Đối đầu Genoa vs Venezia, 02h45 ngày 18/2
Kết quả Genoa vs Venezia
Soi kèo phạt góc Genoa vs Venezia, 2h45 ngày 18/02
Đối đầu Genoa vs Venezia
Phong độ Genoa gần đây
Phong độ Venezia gần đây
Serie A 2024-2025: Genoa vs Venezia
-
Giải đấu: Serie AMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/2/2025 02:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Genoa vs Venezia trước đây
-
21/09/2024Venezia2 - 0Genoa0 - 0L
-
20/02/2022Venezia1 - 1Genoa1 - 1D
-
31/10/2021Genoa0 - 0Venezia0 - 0D
-
20/07/2024Venezia1 - 3Genoa0 - 2W
-
22/07/2023Genoa1 - 4Venezia1 - 2L
-
17/01/2023Genoa1 - 0Venezia0 - 0W
-
15/08/2022Venezia1 - 2Genoa0 - 1W
-
12/06/2005Genoa3 - 2Venezia1 - 1W
-
16/01/2005Venezia0 - 3Genoa0 - 1W
-
07/03/2004Genoa1 - 0Venezia0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Genoa vs Venezia
- Thống kê lịch sử đối đầu Genoa vs Venezia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Genoa vs Venezia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Serie A | 3 | 0 | 2 | 1 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
Hạng 2 Italia | 5 | 5 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Genoa vs Venezia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Genoa (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Genoa (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Genoa thắng
Bại: là số trận Genoa thua
Thắng: là số trận Genoa thắng
Bại: là số trận Genoa thua
BXH Vòng Bảng Serie A mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Genoa và Venezia trên Bảng xếp hạng của Serie A mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Serie A 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 25 | 17 | 5 | 3 | 41 | 19 | 22 | 56 | T T T H H H |
2 | Inter Milan | 25 | 16 | 6 | 3 | 58 | 24 | 34 | 54 | T T H B T B |
3 | Atalanta | 25 | 15 | 6 | 4 | 54 | 26 | 28 | 51 | H B T H T H |
4 | Juventus | 25 | 11 | 13 | 1 | 42 | 21 | 21 | 46 | H T B T T T |
5 | Lazio | 25 | 14 | 4 | 7 | 47 | 34 | 13 | 46 | H T B T T H |
6 | Fiorentina | 25 | 12 | 6 | 7 | 41 | 27 | 14 | 42 | H T T T B B |
7 | AC Milan | 24 | 11 | 8 | 5 | 36 | 24 | 12 | 41 | T B T H T T |
8 | Bologna | 24 | 10 | 11 | 3 | 38 | 29 | 9 | 41 | H T H T H T |
9 | AS Roma | 25 | 10 | 7 | 8 | 36 | 29 | 7 | 37 | H T T H T T |
10 | Udinese | 25 | 9 | 6 | 10 | 32 | 37 | -5 | 33 | H B B T H T |
11 | Torino | 25 | 6 | 10 | 9 | 27 | 31 | -4 | 28 | H H T H H B |
12 | Genoa | 24 | 6 | 9 | 9 | 22 | 33 | -11 | 27 | H T B T B H |
13 | Como | 25 | 6 | 7 | 12 | 30 | 40 | -10 | 25 | B T B B B T |
14 | Cagliari | 25 | 6 | 7 | 12 | 26 | 39 | -13 | 25 | H T B B T H |
15 | Lecce | 25 | 6 | 7 | 12 | 18 | 41 | -23 | 25 | T B B T H H |
16 | Verona | 25 | 7 | 2 | 16 | 26 | 54 | -28 | 23 | B B H T B B |
17 | Empoli | 25 | 4 | 9 | 12 | 22 | 38 | -16 | 21 | B B H B B B |
18 | Parma | 25 | 4 | 8 | 13 | 30 | 45 | -15 | 20 | B H B B B B |
19 | Venezia | 24 | 3 | 7 | 14 | 22 | 39 | -17 | 16 | H B H H B B |
20 | Monza | 25 | 2 | 8 | 15 | 21 | 39 | -18 | 14 | T B B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: