Đối đầu Udinese vs Cagliari, 21h00 ngày 18/2
Kết quả Udinese vs Cagliari
Nhận định Udinese vs Cagliari, 21h00 ngày 18/2
Đối đầu Udinese vs Cagliari
Phong độ Udinese gần đây
Phong độ Cagliari gần đây
Serie A 2024-2025: Udinese vs Cagliari
-
Giải đấu: Serie AMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/2/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Udinese vs Cagliari trước đây
-
02/11/2023Udinese1 - 1Cagliari0 - 0D
-
17/09/2023Cagliari0 - 0Udinese0 - 0D
-
03/04/2022Udinese5 - 1Cagliari2 - 1W
-
19/12/2021Cagliari0 - 4Udinese0 - 2W
-
22/04/2021Udinese0 - 1Cagliari0 - 0L
-
20/12/2020Cagliari1 - 1Udinese1 - 0D
-
27/07/2020Cagliari0 - 1Udinese0 - 1W
-
21/12/2019Udinese2 - 1Cagliari1 - 0W
-
27/05/2019Cagliari1 - 2Udinese1 - 0W
-
29/12/2018Udinese2 - 0Cagliari1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Udinese vs Cagliari
- Thống kê lịch sử đối đầu Udinese vs Cagliari: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Udinese vs Cagliari: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Italia | 1 | 0 | 1 | 0 |
Serie A | 9 | 6 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Udinese vs Cagliari: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Udinese (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Udinese (sân khách) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Udinese thắng
Bại: là số trận Udinese thua
Thắng: là số trận Udinese thắng
Bại: là số trận Udinese thua
BXH Vòng Bảng Serie A mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Udinese và Cagliari trên Bảng xếp hạng của Serie A mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Serie A 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 24 | 20 | 3 | 1 | 59 | 12 | 47 | 63 | T T T T T T |
2 | Juventus | 24 | 16 | 5 | 3 | 36 | 15 | 21 | 53 | T T T H B B |
3 | AC Milan | 24 | 16 | 4 | 4 | 47 | 27 | 20 | 52 | T T T H T T |
4 | Atalanta | 23 | 13 | 3 | 7 | 44 | 23 | 21 | 42 | T H T T T T |
5 | Bologna | 24 | 11 | 9 | 4 | 35 | 22 | 13 | 42 | H B H T T T |
6 | AS Roma | 24 | 11 | 5 | 8 | 42 | 30 | 12 | 38 | H B T T T B |
7 | Fiorentina | 24 | 11 | 4 | 9 | 36 | 28 | 8 | 37 | B H B B T B |
8 | Lazio | 23 | 11 | 4 | 8 | 28 | 24 | 4 | 37 | T T T H B T |
9 | Napoli | 24 | 10 | 6 | 8 | 33 | 28 | 5 | 36 | B T H T B H |
10 | Torino | 24 | 9 | 9 | 6 | 23 | 20 | 3 | 36 | T H T H H T |
11 | Genoa | 25 | 7 | 9 | 9 | 26 | 31 | -5 | 30 | H T T H B H |
12 | Monza | 24 | 7 | 9 | 8 | 21 | 28 | -7 | 30 | T B B T H H |
13 | Lecce | 25 | 5 | 9 | 11 | 24 | 39 | -15 | 24 | B B B T B B |
14 | Frosinone | 24 | 6 | 5 | 13 | 32 | 49 | -17 | 23 | B B T H B B |
15 | Udinese | 24 | 3 | 13 | 8 | 24 | 37 | -13 | 22 | B H B B H T |
16 | Empoli | 24 | 5 | 6 | 13 | 18 | 37 | -19 | 21 | B B T H H T |
17 | Sassuolo | 23 | 5 | 5 | 13 | 29 | 42 | -13 | 20 | B T B B B H |
18 | Verona | 24 | 4 | 7 | 13 | 21 | 32 | -11 | 19 | B T B H B H |
19 | Cagliari | 24 | 4 | 6 | 14 | 22 | 45 | -23 | 18 | H T B B B B |
20 | Salernitana | 25 | 2 | 7 | 16 | 20 | 51 | -31 | 13 | B B B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Degrade Team
Degrade Team
Cập nhật: