Đối đầu Juventus Nữ vs Sampdoria Nữ, 18h30 ngày 11/1
Kết quả Juventus Nữ vs Sampdoria Nữ
Đối đầu Juventus Nữ vs Sampdoria Nữ
Phong độ Juventus Nữ gần đây
Phong độ Sampdoria Nữ gần đây
Nữ Italia 2024-2025: Juventus Nữ vs Sampdoria Nữ
-
Giải đấu: Nữ ItaliaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/1/2025 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Juventus Nữ vs Sampdoria Nữ trước đây
-
05/10/2024Sampdoria (W)0 - 2Juventus (W)0 - 1W
-
16/12/2023Sampdoria (W)1 - 0Juventus (W)0 - 0L
-
01/10/2023Juventus (W)4 - 1Sampdoria (W)1 - 0W
-
29/01/2023Juventus (W)5 - 0Sampdoria (W)2 - 0W
-
16/10/2022Sampdoria (W)0 - 4Juventus (W)0 - 2W
-
03/04/2022Juventus (W)3 - 1Sampdoria (W)2 - 0W
-
05/11/2021Sampdoria (W)0 - 1Juventus (W)0 - 0W
-
07/02/2024Juventus (W)1 - 0Sampdoria (W)1 - 0W
-
17/01/2024Sampdoria (W)0 - 4Juventus (W)0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Juventus Nữ vs Sampdoria Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Juventus Nữ vs Sampdoria Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 8 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Juventus Nữ vs Sampdoria Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Italia | 7 | 6 | 0 | 1 |
Italian Women Cup | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Juventus Nữ vs Sampdoria Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Juventus Nữ (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Juventus Nữ (sân khách) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Juventus Nữ thắng
Bại: là số trận Juventus Nữ thua
Thắng: là số trận Juventus Nữ thắng
Bại: là số trận Juventus Nữ thua
BXH Vòng Bảng Nữ Italia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Juventus Nữ và Sampdoria Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Italia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Italia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Juventus (W) | 14 | 12 | 2 | 0 | 41 | 12 | 29 | 38 | T H T T T T |
2 | Inter Milan (W) | 13 | 8 | 4 | 1 | 25 | 7 | 18 | 28 | B T T T H T |
3 | Roma CF (W) | 13 | 8 | 4 | 1 | 26 | 14 | 12 | 28 | T T T H T T |
4 | Fiorentina (W) | 13 | 8 | 2 | 3 | 23 | 17 | 6 | 26 | T B H H T B |
5 | Como 2000 (W) | 13 | 6 | 1 | 6 | 20 | 22 | -2 | 19 | T T T B B T |
6 | AC Milan (W) | 13 | 4 | 3 | 6 | 11 | 16 | -5 | 15 | T B B H H B |
7 | Lazio (W) | 13 | 2 | 4 | 7 | 16 | 20 | -4 | 10 | B B B H B T |
8 | Sassuolo (W) | 13 | 2 | 3 | 8 | 18 | 29 | -11 | 9 | B T H H T B |
9 | Napoli (W) | 13 | 1 | 3 | 9 | 5 | 20 | -15 | 6 | B B H B B B |
10 | Sampdoria (W) | 14 | 0 | 4 | 10 | 5 | 33 | -28 | 4 | B B H B B B |
Cập nhật: