Đối đầu Perugia vs Gubbio, 01h45 ngày 16/9
Kết quả Perugia vs Gubbio
Đối đầu Perugia vs Gubbio
Phong độ Perugia gần đây
Phong độ Gubbio gần đây
Italia Serie D - Nhóm C 2024-2025: Perugia vs Gubbio
-
Giải đấu: Italia Serie D - Nhóm CMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/9/2024 01:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Perugia vs Gubbio trước đây
-
17/03/2024Gubbio0 - 1Perugia0 - 1W
-
13/11/2023Perugia1 - 0Gubbio1 - 0W
-
17/03/2021Gubbio3 - 2Perugia0 - 1L
-
21/11/2020Perugia0 - 0Gubbio0 - 0D
-
12/01/2014Gubbio0 - 5Perugia0 - 3W
-
09/09/2013Perugia2 - 1Gubbio1 - 0W
-
20/01/2013Gubbio2 - 3Perugia0 - 2W
-
16/09/2012Perugia2 - 0Gubbio1 - 0W
-
07/08/2017Perugia2 - 1Gubbio0 - 0W
-
11/11/2009Perugia1 - 1Gubbio0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Perugia vs Gubbio
- Thống kê lịch sử đối đầu Perugia vs Gubbio: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Perugia vs Gubbio: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Italia Serie D - Nhóm C | 8 | 6 | 1 | 1 |
Cúp Quốc Gia Italia | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Italia (Hạng 3) | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Perugia vs Gubbio: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Perugia (sân nhà) | 6 | 4 | 2 | 0 |
Perugia (sân khách) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Perugia thắng
Bại: là số trận Perugia thua
Thắng: là số trận Perugia thắng
Bại: là số trận Perugia thua
BXH Vòng Bảng Italia Serie D - Nhóm C mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Perugia và Gubbio trên Bảng xếp hạng của Italia Serie D - Nhóm C mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Italia Serie D - Nhóm C 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AZ Picerno ASD | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 1 | 6 | 8 | T T H H |
2 | Catania | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 1 | 3 | 8 | H T T H |
3 | AC Monopoli | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 2 | 4 | 7 | T B T H |
4 | Audace Cerignola | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 3 | 3 | 7 | T T H |
5 | AS Sorrento Calcio | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 7 | H T T B |
6 | Potenza | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 6 | 0 | 7 | H T B T |
7 | Benevento | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 6 | T B T |
8 | Crotone | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 4 | 2 | 6 | T B B T |
9 | Giugliano | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 5 | T H H |
10 | Trapani | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 6 | -2 | 5 | H B T H |
11 | Cavese | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | B T H |
12 | Messina | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 4 | H B T B |
13 | Foggia | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 6 | -1 | 4 | H T B |
14 | JuventusU23 | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 9 | -2 | 4 | B T B H |
15 | Turris Neapolis | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | -2 | 4 | B B T H |
16 | US Casertana 1908 | 4 | 0 | 3 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 | H B H H |
17 | Latina | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 4 | -2 | 2 | H H B |
18 | Avellino | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 5 | -3 | 2 | B H H |
19 | Taranto Sport | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 6 | -4 | 2 | B H B H |
20 | Team Altamura | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 | -5 | 0 | B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: