Đối đầu Roma CF Nữ vs Inter Milan Nữ, 02h45 ngày 13/1
Kết quả Roma CF Nữ vs Inter Milan Nữ
Đối đầu Roma CF Nữ vs Inter Milan Nữ
Phong độ Roma CF Nữ gần đây
Phong độ Inter Milan Nữ gần đây
Nữ Italia 2024-2025: Roma CF Nữ vs Inter Milan Nữ
-
Giải đấu: Nữ ItaliaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/1/2025 02:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Roma CF Nữ vs Inter Milan Nữ trước đây
-
05/10/2024Inter Milan (W)1 - 1Roma CF (W)0 - 1D
-
05/05/2024Roma CF (W)4 - 3Inter Milan (W)2 - 3W
-
30/03/2024Inter Milan (W)1 - 2Roma CF (W)0 - 1W
-
20/01/2024Inter Milan (W)2 - 0Roma CF (W)1 - 0L
-
15/10/2023Roma CF (W)2 - 0Inter Milan (W)1 - 0W
-
20/05/2023Roma CF (W)2 - 1Inter Milan (W)0 - 0W
-
15/04/2023Inter Milan (W)1 - 6Roma CF (W)0 - 5W
-
11/02/2023Roma CF (W)3 - 2Inter Milan (W)2 - 0W
-
29/10/2022Inter Milan (W)1 - 2Roma CF (W)0 - 1W
-
27/02/2022Roma CF (W)2 - 0Inter Milan (W)1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Roma CF Nữ vs Inter Milan Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Roma CF Nữ vs Inter Milan Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Roma CF Nữ vs Inter Milan Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Italia | 10 | 8 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Roma CF Nữ vs Inter Milan Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Roma CF Nữ (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Roma CF Nữ (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Roma CF Nữ thắng
Bại: là số trận Roma CF Nữ thua
Thắng: là số trận Roma CF Nữ thắng
Bại: là số trận Roma CF Nữ thua
BXH Vòng Bảng Nữ Italia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Roma CF Nữ và Inter Milan Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Italia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Italia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Juventus (W) | 14 | 12 | 2 | 0 | 41 | 12 | 29 | 38 | T H T T T T |
2 | Inter Milan (W) | 13 | 8 | 4 | 1 | 25 | 7 | 18 | 28 | T T T H T T |
3 | Roma CF (W) | 13 | 8 | 4 | 1 | 26 | 14 | 12 | 28 | T T H T T B |
4 | Fiorentina (W) | 14 | 8 | 2 | 4 | 23 | 19 | 4 | 26 | B H H T B B |
5 | Como 2000 (W) | 14 | 7 | 1 | 6 | 22 | 22 | 0 | 22 | T T B B T T |
6 | AC Milan (W) | 14 | 5 | 3 | 6 | 17 | 16 | 1 | 18 | B B H H B T |
7 | Sassuolo (W) | 14 | 3 | 3 | 8 | 21 | 30 | -9 | 12 | T H H T B T |
8 | Lazio (W) | 14 | 2 | 4 | 8 | 17 | 23 | -6 | 10 | B B H B T B |
9 | Napoli (W) | 14 | 1 | 3 | 10 | 5 | 26 | -21 | 6 | B H B B B B |
10 | Sampdoria (W) | 14 | 0 | 4 | 10 | 5 | 33 | -28 | 4 | B B H B B B |
Cập nhật: