Đối đầu Napoli Nữ vs Sampdoria Nữ, 18h30 ngày 26/1
Kết quả Napoli Nữ vs Sampdoria Nữ
Đối đầu Napoli Nữ vs Sampdoria Nữ
Phong độ Napoli Nữ gần đây
Phong độ Sampdoria Nữ gần đây
Nữ Italia 2024-2025: Napoli Nữ vs Sampdoria Nữ
-
Giải đấu: Nữ ItaliaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/1/2025 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Napoli Nữ vs Sampdoria Nữ trước đây
-
06/11/2024Napoli (W)1 - 0Sampdoria (W)0 - 0W
-
19/10/2024Sampdoria (W)0 - 0Napoli (W)0 - 0D
-
05/05/2024Sampdoria (W)2 - 0Napoli (W)2 - 0L
-
30/03/2024Napoli (W)2 - 0Sampdoria (W)0 - 0W
-
20/01/2024Sampdoria (W)0 - 0Napoli (W)0 - 0D
-
14/10/2023Napoli (W)0 - 2Sampdoria (W)0 - 2L
-
27/03/2022Sampdoria (W)1 - 0Napoli (W)1 - 0L
-
31/10/2021Napoli (W)0 - 1Sampdoria (W)0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Napoli Nữ vs Sampdoria Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Napoli Nữ vs Sampdoria Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 2 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Napoli Nữ vs Sampdoria Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Italian Women Cup | 1 | 1 | 0 | 0 |
Nữ Italia | 7 | 1 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Napoli Nữ vs Sampdoria Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Napoli Nữ (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Napoli Nữ (sân khách) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Napoli Nữ thắng
Bại: là số trận Napoli Nữ thua
Thắng: là số trận Napoli Nữ thắng
Bại: là số trận Napoli Nữ thua
BXH Vòng Bảng Nữ Italia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Napoli Nữ và Sampdoria Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Italia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Italia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Juventus (W) | 16 | 13 | 2 | 1 | 44 | 15 | 29 | 41 | T T T T B T |
2 | Inter Milan (W) | 16 | 10 | 4 | 2 | 28 | 10 | 18 | 34 | T H T T T B |
3 | Roma CF (W) | 16 | 9 | 4 | 3 | 32 | 20 | 12 | 31 | H T T B T B |
4 | Fiorentina (W) | 16 | 8 | 3 | 5 | 24 | 22 | 2 | 27 | H T B B H B |
5 | AC Milan (W) | 16 | 6 | 4 | 6 | 22 | 20 | 2 | 22 | H H B T H T |
6 | Como 2000 (W) | 16 | 7 | 1 | 8 | 22 | 26 | -4 | 22 | B B T T B B |
7 | Lazio (W) | 16 | 4 | 4 | 8 | 23 | 23 | 0 | 16 | H B T B T T |
8 | Sassuolo (W) | 16 | 4 | 4 | 8 | 25 | 31 | -6 | 16 | H T B T H T |
9 | Napoli (W) | 15 | 1 | 3 | 11 | 5 | 30 | -25 | 6 | H B B B B B |
10 | Sampdoria (W) | 15 | 0 | 5 | 10 | 7 | 35 | -28 | 5 | B H B B B H |
Cập nhật: