Đối đầu Audace Cerignola vs Turris Neapolis, 23h30 ngày 16/2
Kết quả Audace Cerignola vs Turris Neapolis
Đối đầu Audace Cerignola vs Turris Neapolis
Phong độ Audace Cerignola gần đây
Phong độ Turris Neapolis gần đây
Italia Serie D - Nhóm C 2024-2025: Audace Cerignola vs Turris Neapolis
-
Giải đấu: Italia Serie D - Nhóm CMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/2/2025 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Audace Cerignola vs Turris Neapolis trước đây
-
06/10/2024Turris Neapolis0 - 3Audace Cerignola0 - 1W
-
31/03/2024Audace Cerignola0 - 0Turris Neapolis0 - 0D
-
27/11/2023Turris Neapolis1 - 1Audace Cerignola0 - 1D
-
05/03/2023Turris Neapolis2 - 1Audace Cerignola2 - 1L
-
30/10/2022Audace Cerignola2 - 1Turris Neapolis1 - 1W
-
04/10/2023Turris Neapolis2 - 0Audace Cerignola0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Audace Cerignola vs Turris Neapolis
- Thống kê lịch sử đối đầu Audace Cerignola vs Turris Neapolis: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Audace Cerignola vs Turris Neapolis: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Italia Serie D - Nhóm C | 5 | 2 | 2 | 1 |
Cúp Quốc gia Italia (Hạng 3) | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Audace Cerignola vs Turris Neapolis: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Audace Cerignola (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Audace Cerignola (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Audace Cerignola thắng
Bại: là số trận Audace Cerignola thua
Thắng: là số trận Audace Cerignola thắng
Bại: là số trận Audace Cerignola thua
BXH Vòng Bảng Italia Serie D - Nhóm C mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Audace Cerignola và Turris Neapolis trên Bảng xếp hạng của Italia Serie D - Nhóm C mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Italia Serie D - Nhóm C 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Audace Cerignola | 27 | 15 | 9 | 3 | 46 | 25 | 21 | 54 | H T T T T T |
2 | Avellino | 27 | 13 | 10 | 4 | 47 | 22 | 25 | 49 | H T T T B T |
3 | AC Monopoli | 27 | 13 | 10 | 4 | 34 | 16 | 18 | 49 | T B T H B H |
4 | Benevento | 27 | 13 | 8 | 6 | 44 | 25 | 19 | 47 | H B H H B H |
5 | Crotone | 27 | 12 | 7 | 8 | 53 | 38 | 15 | 43 | T T H B T B |
6 | Potenza | 27 | 11 | 10 | 6 | 44 | 35 | 9 | 43 | T T B B B H |
7 | Catania | 27 | 10 | 10 | 7 | 41 | 30 | 11 | 40 | B H T B T H |
8 | Giugliano | 27 | 12 | 4 | 11 | 35 | 37 | -2 | 40 | B B B T T T |
9 | Trapani | 27 | 10 | 9 | 8 | 45 | 30 | 15 | 39 | B T B T T H |
10 | AS Sorrento Calcio | 27 | 10 | 8 | 9 | 30 | 30 | 0 | 38 | H B T T T H |
11 | AZ Picerno ASD | 27 | 8 | 13 | 6 | 30 | 21 | 9 | 37 | T H H H H H |
12 | Foggia | 27 | 9 | 8 | 10 | 30 | 31 | -1 | 35 | B T H B T T |
13 | JuventusU23 | 27 | 9 | 8 | 10 | 31 | 35 | -4 | 35 | T T T H T H |
14 | Team Altamura | 27 | 8 | 9 | 10 | 32 | 35 | -3 | 33 | H H T H B H |
15 | Cavese | 27 | 7 | 9 | 11 | 27 | 29 | -2 | 30 | T B B H B H |
16 | Latina | 27 | 8 | 5 | 14 | 23 | 42 | -19 | 29 | T B B B T B |
17 | US Casertana 1908 | 27 | 5 | 13 | 9 | 25 | 29 | -4 | 28 | B T H T B H |
18 | Messina | 27 | 5 | 10 | 12 | 21 | 40 | -19 | 25 | T B H T H H |
19 | Turris Neapolis | 27 | 3 | 8 | 16 | 15 | 50 | -35 | 17 | B B B B B B |
20 | Taranto Sport | 27 | 3 | 4 | 20 | 13 | 66 | -53 | 13 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: