Đối đầu Empoli vs Frosinone, 20h00 ngày 05/5
Kết quả Empoli vs Frosinone
Nhận định Empoli vs Frosinone, 20h00 ngày 5/5
Đối đầu Empoli vs Frosinone
Phong độ Empoli gần đây
Phong độ Frosinone gần đây
Serie A 2024-2025: Empoli vs Frosinone
-
Giải đấu: Serie AMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/5/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Empoli vs Frosinone trước đây
-
07/11/2023Frosinone2 - 1Empoli0 - 0L
-
17/03/2019Empoli2 - 1Frosinone2 - 0W
-
21/10/2018Frosinone3 - 3Empoli1 - 1D
-
13/02/2016Empoli1 - 2Frosinone0 - 1L
-
30/01/2021Empoli3 - 1Frosinone2 - 1W
-
26/09/2020Frosinone0 - 2Empoli0 - 1W
-
11/07/2020Empoli2 - 0Frosinone1 - 0W
-
30/11/2019Frosinone4 - 0Empoli2 - 0L
-
24/04/2018Frosinone2 - 4Empoli1 - 0W
-
25/11/2017Empoli3 - 3Frosinone0 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu Empoli vs Frosinone
- Thống kê lịch sử đối đầu Empoli vs Frosinone: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Empoli vs Frosinone: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Serie A | 4 | 1 | 1 | 2 |
Hạng 2 Italia | 6 | 4 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Empoli vs Frosinone: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Empoli (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Empoli (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Empoli thắng
Bại: là số trận Empoli thua
Thắng: là số trận Empoli thắng
Bại: là số trận Empoli thua
BXH Vòng Bảng Serie A mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Empoli và Frosinone trên Bảng xếp hạng của Serie A mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Serie A 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 34 | 28 | 5 | 1 | 81 | 18 | 63 | 89 | H T T H T T |
2 | AC Milan | 34 | 21 | 7 | 6 | 64 | 39 | 25 | 70 | T T T H B H |
3 | Juventus | 34 | 18 | 11 | 5 | 47 | 26 | 21 | 65 | H B T H H H |
4 | Bologna | 35 | 17 | 13 | 5 | 49 | 27 | 22 | 64 | T H H T H H |
5 | AS Roma | 34 | 17 | 8 | 9 | 61 | 41 | 20 | 59 | T H T B T H |
6 | Atalanta | 33 | 17 | 6 | 10 | 61 | 37 | 24 | 57 | H T B H T T |
7 | Lazio | 34 | 17 | 4 | 13 | 43 | 35 | 8 | 55 | T T B T T T |
8 | Fiorentina | 33 | 14 | 8 | 11 | 50 | 37 | 13 | 50 | H B B H T T |
9 | Napoli | 34 | 13 | 11 | 10 | 52 | 43 | 9 | 50 | H B T H B H |
10 | Torino | 35 | 11 | 14 | 10 | 31 | 31 | 0 | 47 | T B H H B H |
11 | Monza | 34 | 11 | 11 | 12 | 36 | 44 | -8 | 44 | T B B H B H |
12 | Genoa | 34 | 10 | 12 | 12 | 38 | 40 | -2 | 42 | H H T H B T |
13 | Lecce | 34 | 8 | 12 | 14 | 31 | 49 | -18 | 36 | T H B T T H |
14 | Cagliari | 34 | 7 | 11 | 16 | 36 | 59 | -23 | 32 | B H T H H B |
15 | Verona | 34 | 7 | 10 | 17 | 31 | 45 | -14 | 31 | B H B H T B |
16 | Frosinone | 34 | 7 | 10 | 17 | 43 | 63 | -20 | 31 | B H H H H T |
17 | Empoli | 34 | 8 | 7 | 19 | 26 | 50 | -24 | 31 | B B T B T B |
18 | Udinese | 34 | 4 | 17 | 13 | 32 | 51 | -19 | 29 | B H B B B H |
19 | Sassuolo | 34 | 6 | 8 | 20 | 40 | 70 | -30 | 26 | B H H H B B |
20 | Salernitana | 34 | 2 | 9 | 23 | 26 | 73 | -47 | 15 | B B H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation
Cập nhật: