Đối đầu Gubbio vs Pontedera, 20h00 ngày 20/10
Kết quả Gubbio vs Pontedera
Đối đầu Gubbio vs Pontedera
Phong độ Gubbio gần đây
Phong độ Pontedera gần đây
Italia Serie D - Nhóm C 2024-2025: Gubbio vs Pontedera
-
Giải đấu: Italia Serie D - Nhóm CMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/10/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gubbio vs Pontedera trước đây
-
14/04/2024Gubbio0 - 0Pontedera0 - 0D
-
09/12/2023Pontedera2 - 1Gubbio2 - 1L
-
14/05/2023Gubbio1 - 1Pontedera0 - 1D
-
23/04/2023Pontedera1 - 1Gubbio1 - 1D
-
17/12/2022Gubbio1 - 0Pontedera0 - 0W
-
17/02/2022Pontedera0 - 0Gubbio0 - 0D
-
09/10/2021Gubbio3 - 0Pontedera0 - 0W
-
08/03/2015Pontedera0 - 1Gubbio0 - 1W
-
19/10/2014Gubbio0 - 1Pontedera0 - 1L
-
04/05/2014Pontedera3 - 1Gubbio2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Gubbio vs Pontedera
- Thống kê lịch sử đối đầu Gubbio vs Pontedera: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gubbio vs Pontedera: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Italia Serie D - Nhóm C | 10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gubbio vs Pontedera: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gubbio (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Gubbio (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gubbio thắng
Bại: là số trận Gubbio thua
Thắng: là số trận Gubbio thắng
Bại: là số trận Gubbio thua
BXH Vòng Bảng Italia Serie D - Nhóm C mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gubbio và Pontedera trên Bảng xếp hạng của Italia Serie D - Nhóm C mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Italia Serie D - Nhóm C 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Benevento | 9 | 6 | 1 | 2 | 21 | 5 | 16 | 19 | T B T H T T |
2 | Audace Cerignola | 9 | 5 | 3 | 1 | 14 | 5 | 9 | 18 | T B H H T T |
3 | Catania | 9 | 5 | 3 | 1 | 12 | 5 | 7 | 18 | H B H T T T |
4 | AC Monopoli | 9 | 5 | 2 | 2 | 10 | 4 | 6 | 17 | H T T B T H |
5 | Giugliano | 9 | 5 | 2 | 2 | 12 | 10 | 2 | 17 | B T T B T T |
6 | AZ Picerno ASD | 9 | 4 | 4 | 1 | 16 | 6 | 10 | 16 | H T H T H B |
7 | Potenza | 9 | 4 | 3 | 2 | 15 | 17 | -2 | 15 | T T B H T H |
8 | Trapani | 9 | 3 | 5 | 1 | 16 | 10 | 6 | 14 | H H T T H H |
9 | Avellino | 9 | 3 | 4 | 2 | 14 | 8 | 6 | 13 | H B H T T T |
10 | AS Sorrento Calcio | 9 | 3 | 4 | 2 | 8 | 8 | 0 | 13 | H T H H B B |
11 | Cavese | 9 | 2 | 4 | 3 | 7 | 8 | -1 | 10 | H B H T H B |
12 | Foggia | 9 | 2 | 3 | 4 | 10 | 15 | -5 | 9 | H B B B T H |
13 | Turris Neapolis | 9 | 2 | 3 | 4 | 4 | 12 | -8 | 9 | H H H B B T |
14 | Messina | 9 | 1 | 5 | 3 | 10 | 13 | -3 | 8 | B H H B H H |
15 | Crotone | 9 | 2 | 2 | 5 | 13 | 19 | -6 | 8 | T B B H B H |
16 | US Casertana 1908 | 9 | 1 | 5 | 3 | 8 | 14 | -6 | 8 | H H T H B B |
17 | Team Altamura | 9 | 2 | 1 | 6 | 6 | 14 | -8 | 7 | T H T B B T |
18 | Latina | 9 | 1 | 4 | 4 | 4 | 12 | -8 | 7 | T H B B B B |
19 | JuventusU23 | 9 | 1 | 3 | 5 | 12 | 19 | -7 | 6 | H H H B B B |
20 | Taranto Sport | 9 | 1 | 3 | 5 | 6 | 14 | -8 | 6 | H B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: