Đối đầu Udinese vs Empoli, 20h00 ngày 19/5
Kết quả Udinese vs Empoli
Nhận định Udinese vs Empoli, 20h00 ngày 19/5
Đối đầu Udinese vs Empoli
Phong độ Udinese gần đây
Phong độ Empoli gần đây
Serie A 2024-2025: Udinese vs Empoli
-
Giải đấu: Serie AMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/5/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Udinese vs Empoli trước đây
-
06/10/2023Empoli0 - 0Udinese0 - 0D
-
11/03/2023Empoli0 - 1Udinese0 - 0W
-
05/01/2023Udinese1 - 1Empoli0 - 1D
-
16/04/2022Udinese4 - 1Empoli1 - 0W
-
07/12/2021Empoli3 - 1Udinese0 - 1L
-
07/04/2019Udinese3 - 2Empoli3 - 2W
-
11/11/2018Empoli2 - 1Udinese1 - 0L
-
22/01/2017Empoli1 - 0Udinese0 - 0L
-
29/08/2016Udinese2 - 0Empoli1 - 0W
-
07/08/2021Udinese1 - 0Empoli1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Udinese vs Empoli
- Thống kê lịch sử đối đầu Udinese vs Empoli: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Udinese vs Empoli: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Serie A | 9 | 4 | 2 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Udinese vs Empoli: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Udinese (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Udinese (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Udinese thắng
Bại: là số trận Udinese thua
Thắng: là số trận Udinese thắng
Bại: là số trận Udinese thua
BXH Vòng Bảng Serie A mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Udinese và Empoli trên Bảng xếp hạng của Serie A mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Serie A 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 36 | 29 | 5 | 2 | 86 | 19 | 67 | 92 | T H T T B T |
2 | AC Milan | 36 | 22 | 8 | 6 | 72 | 43 | 29 | 74 | T H B H H T |
3 | Bologna | 36 | 18 | 13 | 5 | 51 | 27 | 24 | 67 | H H T H H T |
4 | Juventus | 36 | 18 | 13 | 5 | 49 | 28 | 21 | 67 | T H H H H H |
5 | Atalanta | 35 | 19 | 6 | 10 | 65 | 39 | 26 | 63 | B H T T T T |
6 | AS Roma | 36 | 17 | 9 | 10 | 63 | 44 | 19 | 60 | T B T H H B |
7 | Lazio | 36 | 18 | 5 | 13 | 47 | 37 | 10 | 59 | B T T T H T |
8 | Fiorentina | 36 | 15 | 9 | 12 | 55 | 42 | 13 | 54 | H T T B T H |
9 | Napoli | 37 | 13 | 13 | 11 | 55 | 48 | 7 | 52 | H B H H B H |
10 | Torino | 36 | 12 | 14 | 10 | 33 | 32 | 1 | 50 | B H H B H T |
11 | Genoa | 36 | 11 | 13 | 12 | 43 | 44 | -1 | 46 | T H B T H T |
12 | Monza | 36 | 11 | 12 | 13 | 39 | 48 | -9 | 45 | B H B H H B |
13 | Lecce | 36 | 8 | 13 | 15 | 32 | 52 | -20 | 37 | B T T H H B |
14 | Verona | 36 | 8 | 10 | 18 | 34 | 48 | -14 | 34 | B H T B T B |
15 | Udinese | 36 | 5 | 18 | 13 | 35 | 52 | -17 | 33 | B B B H H T |
16 | Cagliari | 36 | 7 | 12 | 17 | 38 | 65 | -27 | 33 | T H H B H B |
17 | Frosinone | 36 | 7 | 11 | 18 | 43 | 68 | -25 | 32 | H H H T H B |
18 | Empoli | 36 | 8 | 8 | 20 | 26 | 52 | -26 | 32 | T B T B H B |
19 | Sassuolo | 36 | 7 | 8 | 21 | 42 | 72 | -30 | 29 | H H B B T B |
20 | Salernitana | 36 | 2 | 10 | 24 | 28 | 76 | -48 | 16 | H B B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation
Cập nhật: