Đối đầu Juventus vs Atalanta, 00h00 ngày 11/3
Kết quả Juventus vs Atalanta
Nhận định Juventus vs Atalanta, 0h ngày 11/3
Đối đầu Juventus vs Atalanta
Phong độ Juventus gần đây
Phong độ Atalanta gần đây
Serie A 2024-2025: Juventus vs Atalanta
-
Giải đấu: Serie AMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/3/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Juventus vs Atalanta trước đây
-
01/10/2023Atalanta0 - 0Juventus0 - 0D
-
07/05/2023Atalanta0 - 2Juventus0 - 0W
-
23/01/2023Juventus3 - 3Atalanta2 - 1D
-
14/02/2022Atalanta1 - 1Juventus0 - 0D
-
28/11/2021Juventus0 - 1Atalanta0 - 1L
-
18/04/2021Atalanta1 - 0Juventus0 - 0L
-
17/12/2020Juventus1 - 1Atalanta1 - 0D
-
13/08/2023Juventus0 - 0Atalanta0 - 0D
-
15/08/2021Juventus3 - 1Atalanta2 - 1W
-
20/05/2021Atalanta1 - 2Juventus1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Juventus vs Atalanta
- Thống kê lịch sử đối đầu Juventus vs Atalanta: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Juventus vs Atalanta: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Serie A | 7 | 1 | 4 | 2 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Italia | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Juventus vs Atalanta: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Juventus (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Juventus (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Juventus thắng
Bại: là số trận Juventus thua
Thắng: là số trận Juventus thắng
Bại: là số trận Juventus thua
BXH Vòng Bảng Serie A mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Juventus và Atalanta trên Bảng xếp hạng của Serie A mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Serie A 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 28 | 24 | 3 | 1 | 70 | 13 | 57 | 75 | T T T T T T |
2 | Juventus | 27 | 17 | 6 | 4 | 42 | 21 | 21 | 57 | H B B H T B |
3 | AC Milan | 27 | 17 | 5 | 5 | 51 | 32 | 19 | 56 | H T T B H T |
4 | Bologna | 28 | 14 | 9 | 5 | 41 | 25 | 16 | 51 | T T T T T B |
5 | AS Roma | 27 | 14 | 5 | 8 | 52 | 33 | 19 | 47 | T T B T T T |
6 | Atalanta | 27 | 14 | 4 | 9 | 49 | 30 | 19 | 46 | T T T H B B |
7 | Napoli | 28 | 12 | 8 | 8 | 43 | 32 | 11 | 44 | B H H T T H |
8 | Fiorentina | 27 | 12 | 6 | 9 | 39 | 30 | 9 | 42 | B T B H T H |
9 | Lazio | 27 | 12 | 4 | 11 | 32 | 29 | 3 | 40 | B T B T B B |
10 | Torino | 28 | 9 | 11 | 8 | 26 | 26 | 0 | 38 | H T B B H H |
11 | Monza | 27 | 9 | 9 | 9 | 28 | 34 | -6 | 36 | T H H T T B |
12 | Genoa | 27 | 8 | 9 | 10 | 29 | 33 | -4 | 33 | T H B H T B |
13 | Cagliari | 28 | 6 | 8 | 14 | 29 | 49 | -20 | 26 | B B H H T T |
14 | Lecce | 27 | 5 | 10 | 12 | 25 | 44 | -19 | 25 | B T B B B H |
15 | Empoli | 27 | 6 | 7 | 14 | 22 | 41 | -19 | 25 | H H T H T B |
16 | Udinese | 27 | 3 | 15 | 9 | 26 | 41 | -15 | 24 | B H T H B H |
17 | Frosinone | 28 | 6 | 6 | 16 | 35 | 57 | -22 | 24 | B B B B H B |
18 | Verona | 27 | 5 | 8 | 14 | 24 | 36 | -12 | 23 | H B H H B T |
19 | Sassuolo | 28 | 6 | 5 | 17 | 33 | 55 | -22 | 23 | H B B B B T |
20 | Salernitana | 28 | 2 | 8 | 18 | 23 | 58 | -35 | 14 | H B B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Degrade Team
Degrade Team
Cập nhật: