Đối đầu Brescia vs Spezia, 19h00 ngày 27/4
Kết quả Brescia vs Spezia
Đối đầu Brescia vs Spezia
Phong độ Brescia gần đây
Phong độ Spezia gần đây
Hạng 2 Italia 2024-2025: Brescia vs Spezia
-
Giải đấu: Hạng 2 ItaliaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/4/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Brescia vs Spezia trước đây
-
27/09/2023Spezia0 - 0Brescia0 - 0D
-
28/01/2019Brescia4 - 4Spezia2 - 2D
-
01/09/2018Spezia3 - 2Brescia2 - 2L
-
18/04/2018Spezia0 - 1Brescia0 - 1W
-
18/11/2017Brescia1 - 1Spezia0 - 0D
-
18/03/2017Brescia1 - 1Spezia0 - 1D
-
22/10/2016Spezia2 - 0Brescia1 - 0L
-
10/05/2016Spezia2 - 1Brescia1 - 0L
-
19/12/2015Brescia1 - 1Spezia0 - 1D
-
19/10/2022Spezia3 - 1Brescia1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Brescia vs Spezia
- Thống kê lịch sử đối đầu Brescia vs Spezia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brescia vs Spezia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Italia | 9 | 1 | 5 | 3 |
Cúp Quốc Gia Italia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brescia vs Spezia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Brescia (sân nhà) | 4 | 0 | 4 | 0 |
Brescia (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Brescia thắng
Bại: là số trận Brescia thua
Thắng: là số trận Brescia thắng
Bại: là số trận Brescia thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Italia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Brescia và Spezia trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Italia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Italia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Parma | 34 | 20 | 10 | 4 | 59 | 32 | 27 | 70 | T T B H T H |
2 | Como | 34 | 20 | 7 | 7 | 54 | 37 | 17 | 67 | B T T T T T |
3 | Venezia | 34 | 19 | 7 | 8 | 62 | 39 | 23 | 64 | T T B H T T |
4 | Cremonese | 34 | 17 | 9 | 8 | 43 | 28 | 15 | 60 | T B B T B H |
5 | Catanzaro | 34 | 16 | 8 | 10 | 53 | 42 | 11 | 56 | B H T B T H |
6 | Palermo | 34 | 14 | 10 | 10 | 58 | 48 | 10 | 52 | T B B H H H |
7 | Brescia | 34 | 11 | 13 | 10 | 38 | 35 | 3 | 46 | B H T T B H |
8 | Sampdoria | 34 | 13 | 8 | 13 | 47 | 48 | -1 | 45 | T T T H B H |
9 | Pisa | 34 | 11 | 11 | 12 | 45 | 46 | -1 | 44 | T B T B T H |
10 | Cittadella | 34 | 11 | 11 | 12 | 37 | 40 | -3 | 44 | H H H T H H |
11 | SudTirol | 34 | 11 | 10 | 13 | 40 | 41 | -1 | 43 | B T B H T H |
12 | Modena | 34 | 8 | 16 | 10 | 37 | 44 | -7 | 40 | B H H H B H |
13 | A.C. Reggiana 1919 | 34 | 8 | 16 | 10 | 34 | 42 | -8 | 40 | T H T B B B |
14 | Cosenza Calcio 1914 | 34 | 9 | 12 | 13 | 39 | 38 | 1 | 39 | H B B H H T |
15 | Ternana | 34 | 9 | 10 | 15 | 38 | 45 | -7 | 37 | B T B H T H |
16 | Spezia | 34 | 7 | 15 | 12 | 31 | 46 | -15 | 36 | T H T H B H |
17 | Bari | 34 | 7 | 15 | 12 | 33 | 43 | -10 | 36 | B B H B B H |
18 | Ascoli | 34 | 7 | 13 | 14 | 33 | 38 | -5 | 34 | B T B H H H |
19 | Feralpisalo | 34 | 8 | 7 | 19 | 40 | 59 | -19 | 31 | T B T H B B |
20 | Lecco | 34 | 6 | 8 | 20 | 32 | 62 | -30 | 26 | B B H H T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: