Đối đầu Como 2000 Nữ vs Fiorentina Nữ, 21h00 ngày 11/1
Kết quả Como 2000 Nữ vs Fiorentina Nữ
Đối đầu Como 2000 Nữ vs Fiorentina Nữ
Phong độ Como 2000 Nữ gần đây
Phong độ Fiorentina Nữ gần đây
Nữ Italia 2024-2025: Como 2000 Nữ vs Fiorentina Nữ
-
Giải đấu: Nữ ItaliaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/1/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Como 2000 Nữ vs Fiorentina Nữ trước đây
-
05/10/2024Fiorentina (W)3 - 1Como 2000 (W)3 - 1L
-
14/02/2024Como 2000 (W)0 - 1Fiorentina (W)0 - 0L
-
18/11/2023Fiorentina (W)3 - 0Como 2000 (W)0 - 0L
-
04/12/2022Como 2000 (W)2 - 3Fiorentina (W)0 - 2L
-
11/09/2022Fiorentina (W)2 - 1Como 2000 (W)2 - 1L
-
28/01/2017Fiorentina (W)3 - 0Como 2000 (W)1 - 0L
-
01/10/2016Como 2000 (W)0 - 4Fiorentina (W)0 - 2L
-
23/08/2024Como 2000 (W)1 - 4Fiorentina (W)1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Como 2000 Nữ vs Fiorentina Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Como 2000 Nữ vs Fiorentina Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 0 | 0 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Como 2000 Nữ vs Fiorentina Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Italia | 7 | 0 | 0 | 7 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Como 2000 Nữ vs Fiorentina Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Como 2000 Nữ (sân nhà) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Como 2000 Nữ (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Como 2000 Nữ thắng
Bại: là số trận Como 2000 Nữ thua
Thắng: là số trận Como 2000 Nữ thắng
Bại: là số trận Como 2000 Nữ thua
BXH Vòng Bảng Nữ Italia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Como 2000 Nữ và Fiorentina Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Italia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Italia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Juventus (W) | 14 | 12 | 2 | 0 | 41 | 12 | 29 | 38 | T H T T T T |
2 | Inter Milan (W) | 13 | 8 | 4 | 1 | 25 | 7 | 18 | 28 | B T T T H T |
3 | Roma CF (W) | 13 | 8 | 4 | 1 | 26 | 14 | 12 | 28 | T T T H T T |
4 | Fiorentina (W) | 13 | 8 | 2 | 3 | 23 | 17 | 6 | 26 | T B H H T B |
5 | Como 2000 (W) | 13 | 6 | 1 | 6 | 20 | 22 | -2 | 19 | T T T B B T |
6 | AC Milan (W) | 13 | 4 | 3 | 6 | 11 | 16 | -5 | 15 | T B B H H B |
7 | Lazio (W) | 13 | 2 | 4 | 7 | 16 | 20 | -4 | 10 | B B B H B T |
8 | Sassuolo (W) | 13 | 2 | 3 | 8 | 18 | 29 | -11 | 9 | B T H H T B |
9 | Napoli (W) | 13 | 1 | 3 | 9 | 5 | 20 | -15 | 6 | B B H B B B |
10 | Sampdoria (W) | 14 | 0 | 4 | 10 | 5 | 33 | -28 | 4 | B B H B B B |
Cập nhật: