Đối đầu Napoli (W) vs Roma CF (W), 21h00 ngày 10/2
Kết quả Napoli (W) vs Roma CF (W)
Đối đầu Napoli (W) vs Roma CF (W)
Phong độ Napoli Nữ gần đây
Phong độ Roma CF Nữ gần đây
Nữ Italia 2024-2025: Napoli (W) vs Roma CF (W)
-
Giải đấu: Nữ ItaliaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/2/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Napoli (W) vs Roma CF (W) trước đây
-
16/01/2024Napoli (W)2 - 0Roma CF (W)1 - 0W
-
10/09/2023Roma CF (W)0 - 2Napoli (W)0 - 0W
-
11/11/2023Roma CF (W)6 - 0Napoli (W)4 - 0L
-
23/01/2022Napoli (W)0 - 1Roma CF (W)0 - 0L
-
04/09/2021Roma CF (W)4 - 1Napoli (W)4 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Napoli (W) vs Roma CF (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Napoli (W) vs Roma CF (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Napoli (W) vs Roma CF (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Italian Women Cup | 2 | 2 | 0 | 0 |
Nữ Italia | 3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Napoli (W) vs Roma CF (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Napoli (W) (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Napoli (W) (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Napoli (W) thắng
Bại: là số trận Napoli (W) thua
Thắng: là số trận Napoli (W) thắng
Bại: là số trận Napoli (W) thua
BXH Vòng Bảng Nữ Italia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Napoli (W) và Roma CF (W) trên Bảng xếp hạng của Nữ Italia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Italia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Roma CF (W) | 15 | 14 | 0 | 1 | 46 | 11 | 35 | 42 | T T T B T T |
2 | Juventus (W) | 15 | 11 | 1 | 3 | 36 | 15 | 21 | 34 | T B T T H B |
3 | Fiorentina (W) | 15 | 10 | 3 | 2 | 33 | 17 | 16 | 33 | T T T T H H |
4 | Inter Milan (W) | 15 | 7 | 2 | 6 | 21 | 23 | -2 | 23 | H B B T T B |
5 | Sassuolo (W) | 15 | 6 | 2 | 7 | 17 | 17 | 0 | 20 | B T T B T T |
6 | Como 2000 (W) | 15 | 5 | 3 | 7 | 16 | 24 | -8 | 18 | H B B B B T |
7 | Sampdoria (W) | 15 | 5 | 3 | 7 | 10 | 22 | -12 | 18 | H T T H B T |
8 | AC Milan (W) | 15 | 3 | 6 | 6 | 17 | 19 | -2 | 15 | B H B T H H |
9 | Pomigliano (W) | 15 | 1 | 3 | 11 | 9 | 34 | -25 | 6 | B B B B H B |
10 | Napoli (W) | 15 | 0 | 3 | 12 | 8 | 31 | -23 | 3 | H H B H B B |
Cập nhật: