Đối đầu Inter Milan vs Atalanta, 02h45 ngày 29/2
Kết quả Inter Milan vs Atalanta
Soi kèo nhà cái Inter Milan vs Atalanta, 2h45 ngày 29/2
Đối đầu Inter Milan vs Atalanta
Phong độ Inter Milan gần đây
Phong độ Atalanta gần đây
Serie A 2024-2025: Inter Milan vs Atalanta
-
Giải đấu: Serie AMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/2/2024 02:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Inter Milan vs Atalanta trước đây
-
05/11/2023Atalanta1 - 2Inter Milan0 - 1W
-
28/05/2023Inter Milan3 - 2Atalanta2 - 1W
-
13/11/2022Atalanta2 - 3Inter Milan1 - 1W
-
17/01/2022Atalanta0 - 0Inter Milan0 - 0D
-
25/09/2021Inter Milan2 - 2Atalanta1 - 2D
-
09/03/2021Inter Milan1 - 0Atalanta0 - 0W
-
08/11/2020Atalanta1 - 1Inter Milan0 - 0D
-
02/08/2020Atalanta0 - 2Inter Milan0 - 2W
-
12/01/2020Inter Milan1 - 1Atalanta1 - 0D
-
01/02/2023Inter Milan1 - 0Atalanta0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Inter Milan vs Atalanta
- Thống kê lịch sử đối đầu Inter Milan vs Atalanta: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 4 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Inter Milan vs Atalanta: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Serie A | 9 | 5 | 4 | 0 |
Cúp Quốc Gia Italia | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Inter Milan vs Atalanta: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Inter Milan (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Inter Milan (sân khách) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Inter Milan thắng
Bại: là số trận Inter Milan thua
Thắng: là số trận Inter Milan thắng
Bại: là số trận Inter Milan thua
BXH Vòng Bảng Serie A mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Inter Milan và Atalanta trên Bảng xếp hạng của Serie A mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Serie A 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 25 | 21 | 3 | 1 | 63 | 12 | 51 | 66 | T T T T T T |
2 | Juventus | 26 | 17 | 6 | 3 | 41 | 19 | 22 | 57 | T H B B H T |
3 | AC Milan | 26 | 16 | 5 | 5 | 50 | 32 | 18 | 53 | T H T T B H |
4 | Bologna | 26 | 13 | 9 | 4 | 39 | 23 | 16 | 48 | H T T T T T |
5 | Atalanta | 25 | 14 | 4 | 7 | 48 | 24 | 24 | 46 | T T T T T H |
6 | AS Roma | 26 | 13 | 5 | 8 | 48 | 32 | 16 | 44 | T T T B T T |
7 | Fiorentina | 26 | 12 | 5 | 9 | 39 | 30 | 9 | 41 | B B T B H T |
8 | Lazio | 26 | 12 | 4 | 10 | 32 | 28 | 4 | 40 | H B T B T B |
9 | Napoli | 25 | 10 | 7 | 8 | 34 | 29 | 5 | 37 | T H T B H H |
10 | Torino | 26 | 9 | 9 | 8 | 25 | 25 | 0 | 36 | T H H T B B |
11 | Monza | 26 | 9 | 9 | 8 | 27 | 30 | -3 | 36 | B T H H T T |
12 | Genoa | 26 | 8 | 9 | 9 | 28 | 31 | -3 | 33 | T T H B H T |
13 | Empoli | 26 | 6 | 7 | 13 | 22 | 40 | -18 | 25 | T H H T H T |
14 | Lecce | 26 | 5 | 9 | 12 | 24 | 43 | -19 | 24 | B B T B B B |
15 | Udinese | 26 | 3 | 14 | 9 | 25 | 40 | -15 | 23 | B B H T H B |
16 | Frosinone | 26 | 6 | 5 | 15 | 34 | 55 | -21 | 23 | T H B B B B |
17 | Verona | 26 | 4 | 8 | 14 | 23 | 36 | -13 | 20 | B H B H H B |
18 | Sassuolo | 25 | 5 | 5 | 15 | 31 | 48 | -17 | 20 | B B B H B B |
19 | Cagliari | 26 | 4 | 8 | 14 | 24 | 47 | -23 | 20 | B B B B H H |
20 | Salernitana | 26 | 2 | 7 | 17 | 20 | 53 | -33 | 13 | B B H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Degrade Team
Degrade Team
Cập nhật: