Đối đầu Sassuolo vs Napoli, 00h00 ngày 29/2
Kết quả Sassuolo vs Napoli
Soi kèo phạt góc Sassuolo vs Napoli, 0h ngày 29/02
Đối đầu Sassuolo vs Napoli
Phong độ Sassuolo gần đây
Phong độ Napoli gần đây
Serie A 2024-2025: Sassuolo vs Napoli
-
Giải đấu: Serie AMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/2/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sassuolo vs Napoli trước đây
-
28/08/2023Napoli2 - 0Sassuolo1 - 0L
-
18/02/2023Sassuolo0 - 2Napoli0 - 2L
-
29/10/2022Napoli4 - 0Sassuolo3 - 0L
-
30/04/2022Napoli6 - 1Sassuolo4 - 0L
-
02/12/2021Sassuolo2 - 2Napoli0 - 0D
-
04/03/2021Sassuolo3 - 3Napoli2 - 1D
-
02/11/2020Napoli0 - 2Sassuolo0 - 0W
-
26/07/2020Napoli2 - 0Sassuolo1 - 0L
-
23/12/2019Sassuolo1 - 2Napoli1 - 0L
-
11/03/2019Sassuolo1 - 1Napoli0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Sassuolo vs Napoli
- Thống kê lịch sử đối đầu Sassuolo vs Napoli: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sassuolo vs Napoli: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Serie A | 10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sassuolo vs Napoli: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sassuolo (sân nhà) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Sassuolo (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sassuolo thắng
Bại: là số trận Sassuolo thua
Thắng: là số trận Sassuolo thắng
Bại: là số trận Sassuolo thua
BXH Vòng Bảng Serie A mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sassuolo và Napoli trên Bảng xếp hạng của Serie A mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Serie A 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 25 | 21 | 3 | 1 | 63 | 12 | 51 | 66 | T T T T T T |
2 | Juventus | 26 | 17 | 6 | 3 | 41 | 19 | 22 | 57 | T H B B H T |
3 | AC Milan | 26 | 16 | 5 | 5 | 50 | 32 | 18 | 53 | T H T T B H |
4 | Bologna | 26 | 13 | 9 | 4 | 39 | 23 | 16 | 48 | H T T T T T |
5 | Atalanta | 25 | 14 | 4 | 7 | 48 | 24 | 24 | 46 | T T T T T H |
6 | AS Roma | 26 | 13 | 5 | 8 | 48 | 32 | 16 | 44 | T T T B T T |
7 | Fiorentina | 26 | 12 | 5 | 9 | 39 | 30 | 9 | 41 | B B T B H T |
8 | Lazio | 26 | 12 | 4 | 10 | 32 | 28 | 4 | 40 | H B T B T B |
9 | Napoli | 25 | 10 | 7 | 8 | 34 | 29 | 5 | 37 | T H T B H H |
10 | Torino | 26 | 9 | 9 | 8 | 25 | 25 | 0 | 36 | T H H T B B |
11 | Monza | 26 | 9 | 9 | 8 | 27 | 30 | -3 | 36 | B T H H T T |
12 | Genoa | 26 | 8 | 9 | 9 | 28 | 31 | -3 | 33 | T T H B H T |
13 | Empoli | 26 | 6 | 7 | 13 | 22 | 40 | -18 | 25 | T H H T H T |
14 | Lecce | 26 | 5 | 9 | 12 | 24 | 43 | -19 | 24 | B B T B B B |
15 | Udinese | 26 | 3 | 14 | 9 | 25 | 40 | -15 | 23 | B B H T H B |
16 | Frosinone | 26 | 6 | 5 | 15 | 34 | 55 | -21 | 23 | T H B B B B |
17 | Verona | 26 | 4 | 8 | 14 | 23 | 36 | -13 | 20 | B H B H H B |
18 | Sassuolo | 25 | 5 | 5 | 15 | 31 | 48 | -17 | 20 | B B B H B B |
19 | Cagliari | 26 | 4 | 8 | 14 | 24 | 47 | -23 | 20 | B B B B H H |
20 | Salernitana | 26 | 2 | 7 | 17 | 20 | 53 | -33 | 13 | B B H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Degrade Team
Degrade Team
Cập nhật: