Đối đầu SudTirol vs Cittadella, 21h15 ngày 20/4
Kết quả SudTirol vs Cittadella
Đối đầu SudTirol vs Cittadella
Phong độ SudTirol gần đây
Phong độ Cittadella gần đây
Hạng 2 Italia 2024-2025: SudTirol vs Cittadella
-
Giải đấu: Hạng 2 ItaliaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/4/2024 21:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SudTirol vs Cittadella trước đây
-
25/11/2023Cittadella2 - 1SudTirol1 - 0L
-
13/05/2023SudTirol1 - 1Cittadella0 - 0D
-
18/12/2022Cittadella0 - 2SudTirol0 - 2W
-
12/09/2020Cittadella2 - 1SudTirol0 - 1L
-
08/05/2016SudTirol2 - 3Cittadella2 - 2L
-
09/01/2016Cittadella2 - 3SudTirol1 - 0W
-
11/11/2015Cittadella3 - 3SudTirol2 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu SudTirol vs Cittadella
- Thống kê lịch sử đối đầu SudTirol vs Cittadella: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SudTirol vs Cittadella: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Italia | 3 | 1 | 1 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Italia Serie D - Nhóm C | 2 | 1 | 0 | 1 |
Cúp Quốc gia Italia (Hạng 3) | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SudTirol vs Cittadella: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SudTirol (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
SudTirol (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SudTirol thắng
Bại: là số trận SudTirol thua
Thắng: là số trận SudTirol thắng
Bại: là số trận SudTirol thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Italia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SudTirol và Cittadella trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Italia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Italia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Parma | 33 | 20 | 9 | 4 | 59 | 32 | 27 | 69 | T T T B H T |
2 | Como | 33 | 19 | 7 | 7 | 49 | 35 | 14 | 64 | T B T T T T |
3 | Venezia | 33 | 18 | 7 | 8 | 60 | 38 | 22 | 61 | B T T B H T |
4 | Cremonese | 33 | 17 | 8 | 8 | 43 | 28 | 15 | 59 | T T B B T B |
5 | Catanzaro | 33 | 16 | 7 | 10 | 53 | 42 | 11 | 55 | T B H T B T |
6 | Palermo | 33 | 14 | 9 | 10 | 58 | 48 | 10 | 51 | B T B B H H |
7 | Brescia | 33 | 11 | 12 | 10 | 38 | 35 | 3 | 45 | T B H T T B |
8 | Sampdoria | 33 | 13 | 7 | 13 | 47 | 48 | -1 | 44 | T T T T H B |
9 | Pisa | 33 | 11 | 10 | 12 | 44 | 45 | -1 | 43 | T T B T B T |
10 | Cittadella | 33 | 11 | 10 | 12 | 37 | 40 | -3 | 43 | B H H H T H |
11 | SudTirol | 33 | 11 | 9 | 13 | 40 | 41 | -1 | 42 | T B T B H T |
12 | A.C. Reggiana 1919 | 33 | 8 | 16 | 9 | 34 | 38 | -4 | 40 | H T H T B B |
13 | Modena | 33 | 8 | 15 | 10 | 37 | 44 | -7 | 39 | B B H H H B |
14 | Ternana | 33 | 9 | 9 | 15 | 38 | 45 | -7 | 36 | B B T B H T |
15 | Cosenza Calcio 1914 | 33 | 8 | 12 | 13 | 35 | 38 | -3 | 36 | B H B B H H |
16 | Spezia | 33 | 7 | 14 | 12 | 31 | 46 | -15 | 35 | H T H T H B |
17 | Bari | 33 | 7 | 14 | 12 | 32 | 42 | -10 | 35 | H B B H B B |
18 | Ascoli | 33 | 7 | 12 | 14 | 33 | 38 | -5 | 33 | H B T B H H |
19 | Feralpisalo | 33 | 8 | 7 | 18 | 38 | 54 | -16 | 31 | B T B T H B |
20 | Lecco | 33 | 6 | 8 | 19 | 31 | 60 | -29 | 26 | B B B H H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: