Đối đầu AS Roma vs Cagliari, 02h45 ngày 06/2
Kết quả AS Roma vs Cagliari
Nhận định AS Roma vs Cagliari, 02h45 ngày 6/2
Đối đầu AS Roma vs Cagliari
Phong độ AS Roma gần đây
Phong độ Cagliari gần đây
Serie A 2024-2025: AS Roma vs Cagliari
-
Giải đấu: Serie AMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/2/2024 02:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AS Roma vs Cagliari trước đây
-
08/10/2023Cagliari1 - 4AS Roma0 - 2W
-
17/01/2022AS Roma1 - 0Cagliari1 - 0W
-
28/10/2021Cagliari1 - 2AS Roma0 - 0W
-
25/04/2021Cagliari3 - 2AS Roma1 - 1L
-
24/12/2020AS Roma3 - 2Cagliari1 - 0W
-
02/03/2020Cagliari3 - 4AS Roma1 - 2W
-
06/10/2019AS Roma1 - 1Cagliari1 - 1D
-
27/04/2019AS Roma3 - 0Cagliari2 - 0W
-
09/12/2018Cagliari2 - 2AS Roma0 - 2D
-
12/09/2020Cagliari2 - 2AS Roma2 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu AS Roma vs Cagliari
- Thống kê lịch sử đối đầu AS Roma vs Cagliari: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AS Roma vs Cagliari: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Serie A | 9 | 6 | 2 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AS Roma vs Cagliari: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AS Roma (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
AS Roma (sân khách) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AS Roma thắng
Bại: là số trận AS Roma thua
Thắng: là số trận AS Roma thắng
Bại: là số trận AS Roma thua
BXH Vòng Bảng Serie A mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AS Roma và Cagliari trên Bảng xếp hạng của Serie A mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Serie A 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 21 | 17 | 3 | 1 | 50 | 10 | 40 | 54 | T H T T T T |
2 | Juventus | 22 | 16 | 5 | 1 | 36 | 13 | 23 | 53 | T T T T H B |
3 | AC Milan | 23 | 15 | 4 | 4 | 46 | 27 | 19 | 49 | T T T T H T |
4 | Atalanta | 22 | 12 | 3 | 7 | 40 | 22 | 18 | 39 | B T H T T T |
5 | Bologna | 22 | 9 | 9 | 4 | 29 | 22 | 7 | 36 | T B H B H T |
6 | AS Roma | 22 | 10 | 5 | 7 | 36 | 26 | 10 | 35 | T B H B T T |
7 | Napoli | 22 | 10 | 5 | 7 | 32 | 26 | 6 | 35 | B H B T H T |
8 | Fiorentina | 22 | 10 | 4 | 8 | 31 | 25 | 6 | 34 | T T B H B B |
9 | Lazio | 22 | 10 | 4 | 8 | 25 | 23 | 2 | 34 | T T T T H B |
10 | Torino | 22 | 8 | 8 | 6 | 20 | 19 | 1 | 32 | H B T H T H |
11 | Genoa | 23 | 7 | 8 | 8 | 24 | 26 | -2 | 29 | H H H T T H |
12 | Monza | 23 | 7 | 8 | 8 | 21 | 28 | -7 | 29 | H T B B T H |
13 | Lecce | 23 | 5 | 9 | 9 | 24 | 33 | -9 | 24 | B H B B B T |
14 | Frosinone | 23 | 6 | 5 | 12 | 31 | 44 | -13 | 23 | B B B T H B |
15 | Sassuolo | 22 | 5 | 4 | 13 | 28 | 41 | -13 | 19 | B B T B B B |
16 | Udinese | 23 | 2 | 13 | 8 | 23 | 37 | -14 | 19 | T B H B B H |
17 | Verona | 23 | 4 | 6 | 13 | 21 | 32 | -11 | 18 | B B T B H B |
18 | Cagliari | 22 | 4 | 6 | 12 | 21 | 38 | -17 | 18 | B H H T B B |
19 | Empoli | 23 | 4 | 6 | 13 | 15 | 36 | -21 | 18 | H B B T H H |
20 | Salernitana | 23 | 2 | 7 | 14 | 19 | 44 | -25 | 13 | T B B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Degrade Team
Degrade Team
Cập nhật: