Đối đầu Como 2000 Nữ vs Sampdoria Nữ, 20h00 ngày 01/5
Kết quả Como 2000 Nữ vs Sampdoria Nữ
Đối đầu Como 2000 Nữ vs Sampdoria Nữ
Phong độ Como 2000 Nữ gần đây
Phong độ Sampdoria Nữ gần đây
Nữ Italia 2023-2024: Como 2000 Nữ vs Sampdoria Nữ
-
Giải đấu: Nữ ItaliaMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 01/5/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Como 2000 Nữ vs Sampdoria Nữ trước đây
-
23/03/2024Sampdoria (W)1 - 0Como 2000 (W)1 - 0L
-
14/01/2024Como 2000 (W)0 - 1Sampdoria (W)0 - 1L
-
07/10/2023Sampdoria (W)1 - 2Como 2000 (W)0 - 2W
-
07/05/2023Como 2000 (W)2 - 1Sampdoria (W)1 - 1W
-
25/03/2023Sampdoria (W)1 - 1Como 2000 (W)1 - 0D
-
11/12/2022Sampdoria (W)0 - 1Como 2000 (W)0 - 1W
-
18/09/2022Como 2000 (W)0 - 1Sampdoria (W)0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Como 2000 Nữ vs Sampdoria Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Como 2000 Nữ vs Sampdoria Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Como 2000 Nữ vs Sampdoria Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Italia | 7 | 3 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Como 2000 Nữ vs Sampdoria Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Como 2000 Nữ (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Como 2000 Nữ (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Como 2000 Nữ thắng
Bại: là số trận Como 2000 Nữ thua
Thắng: là số trận Como 2000 Nữ thắng
Bại: là số trận Como 2000 Nữ thua
BXH Vòng Bảng Nữ Italia mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Como 2000 Nữ và Sampdoria Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Italia mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Italia 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Roma CF (W) | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | 61 | T T T H |
2 | Juventus (W) | 5 | 2 | 1 | 2 | 10 | 8 | 2 | 50 | H T B T B |
3 | Fiorentina (W) | 5 | 0 | 2 | 3 | 4 | 12 | -8 | 41 | B B B H H |
4 | Inter Milan (W) | 5 | 2 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 33 | H T B B T |
5 | Sassuolo (W) | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 10 | -2 | 33 | T B T B H |
Cập nhật: