Đối đầu Frosinone vs Lecce, 21h00 ngày 03/3
Kết quả Frosinone vs Lecce
Nhận định Frosinone vs Lecce, 21h00 ngày 3/3
Đối đầu Frosinone vs Lecce
Phong độ Frosinone gần đây
Phong độ Lecce gần đây
Serie A 2024-2025: Frosinone vs Lecce
-
Giải đấu: Serie AMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/3/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Frosinone vs Lecce trước đây
-
16/12/2023Lecce2 - 1Frosinone1 - 1L
-
02/04/2022Lecce1 - 0Frosinone1 - 0L
-
20/11/2021Frosinone0 - 0Lecce0 - 0D
-
20/03/2021Frosinone0 - 3Lecce0 - 0L
-
12/12/2020Lecce2 - 2Frosinone1 - 1D
-
28/07/2019Lecce4 - 1Frosinone0 - 1L
-
07/06/2014Frosinone1 - 1Lecce1 - 1D
-
02/06/2014Lecce1 - 1Frosinone1 - 1D
-
13/04/2014Lecce2 - 0Frosinone1 - 0L
-
08/12/2013Frosinone3 - 1Lecce1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Frosinone vs Lecce
- Thống kê lịch sử đối đầu Frosinone vs Lecce: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Frosinone vs Lecce: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Serie A | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Italia | 4 | 0 | 2 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Italia Serie D - Nhóm C | 4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Frosinone vs Lecce: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Frosinone (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Frosinone (sân khách) | 6 | 0 | 2 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Frosinone thắng
Bại: là số trận Frosinone thua
Thắng: là số trận Frosinone thắng
Bại: là số trận Frosinone thua
BXH Vòng Bảng Serie A mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Frosinone và Lecce trên Bảng xếp hạng của Serie A mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Serie A 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 26 | 22 | 3 | 1 | 67 | 12 | 55 | 69 | T T T T T T |
2 | Juventus | 26 | 17 | 6 | 3 | 41 | 19 | 22 | 57 | T H B B H T |
3 | AC Milan | 27 | 17 | 5 | 5 | 51 | 32 | 19 | 56 | H T T B H T |
4 | Bologna | 26 | 13 | 9 | 4 | 39 | 23 | 16 | 48 | H T T T T T |
5 | Atalanta | 26 | 14 | 4 | 8 | 48 | 28 | 20 | 46 | T T T T H B |
6 | AS Roma | 26 | 13 | 5 | 8 | 48 | 32 | 16 | 44 | T T T B T T |
7 | Fiorentina | 26 | 12 | 5 | 9 | 39 | 30 | 9 | 41 | B B T B H T |
8 | Napoli | 26 | 11 | 7 | 8 | 40 | 30 | 10 | 40 | H T B H H T |
9 | Lazio | 27 | 12 | 4 | 11 | 32 | 29 | 3 | 40 | B T B T B B |
10 | Torino | 26 | 9 | 9 | 8 | 25 | 25 | 0 | 36 | T H H T B B |
11 | Monza | 26 | 9 | 9 | 8 | 27 | 30 | -3 | 36 | B T H H T T |
12 | Genoa | 26 | 8 | 9 | 9 | 28 | 31 | -3 | 33 | T T H B H T |
13 | Empoli | 26 | 6 | 7 | 13 | 22 | 40 | -18 | 25 | T H H T H T |
14 | Udinese | 27 | 3 | 15 | 9 | 26 | 41 | -15 | 24 | B H T H B H |
15 | Lecce | 26 | 5 | 9 | 12 | 24 | 43 | -19 | 24 | B B T B B B |
16 | Frosinone | 26 | 6 | 5 | 15 | 34 | 55 | -21 | 23 | T H B B B B |
17 | Verona | 26 | 4 | 8 | 14 | 23 | 36 | -13 | 20 | B H B H H B |
18 | Sassuolo | 26 | 5 | 5 | 16 | 32 | 54 | -22 | 20 | B B H B B B |
19 | Cagliari | 26 | 4 | 8 | 14 | 24 | 47 | -23 | 20 | B B B B H H |
20 | Salernitana | 27 | 2 | 8 | 17 | 21 | 54 | -33 | 14 | B H B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Degrade Team
Degrade Team
Cập nhật: