Đối đầu Alessandria Youth vs Reggiana U20, 17h45 ngày 30/3
Kết quả Alessandria Youth vs Reggiana U20
Đối đầu Alessandria Youth vs Reggiana U20
Phong độ Alessandria Youth gần đây
Phong độ Reggiana U20 gần đây
Hạng B giải trẻ Y 2024-2025: Alessandria Youth vs Reggiana U20
-
Giải đấu: Hạng B giải trẻ YMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/3/2024 17:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Alessandria Youth vs Reggiana U20 trước đây
-
23/12/2023Reggiana U200 - 0Alessandria Youth0 - 0D
-
11/02/2023Alessandria Youth1 - 2Reggiana U201 - 2L
-
01/10/2022Reggiana U204 - 1Alessandria Youth3 - 1L
-
09/04/2022Alessandria Youth4 - 0Reggiana U201 - 0W
-
04/12/2021Reggiana U200 - 1Alessandria Youth0 - 0W
-
04/10/2023Alessandria Youth1 - 3Reggiana U200 - 1L
-
15/09/2021Reggiana U202 - 2Alessandria Youth1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Alessandria Youth vs Reggiana U20
- Thống kê lịch sử đối đầu Alessandria Youth vs Reggiana U20: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Alessandria Youth vs Reggiana U20: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng B giải trẻ Y | 5 | 2 | 1 | 2 |
Cúp Trẻ Ý | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Italia U19 | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Alessandria Youth vs Reggiana U20: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Alessandria Youth (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Alessandria Youth (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Alessandria Youth thắng
Bại: là số trận Alessandria Youth thua
Thắng: là số trận Alessandria Youth thắng
Bại: là số trận Alessandria Youth thua
BXH Vòng Bảng Hạng B giải trẻ Y mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Alessandria Youth và Reggiana U20 trên Bảng xếp hạng của Hạng B giải trẻ Y mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng B giải trẻ Y 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cesena U20 | 23 | 17 | 5 | 1 | 74 | 23 | 51 | 56 | T T T T T H |
2 | Benevento (Youth) | 23 | 15 | 5 | 3 | 57 | 35 | 22 | 50 | T T H B H T |
3 | Pisa U19 | 23 | 13 | 4 | 6 | 43 | 28 | 15 | 43 | T H B T B T |
4 | Napoli Youth | 23 | 11 | 4 | 8 | 34 | 27 | 7 | 37 | T B T T B T |
5 | Virtus Entella U20 | 23 | 10 | 5 | 8 | 33 | 28 | 5 | 35 | B T H T B H |
6 | Ascoli Youth | 23 | 10 | 5 | 8 | 38 | 34 | 4 | 35 | T T H H T H |
7 | Perugia Youth | 23 | 9 | 6 | 8 | 44 | 40 | 4 | 33 | B T H H H B |
8 | Palermo U20 | 23 | 8 | 7 | 8 | 27 | 26 | 1 | 31 | H B H H T H |
9 | Bari U19 | 23 | 8 | 6 | 9 | 45 | 54 | -9 | 30 | B B H H T T |
10 | Ternana u20 | 23 | 7 | 7 | 9 | 21 | 27 | -6 | 28 | H B H H T B |
11 | Spezia U20 | 23 | 6 | 9 | 8 | 41 | 39 | 2 | 27 | H T B B H H |
12 | Cosenza Calcio Youth | 23 | 6 | 9 | 8 | 23 | 32 | -9 | 27 | B H H H B H |
13 | Sha LAN U19 | 23 | 5 | 9 | 9 | 19 | 33 | -14 | 24 | H B H H T B |
14 | Pescara Youth | 23 | 4 | 6 | 13 | 37 | 52 | -15 | 18 | B T H H H B |
15 | Monopoli Youth | 23 | 4 | 4 | 15 | 22 | 50 | -28 | 16 | H B H B B H |
16 | Crotone U19 | 23 | 3 | 5 | 15 | 22 | 52 | -30 | 14 | H B H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: