Đối đầu Como 2000 (W) vs Fiorentina (W), 21h00 ngày 14/2
Kết quả Como 2000 (W) vs Fiorentina (W)
Đối đầu Como 2000 (W) vs Fiorentina (W)
Phong độ Como 2000 Nữ gần đây
Phong độ Fiorentina Nữ gần đây
Nữ Italia 2024-2025: Como 2000 (W) vs Fiorentina (W)
-
Giải đấu: Nữ ItaliaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/2/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Como 2000 (W) vs Fiorentina (W) trước đây
-
18/11/2023Fiorentina (W)3 - 0Como 2000 (W)0 - 0L
-
04/12/2022Como 2000 (W)2 - 3Fiorentina (W)0 - 2L
-
11/09/2022Fiorentina (W)2 - 1Como 2000 (W)2 - 1L
-
28/01/2017Fiorentina (W)3 - 0Como 2000 (W)1 - 0L
-
01/10/2016Como 2000 (W)0 - 4Fiorentina (W)0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Como 2000 (W) vs Fiorentina (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Como 2000 (W) vs Fiorentina (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 0 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Como 2000 (W) vs Fiorentina (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Italia | 5 | 0 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Como 2000 (W) vs Fiorentina (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Como 2000 (W) (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Como 2000 (W) (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Como 2000 (W) thắng
Bại: là số trận Como 2000 (W) thua
Thắng: là số trận Como 2000 (W) thắng
Bại: là số trận Como 2000 (W) thua
BXH Vòng Bảng Nữ Italia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Como 2000 (W) và Fiorentina (W) trên Bảng xếp hạng của Nữ Italia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Italia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Roma CF (W) | 16 | 15 | 0 | 1 | 47 | 11 | 36 | 45 | T T B T T T |
2 | Juventus (W) | 16 | 12 | 1 | 3 | 41 | 15 | 26 | 37 | B T T H B T |
3 | Fiorentina (W) | 16 | 11 | 3 | 2 | 35 | 18 | 17 | 36 | T T T H H T |
4 | Inter Milan (W) | 16 | 8 | 2 | 6 | 27 | 25 | 2 | 26 | B B T T B T |
5 | Sassuolo (W) | 16 | 7 | 2 | 7 | 18 | 17 | 1 | 23 | T T B T T T |
6 | Como 2000 (W) | 16 | 5 | 3 | 8 | 16 | 29 | -13 | 18 | B B B B T B |
7 | Sampdoria (W) | 16 | 5 | 3 | 8 | 11 | 24 | -13 | 18 | T T H B T B |
8 | AC Milan (W) | 16 | 3 | 6 | 7 | 17 | 20 | -3 | 15 | H B T H H B |
9 | Pomigliano (W) | 16 | 1 | 3 | 12 | 11 | 40 | -29 | 6 | B B B H B B |
10 | Napoli (W) | 16 | 0 | 3 | 13 | 8 | 32 | -24 | 3 | H B H B B B |
Cập nhật: