Đối đầu Venezia vs Empoli, 21h00 ngày 04/1
Kết quả Venezia vs Empoli
Nhận định, Soi kèo Venezia vs Empoli, 21h00 ngày 4/1
Đối đầu Venezia vs Empoli
Phong độ Venezia gần đây
Phong độ Empoli gần đây
Serie A 2024-2025: Venezia vs Empoli
-
Giải đấu: Serie AMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/1/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Venezia vs Empoli trước đây
-
16/01/2022Venezia1 - 1Empoli0 - 1D
-
11/09/2021Empoli1 - 2Venezia0 - 1W
-
27/02/2021Empoli1 - 1Venezia0 - 1D
-
01/11/2020Venezia2 - 0Empoli1 - 0W
-
04/07/2020Venezia0 - 2Empoli0 - 0L
-
24/11/2019Empoli1 - 1Venezia1 - 0D
-
17/03/2018Empoli3 - 2Venezia1 - 0L
-
21/10/2017Venezia1 - 0Empoli0 - 0W
-
06/03/2005Empoli5 - 2Venezia3 - 2L
-
03/08/2019Venezia1 - 0Empoli0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Venezia vs Empoli
- Thống kê lịch sử đối đầu Venezia vs Empoli: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Venezia vs Empoli: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Serie A | 2 | 1 | 1 | 0 |
Hạng 2 Italia | 7 | 2 | 2 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Venezia vs Empoli: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Venezia (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Venezia (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Venezia thắng
Bại: là số trận Venezia thua
Thắng: là số trận Venezia thắng
Bại: là số trận Venezia thua
BXH Vòng Bảng Serie A mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Venezia và Empoli trên Bảng xếp hạng của Serie A mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Serie A 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atalanta | 18 | 13 | 2 | 3 | 43 | 20 | 23 | 41 | T T T T T H |
2 | Napoli | 18 | 13 | 2 | 3 | 27 | 12 | 15 | 41 | T T B T T T |
3 | Inter Milan | 17 | 12 | 4 | 1 | 45 | 15 | 30 | 40 | H T T T T T |
4 | Lazio | 18 | 11 | 2 | 5 | 33 | 25 | 8 | 35 | T B T B T H |
5 | Fiorentina | 17 | 9 | 5 | 3 | 31 | 15 | 16 | 32 | T T T B B H |
6 | Juventus | 18 | 7 | 11 | 0 | 30 | 15 | 15 | 32 | H H H H T H |
7 | Bologna | 17 | 7 | 7 | 3 | 25 | 21 | 4 | 28 | B T H T T B |
8 | AC Milan | 17 | 7 | 6 | 4 | 26 | 17 | 9 | 27 | H T B H T H |
9 | Udinese | 18 | 7 | 3 | 8 | 23 | 28 | -5 | 24 | H B T B T H |
10 | AS Roma | 18 | 5 | 5 | 8 | 24 | 24 | 0 | 20 | B B T B T H |
11 | Torino | 18 | 5 | 5 | 8 | 19 | 24 | -5 | 20 | H B H T B H |
12 | Empoli | 18 | 4 | 7 | 7 | 17 | 21 | -4 | 19 | H B T B B B |
13 | Genoa | 18 | 4 | 7 | 7 | 16 | 27 | -11 | 19 | H T H H B T |
14 | Parma | 18 | 4 | 6 | 8 | 25 | 34 | -9 | 18 | B T B B B T |
15 | Como | 18 | 4 | 6 | 8 | 20 | 30 | -10 | 18 | B H H T B T |
16 | Verona | 18 | 6 | 0 | 12 | 24 | 42 | -18 | 18 | B B B T B T |
17 | Lecce | 18 | 4 | 4 | 10 | 11 | 31 | -20 | 16 | T H B T B B |
18 | Cagliari | 18 | 3 | 5 | 10 | 16 | 31 | -15 | 14 | H T B B B B |
19 | Venezia | 18 | 3 | 4 | 11 | 17 | 31 | -14 | 13 | B B H H T B |
20 | Monza | 18 | 1 | 7 | 10 | 16 | 25 | -9 | 10 | H H B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: