Đối đầu Atalanta vs Torino, 22h59 ngày 26/5
Kết quả Atalanta vs Torino
Soi kèo phạt góc Atalanta vs Torino, 22h59 ngày 26/05
Đối đầu Atalanta vs Torino
Phong độ Atalanta gần đây
Phong độ Torino gần đây
Serie A 2024-2025: Atalanta vs Torino
-
Giải đấu: Serie AMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/5/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Atalanta vs Torino trước đây
-
05/12/2023Torino3 - 0Atalanta1 - 0L
-
30/04/2023Torino1 - 2Atalanta0 - 1W
-
02/09/2022Atalanta3 - 1Torino1 - 0W
-
28/04/2022Atalanta4 - 4Torino2 - 2D
-
22/08/2021Torino1 - 2Atalanta0 - 1W
-
06/02/2021Atalanta3 - 3Torino3 - 2D
-
26/09/2020Torino2 - 4Atalanta2 - 3W
-
26/01/2020Torino0 - 7Atalanta0 - 3W
-
02/09/2019Atalanta2 - 3Torino1 - 1L
-
23/02/2019Torino2 - 0Atalanta1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Atalanta vs Torino
- Thống kê lịch sử đối đầu Atalanta vs Torino: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atalanta vs Torino: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Serie A | 10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atalanta vs Torino: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Atalanta (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Atalanta (sân khách) | 6 | 4 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Atalanta thắng
Bại: là số trận Atalanta thua
Thắng: là số trận Atalanta thắng
Bại: là số trận Atalanta thua
BXH Vòng Bảng Serie A mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Atalanta và Torino trên Bảng xếp hạng của Serie A mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Serie A 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 37 | 29 | 6 | 2 | 87 | 20 | 67 | 93 | H T T B T H |
2 | AC Milan | 37 | 22 | 8 | 7 | 73 | 46 | 27 | 74 | H B H H T B |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
5 | Atalanta | 36 | 20 | 6 | 10 | 67 | 39 | 28 | 66 | H T T T T T |
6 | AS Roma | 37 | 18 | 9 | 10 | 64 | 44 | 20 | 63 | B T H H B T |
7 | Lazio | 37 | 18 | 6 | 13 | 48 | 38 | 10 | 60 | T T T H T H |
8 | Fiorentina | 37 | 16 | 9 | 12 | 58 | 44 | 14 | 57 | T T B T H T |
9 | Torino | 37 | 13 | 14 | 10 | 36 | 33 | 3 | 53 | H H B H T T |
10 | Napoli | 37 | 13 | 13 | 11 | 55 | 48 | 7 | 52 | H B H H B H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 37 | 9 | 10 | 18 | 36 | 49 | -13 | 37 | H T B T B T |
14 | Lecce | 37 | 8 | 13 | 16 | 32 | 54 | -22 | 37 | T T H H B B |
15 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
16 | Frosinone | 37 | 8 | 11 | 18 | 44 | 68 | -24 | 35 | H H T H B T |
17 | Udinese | 37 | 5 | 19 | 13 | 36 | 53 | -17 | 34 | B B H H T H |
18 | Empoli | 37 | 8 | 9 | 20 | 27 | 53 | -26 | 33 | B T B H B H |
19 | Sassuolo | 37 | 7 | 8 | 22 | 42 | 74 | -32 | 29 | H B B T B B |
20 | Salernitana | 37 | 2 | 10 | 25 | 29 | 78 | -49 | 16 | B B B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation
Cập nhật: