Đối đầu Como vs Bari, 19h00 ngày 13/4
Hạng 2 Italia 2024-2025: Como vs Bari
-
Giải đấu: Hạng 2 ItaliaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/4/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Como vs Bari trước đây
-
01/10/2023Bari1 - 1Como0 - 0D
-
15/04/2023Bari2 - 2Como0 - 2D
-
27/11/2022Como1 - 1Bari1 - 0D
-
16/04/2016Bari3 - 0Como0 - 0L
-
28/11/2015Como1 - 1Bari0 - 0D
-
16/05/2004Como1 - 3Bari0 - 2L
-
14/12/2003Bari1 - 0Como1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Como vs Bari
- Thống kê lịch sử đối đầu Como vs Bari: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 0 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Como vs Bari: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Italia | 7 | 0 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Como vs Bari: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Como (sân nhà) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Como (sân khách) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Como thắng
Bại: là số trận Como thua
Thắng: là số trận Como thắng
Bại: là số trận Como thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Italia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Como và Bari trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Italia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Italia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Parma | 32 | 19 | 9 | 4 | 57 | 32 | 25 | 66 | H T T T B H |
2 | Como | 32 | 18 | 7 | 7 | 47 | 34 | 13 | 61 | T T B T T T |
3 | Cremonese | 32 | 17 | 8 | 7 | 42 | 26 | 16 | 59 | T T T B B T |
4 | Venezia | 32 | 17 | 7 | 8 | 58 | 38 | 20 | 58 | T B T T B H |
5 | Catanzaro | 32 | 15 | 7 | 10 | 50 | 41 | 9 | 52 | T T B H T B |
6 | Palermo | 32 | 14 | 8 | 10 | 57 | 47 | 10 | 50 | B B T B B H |
7 | Brescia | 32 | 11 | 12 | 9 | 38 | 33 | 5 | 45 | H T B H T T |
8 | Sampdoria | 32 | 13 | 7 | 12 | 47 | 47 | 0 | 44 | B T T T T H |
9 | Cittadella | 32 | 11 | 9 | 12 | 37 | 40 | -3 | 42 | B B H H H T |
10 | Pisa | 32 | 10 | 10 | 12 | 41 | 44 | -3 | 40 | H T T B T B |
11 | A.C. Reggiana 1919 | 32 | 8 | 16 | 8 | 34 | 37 | -3 | 40 | H H T H T B |
12 | SudTirol | 32 | 10 | 9 | 13 | 39 | 41 | -2 | 39 | H T B T B H |
13 | Modena | 32 | 8 | 15 | 9 | 36 | 41 | -5 | 39 | H B B H H H |
14 | Spezia | 32 | 7 | 14 | 11 | 31 | 44 | -13 | 35 | B H T H T H |
15 | Cosenza Calcio 1914 | 32 | 8 | 11 | 13 | 34 | 37 | -3 | 35 | H B H B B H |
16 | Bari | 32 | 7 | 14 | 11 | 31 | 40 | -9 | 35 | B H B B H B |
17 | Ternana | 32 | 8 | 9 | 15 | 36 | 44 | -8 | 33 | T B B T B H |
18 | Ascoli | 32 | 7 | 11 | 14 | 33 | 38 | -5 | 32 | H H B T B H |
19 | Feralpisalo | 32 | 8 | 7 | 17 | 37 | 51 | -14 | 31 | T B T B T H |
20 | Lecco | 32 | 5 | 8 | 19 | 30 | 60 | -30 | 23 | B B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: