Đối đầu Salernitana vs AS Roma, 02h45 ngày 30/1
Kết quả Salernitana vs AS Roma
Nhận định Salernitana vs Roma, 2h45 ngày 30/1
Đối đầu Salernitana vs AS Roma
Phong độ Salernitana gần đây
Phong độ AS Roma gần đây
Serie A 2024-2025: Salernitana vs AS Roma
-
Giải đấu: Serie AMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/1/2024 02:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Salernitana vs AS Roma trước đây
-
20/08/2023AS Roma2 - 2Salernitana1 - 1D
-
22/05/2023AS Roma2 - 2Salernitana0 - 1D
-
15/08/2022Salernitana0 - 1AS Roma0 - 1L
-
10/04/2022AS Roma2 - 1Salernitana0 - 1L
-
30/08/2021Salernitana0 - 4AS Roma0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Salernitana vs AS Roma
- Thống kê lịch sử đối đầu Salernitana vs AS Roma: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 0 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Salernitana vs AS Roma: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Serie A | 5 | 0 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Salernitana vs AS Roma: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Salernitana (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Salernitana (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Salernitana thắng
Bại: là số trận Salernitana thua
Thắng: là số trận Salernitana thắng
Bại: là số trận Salernitana thua
BXH Vòng Bảng Serie A mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Salernitana và AS Roma trên Bảng xếp hạng của Serie A mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Serie A 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 21 | 17 | 3 | 1 | 50 | 10 | 40 | 54 | T T H T T T |
2 | Juventus | 22 | 16 | 5 | 1 | 36 | 13 | 23 | 53 | T T T T T H |
3 | AC Milan | 22 | 14 | 4 | 4 | 43 | 25 | 18 | 46 | H T T T T H |
4 | Atalanta | 21 | 11 | 3 | 7 | 37 | 21 | 16 | 36 | T B T H T T |
5 | Fiorentina | 21 | 10 | 4 | 7 | 29 | 22 | 7 | 34 | T T T B H B |
6 | Lazio | 21 | 10 | 4 | 7 | 24 | 20 | 4 | 34 | B T T T T H |
7 | Bologna | 21 | 8 | 9 | 4 | 25 | 20 | 5 | 33 | T T B H B H |
8 | AS Roma | 21 | 9 | 5 | 7 | 34 | 25 | 9 | 32 | B T B H B T |
9 | Napoli | 21 | 9 | 5 | 7 | 30 | 25 | 5 | 32 | T B H B T H |
10 | Torino | 21 | 8 | 7 | 6 | 20 | 19 | 1 | 31 | T H B T H T |
11 | Genoa | 22 | 7 | 7 | 8 | 24 | 26 | -2 | 28 | T H H H T T |
12 | Monza | 22 | 7 | 7 | 8 | 21 | 28 | -7 | 28 | B H T B B T |
13 | Frosinone | 22 | 6 | 5 | 11 | 29 | 41 | -12 | 23 | B B B B T H |
14 | Lecce | 22 | 4 | 9 | 9 | 21 | 31 | -10 | 21 | B B H B B B |
15 | Sassuolo | 21 | 5 | 4 | 12 | 26 | 37 | -11 | 19 | H B B T B B |
16 | Verona | 22 | 4 | 6 | 12 | 20 | 30 | -10 | 18 | T B B T B H |
17 | Udinese | 22 | 2 | 12 | 8 | 23 | 37 | -14 | 18 | H T B H B B |
18 | Cagliari | 22 | 4 | 6 | 12 | 21 | 38 | -17 | 18 | B H H T B B |
19 | Empoli | 22 | 4 | 5 | 13 | 15 | 36 | -21 | 17 | B H B B T H |
20 | Salernitana | 21 | 2 | 6 | 13 | 18 | 42 | -24 | 12 | B H T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Degrade Team
Degrade Team
Cập nhật: