Đối đầu Alessandria vs Pro Vercelli, 02h45 ngày 31/3
Kết quả Alessandria vs Pro Vercelli
Đối đầu Alessandria vs Pro Vercelli
Phong độ Alessandria gần đây
Phong độ Pro Vercelli gần đây
Italia Serie D - Nhóm C 2024-2025: Alessandria vs Pro Vercelli
-
Giải đấu: Italia Serie D - Nhóm CMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 31/3/2024 02:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Alessandria vs Pro Vercelli trước đây
-
26/11/2023Pro Vercelli2 - 0Alessandria1 - 0L
-
23/03/2021Pro Vercelli0 - 1Alessandria0 - 1W
-
29/11/2020Alessandria2 - 1Pro Vercelli1 - 0W
-
15/12/2019Alessandria2 - 1Pro Vercelli1 - 0W
-
13/05/2019Pro Vercelli3 - 1Alessandria1 - 1L
-
03/04/2019Alessandria2 - 1Pro Vercelli0 - 0W
-
22/11/2018Pro Vercelli1 - 1Alessandria0 - 1D
-
30/01/2019Pro Vercelli1 - 1Alessandria0 - 0D
-
19/08/2017Pro Vercelli2 - 0Alessandria2 - 0L
-
23/07/2016Alessandria1 - 0Pro Vercelli0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Alessandria vs Pro Vercelli
- Thống kê lịch sử đối đầu Alessandria vs Pro Vercelli: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Alessandria vs Pro Vercelli: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Italia Serie D - Nhóm C | 7 | 4 | 1 | 2 |
Cúp Quốc gia Italia (Hạng 3) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Alessandria vs Pro Vercelli: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Alessandria (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Alessandria (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Alessandria thắng
Bại: là số trận Alessandria thua
Thắng: là số trận Alessandria thắng
Bại: là số trận Alessandria thua
BXH Vòng Bảng Italia Serie D - Nhóm C mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Alessandria và Pro Vercelli trên Bảng xếp hạng của Italia Serie D - Nhóm C mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Italia Serie D - Nhóm C 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Juve Stabia | 33 | 20 | 10 | 3 | 48 | 19 | 29 | 70 | T T T T B T |
2 | Benevento | 33 | 17 | 10 | 6 | 40 | 30 | 10 | 61 | T T T H T B |
3 | Avellino | 33 | 16 | 9 | 8 | 50 | 27 | 23 | 57 | H H T H T B |
4 | Taranto Sport | 33 | 16 | 9 | 8 | 39 | 28 | 11 | 57 | T H T B H T |
5 | AZ Picerno ASD | 33 | 14 | 12 | 7 | 47 | 28 | 19 | 54 | H H B T B B |
6 | US Casertana 1908 | 33 | 13 | 13 | 7 | 40 | 34 | 6 | 52 | T B H B T H |
7 | Giugliano | 34 | 15 | 7 | 12 | 42 | 39 | 3 | 52 | T T H B T T |
8 | Latina | 33 | 13 | 9 | 11 | 38 | 40 | -2 | 48 | H B B T H T |
9 | Crotone | 33 | 12 | 11 | 10 | 47 | 40 | 7 | 47 | B B T B B H |
10 | Foggia | 33 | 12 | 9 | 12 | 36 | 36 | 0 | 45 | T B T H T T |
11 | Audace Cerignola | 33 | 9 | 16 | 8 | 45 | 43 | 2 | 43 | H H H B B T |
12 | AS Sorrento Calcio | 33 | 11 | 9 | 13 | 31 | 36 | -5 | 42 | B H B H H B |
13 | Messina | 33 | 10 | 11 | 12 | 35 | 39 | -4 | 41 | H T B H H B |
14 | Potenza | 33 | 10 | 10 | 13 | 34 | 38 | -4 | 40 | T H B H T B |
15 | Catania | 34 | 10 | 9 | 15 | 35 | 34 | 1 | 39 | H B H T B B |
16 | Turris Neapolis | 33 | 9 | 9 | 15 | 42 | 51 | -9 | 36 | B H B T H T |
17 | AC Monopoli | 33 | 7 | 12 | 14 | 35 | 45 | -10 | 33 | H H H T H T |
18 | Francavilla | 33 | 7 | 9 | 17 | 28 | 44 | -16 | 30 | H T B H B T |
19 | Nuova Monterosi | 33 | 6 | 9 | 18 | 37 | 58 | -21 | 27 | H H T B T B |
20 | FB Brindisi 1912 | 33 | 4 | 7 | 22 | 21 | 61 | -40 | 19 | B B H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: