD Virtus Entella: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pescara (sân nhà) | 4 | 1 | 3 | 0 |
Pescara (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pescara thắng
Bại: là số trận Pescara thua
Thắng: là số trận Pescara thắng
Bại: là số trận Pescara thua
BXH Vòng Bảng Italia Serie D - Nhóm C mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pescara và ACD Virtus Entella trên Bảng xếp hạng của Italia Serie D - Nhóm C mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Italia Serie D - Nhóm C 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Juve Stabia | 34 | 21 | 10 | 3 | 52 | 20 | 32 | 73 | T T T B T T |
2 | Avellino | 35 | 18 | 9 | 8 | 60 | 28 | 32 | 63 | T H T B T T |
3 | Benevento | 34 | 17 | 11 | 6 | 41 | 31 | 10 | 62 | T T H T B H |
4 | Taranto Sport | 35 | 17 | 9 | 9 | 41 | 29 | 12 | 60 | T B H T B T |
5 | US Casertana 1908 | 35 | 15 | 13 | 7 | 43 | 34 | 9 | 58 | H B T H T T |
6 | AZ Picerno ASD | 35 | 15 | 12 | 8 | 50 | 35 | 15 | 57 | B T B B B T |
7 | Giugliano | 35 | 15 | 7 | 13 | 42 | 40 | 2 | 52 | T H B T T B |
8 | Latina | 35 | 14 | 9 | 12 | 42 | 43 | -1 | 51 | B T H T T B |
9 | Crotone | 35 | 12 | 12 | 11 | 50 | 44 | 6 | 48 | T B B H H B |
10 | AS Sorrento Calcio | 35 | 12 | 9 | 14 | 34 | 38 | -4 | 45 | B H H B B T |
11 | Foggia | 35 | 12 | 9 | 14 | 36 | 41 | -5 | 45 | T H T T B B |
12 | Audace Cerignola | 35 | 9 | 17 | 9 | 46 | 45 | 1 | 44 | H B B T H B |
13 | Messina | 35 | 11 | 11 | 13 | 38 | 44 | -6 | 44 | B H H B B T |
14 | Potenza | 35 | 10 | 11 | 14 | 36 | 42 | -6 | 41 | B H T B H B |
15 | Catania | 35 | 10 | 9 | 16 | 35 | 35 | 0 | 39 | B H T B B B |
16 | AC Monopoli | 35 | 9 | 12 | 14 | 37 | 45 | -8 | 39 | H T H T T T |
17 | Turris Neapolis | 35 | 9 | 10 | 16 | 42 | 55 | -13 | 37 | B T H T H B |
18 | Francavilla | 35 | 8 | 9 | 18 | 29 | 46 | -17 | 33 | B H B T B T |
19 | Nuova Monterosi | 35 | 6 | 10 | 19 | 39 | 61 | -22 | 28 | T B T B H B |
20 | FB Brindisi 1912 | 35 | 6 | 7 | 22 | 25 | 62 | -37 | 25 | H H B B T T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: