Đối đầu Bologna vs Udinese, 20h00 ngày 28/4
Kết quả Bologna vs Udinese
Soi kèo phạt góc Bologna vs Udinese, 20h ngày 28/04
Đối đầu Bologna vs Udinese
Phong độ Bologna gần đây
Phong độ Udinese gần đây
Serie A 2024-2025: Bologna vs Udinese
-
Giải đấu: Serie AMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/4/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bologna vs Udinese trước đây
-
30/12/2023Udinese3 - 0Bologna1 - 0L
-
02/04/2023Bologna3 - 0Udinese2 - 0W
-
15/01/2023Udinese1 - 2Bologna1 - 0W
-
24/04/2022Bologna2 - 2Udinese1 - 1D
-
17/10/2021Udinese1 - 1Bologna0 - 0D
-
08/05/2021Udinese1 - 1Bologna1 - 0D
-
06/01/2021Bologna2 - 2Udinese2 - 1D
-
22/02/2020Bologna1 - 1Udinese0 - 1D
-
29/09/2019Udinese1 - 0Bologna1 - 0L
-
05/12/2019Udinese4 - 0Bologna2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Bologna vs Udinese
- Thống kê lịch sử đối đầu Bologna vs Udinese: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bologna vs Udinese: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Serie A | 9 | 2 | 5 | 2 |
Cúp Quốc Gia Italia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bologna vs Udinese: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bologna (sân nhà) | 4 | 1 | 3 | 0 |
Bologna (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bologna thắng
Bại: là số trận Bologna thua
Thắng: là số trận Bologna thắng
Bại: là số trận Bologna thua
BXH Vòng Bảng Serie A mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bologna và Udinese trên Bảng xếp hạng của Serie A mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Serie A 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 33 | 27 | 5 | 1 | 79 | 18 | 61 | 86 | T H T T H T |
2 | AC Milan | 33 | 21 | 6 | 6 | 64 | 39 | 25 | 69 | T T T T H B |
3 | Juventus | 33 | 18 | 10 | 5 | 47 | 26 | 21 | 64 | H H B T H H |
4 | Bologna | 33 | 17 | 11 | 5 | 48 | 26 | 22 | 62 | B T T H H T |
5 | AS Roma | 33 | 17 | 7 | 9 | 59 | 39 | 20 | 58 | H T H T B T |
6 | Atalanta | 32 | 16 | 6 | 10 | 59 | 37 | 22 | 54 | B H T B H T |
7 | Lazio | 33 | 16 | 4 | 13 | 42 | 35 | 7 | 52 | B T T B T T |
8 | Napoli | 33 | 13 | 10 | 10 | 50 | 41 | 9 | 49 | H H B T H B |
9 | Fiorentina | 32 | 13 | 8 | 11 | 45 | 36 | 9 | 47 | H H B B H T |
10 | Torino | 33 | 11 | 13 | 9 | 31 | 29 | 2 | 46 | H T T B H H |
11 | Monza | 34 | 11 | 11 | 12 | 36 | 44 | -8 | 44 | T B B H B H |
12 | Genoa | 33 | 9 | 12 | 12 | 35 | 40 | -5 | 39 | B H H T H B |
13 | Lecce | 34 | 8 | 12 | 14 | 31 | 49 | -18 | 36 | T H B T T H |
14 | Cagliari | 33 | 7 | 11 | 15 | 36 | 56 | -20 | 32 | T B H T H H |
15 | Verona | 33 | 7 | 10 | 16 | 31 | 44 | -13 | 31 | T B H B H T |
16 | Frosinone | 34 | 7 | 10 | 17 | 43 | 63 | -20 | 31 | B H H H H T |
17 | Empoli | 33 | 8 | 7 | 18 | 26 | 48 | -22 | 31 | B B B T B T |
18 | Udinese | 33 | 4 | 16 | 13 | 31 | 50 | -19 | 28 | T B H B B B |
19 | Sassuolo | 33 | 6 | 8 | 19 | 39 | 65 | -26 | 26 | T B H H H B |
20 | Salernitana | 34 | 2 | 9 | 23 | 26 | 73 | -47 | 15 | B B H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation
Cập nhật: