Đối đầu Lecce vs Udinese, 23h30 ngày 13/5
Kết quả Lecce vs Udinese
Kèo thẻ phạt ngon ăn Lecce vs Udinese, 23h30 ngày 13/05
Đối đầu Lecce vs Udinese
Phong độ Lecce gần đây
Phong độ Udinese gần đây
Serie A 2024-2025: Lecce vs Udinese
-
Giải đấu: Serie AMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/5/2024 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lecce vs Udinese trước đây
-
23/10/2023Udinese1 - 1Lecce0 - 0D
-
28/04/2023Lecce1 - 0Udinese0 - 0W
-
05/11/2022Udinese1 - 1Lecce0 - 1D
-
30/07/2020Udinese1 - 2Lecce1 - 1W
-
07/01/2020Lecce0 - 1Udinese0 - 0L
-
02/02/2012Udinese2 - 1Lecce2 - 1L
-
11/09/2011Lecce0 - 2Udinese0 - 2L
-
03/04/2011Lecce2 - 0Udinese0 - 0W
-
23/12/2022Udinese2 - 0Lecce1 - 0L
-
25/11/2010Udinese1 - 1Lecce0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Lecce vs Udinese
- Thống kê lịch sử đối đầu Lecce vs Udinese: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lecce vs Udinese: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Serie A | 8 | 3 | 2 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Italia | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lecce vs Udinese: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lecce (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Lecce (sân khách) | 6 | 1 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lecce thắng
Bại: là số trận Lecce thua
Thắng: là số trận Lecce thắng
Bại: là số trận Lecce thua
BXH Vòng Bảng Serie A mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lecce và Udinese trên Bảng xếp hạng của Serie A mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Serie A 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 36 | 29 | 5 | 2 | 86 | 19 | 67 | 92 | T H T T B T |
2 | AC Milan | 36 | 22 | 8 | 6 | 72 | 43 | 29 | 74 | T H B H H T |
3 | Bologna | 36 | 18 | 13 | 5 | 51 | 27 | 24 | 67 | H H T H H T |
4 | Juventus | 36 | 18 | 13 | 5 | 49 | 28 | 21 | 67 | T H H H H H |
5 | Atalanta | 34 | 18 | 6 | 10 | 63 | 38 | 25 | 60 | T B H T T T |
6 | AS Roma | 35 | 17 | 9 | 9 | 62 | 42 | 20 | 60 | H T B T H H |
7 | Lazio | 36 | 18 | 5 | 13 | 47 | 37 | 10 | 59 | B T T T H T |
8 | Napoli | 36 | 13 | 12 | 11 | 53 | 46 | 7 | 51 | T H B H H B |
9 | Fiorentina | 34 | 14 | 8 | 12 | 51 | 39 | 12 | 50 | B B H T T B |
10 | Torino | 36 | 12 | 14 | 10 | 33 | 32 | 1 | 50 | B H H B H T |
11 | Genoa | 36 | 11 | 13 | 12 | 43 | 44 | -1 | 46 | T H B T H T |
12 | Monza | 35 | 11 | 12 | 12 | 38 | 46 | -8 | 45 | B B H B H H |
13 | Lecce | 35 | 8 | 13 | 14 | 32 | 50 | -18 | 37 | H B T T H H |
14 | Verona | 36 | 8 | 10 | 18 | 34 | 48 | -14 | 34 | B H T B T B |
15 | Cagliari | 36 | 7 | 12 | 17 | 38 | 65 | -27 | 33 | T H H B H B |
16 | Frosinone | 36 | 7 | 11 | 18 | 43 | 68 | -25 | 32 | H H H T H B |
17 | Empoli | 36 | 8 | 8 | 20 | 26 | 52 | -26 | 32 | T B T B H B |
18 | Udinese | 35 | 4 | 18 | 13 | 33 | 52 | -19 | 30 | H B B B H H |
19 | Sassuolo | 36 | 7 | 8 | 21 | 42 | 72 | -30 | 29 | H H B B T B |
20 | Salernitana | 36 | 2 | 10 | 24 | 28 | 76 | -48 | 16 | H B B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation
Cập nhật: