Đối đầu Spezia vs Sampdoria, 21h15 ngày 20/4
Kết quả Spezia vs Sampdoria
Đối đầu Spezia vs Sampdoria
Phong độ Spezia gần đây
Phong độ Sampdoria gần đây
Hạng 2 Italia 2023-2024: Spezia vs Sampdoria
-
Giải đấu: Hạng 2 ItaliaMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 20/4/2024 21:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Spezia vs Sampdoria trước đây
-
25/11/2023Sampdoria2 - 1Spezia1 - 1L
-
23/04/2023Sampdoria1 - 1Spezia1 - 0D
-
17/09/2022Spezia2 - 1Sampdoria1 - 1W
-
23/01/2022Spezia1 - 0Sampdoria0 - 0W
-
23/10/2021Sampdoria2 - 1Spezia2 - 0L
-
13/05/2021Sampdoria2 - 2Spezia1 - 1D
-
12/01/2021Spezia2 - 1Sampdoria1 - 1W
-
08/08/2019Spezia3 - 5Sampdoria1 - 2L
-
08/09/2018Spezia2 - 1Sampdoria2 - 1W
-
31/12/2011Spezia2 - 4Sampdoria1 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Spezia vs Sampdoria
- Thống kê lịch sử đối đầu Spezia vs Sampdoria: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Spezia vs Sampdoria: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Italia | 1 | 0 | 0 | 1 |
Serie A | 6 | 3 | 2 | 1 |
Giao hữu CLB | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Spezia vs Sampdoria: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Spezia (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 2 |
Spezia (sân khách) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Spezia thắng
Bại: là số trận Spezia thua
Thắng: là số trận Spezia thắng
Bại: là số trận Spezia thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Italia mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Spezia và Sampdoria trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Italia mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Italia 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Parma | 33 | 20 | 9 | 4 | 59 | 32 | 27 | 69 | T T T B H T |
2 | Como | 33 | 19 | 7 | 7 | 49 | 35 | 14 | 64 | T B T T T T |
3 | Venezia | 33 | 18 | 7 | 8 | 60 | 38 | 22 | 61 | B T T B H T |
4 | Cremonese | 33 | 17 | 8 | 8 | 43 | 28 | 15 | 59 | T T B B T B |
5 | Catanzaro | 33 | 16 | 7 | 10 | 53 | 42 | 11 | 55 | T B H T B T |
6 | Palermo | 33 | 14 | 9 | 10 | 58 | 48 | 10 | 51 | B T B B H H |
7 | Brescia | 33 | 11 | 12 | 10 | 38 | 35 | 3 | 45 | T B H T T B |
8 | Sampdoria | 33 | 13 | 7 | 13 | 47 | 48 | -1 | 44 | T T T T H B |
9 | Pisa | 33 | 11 | 10 | 12 | 44 | 45 | -1 | 43 | T T B T B T |
10 | Cittadella | 33 | 11 | 10 | 12 | 37 | 40 | -3 | 43 | B H H H T H |
11 | SudTirol | 33 | 11 | 9 | 13 | 40 | 41 | -1 | 42 | T B T B H T |
12 | A.C. Reggiana 1919 | 33 | 8 | 16 | 9 | 34 | 38 | -4 | 40 | H T H T B B |
13 | Modena | 33 | 8 | 15 | 10 | 37 | 44 | -7 | 39 | B B H H H B |
14 | Ternana | 33 | 9 | 9 | 15 | 38 | 45 | -7 | 36 | B B T B H T |
15 | Cosenza Calcio 1914 | 33 | 8 | 12 | 13 | 35 | 38 | -3 | 36 | B H B B H H |
16 | Spezia | 33 | 7 | 14 | 12 | 31 | 46 | -15 | 35 | H T H T H B |
17 | Bari | 33 | 7 | 14 | 12 | 32 | 42 | -10 | 35 | H B B H B B |
18 | Ascoli | 33 | 7 | 12 | 14 | 33 | 38 | -5 | 33 | H B T B H H |
19 | Feralpisalo | 33 | 8 | 7 | 18 | 38 | 54 | -16 | 31 | B T B T H B |
20 | Lecco | 33 | 6 | 8 | 19 | 31 | 60 | -29 | 26 | B B B H H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: