Đối đầu Sampdoria Nữ vs Sassuolo Nữ, 18h30 ngày 09/2
Kết quả Sampdoria Nữ vs Sassuolo Nữ
Đối đầu Sampdoria Nữ vs Sassuolo Nữ
Phong độ Sampdoria Nữ gần đây
Phong độ Sassuolo Nữ gần đây
Nữ Italia 2024-2025: Sampdoria Nữ vs Sassuolo Nữ
-
Giải đấu: Nữ ItaliaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/2/2025 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sampdoria Nữ vs Sassuolo Nữ trước đây
-
10/11/2024Sassuolo (W)3 - 0Sampdoria (W)2 - 0L
-
17/02/2024Sassuolo (W)2 - 0Sampdoria (W)0 - 0L
-
27/11/2023Sampdoria (W)0 - 4Sassuolo (W)0 - 2L
-
29/04/2023Sampdoria (W)0 - 2Sassuolo (W)0 - 0L
-
18/03/2023Sassuolo (W)3 - 0Sampdoria (W)2 - 0L
-
27/11/2022Sampdoria (W)0 - 2Sassuolo (W)0 - 1L
-
29/08/2022Sassuolo (W)1 - 2Sampdoria (W)1 - 0W
-
05/02/2022Sampdoria (W)1 - 3Sassuolo (W)0 - 3L
-
11/09/2021Sassuolo (W)2 - 0Sampdoria (W)1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Sampdoria Nữ vs Sassuolo Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Sampdoria Nữ vs Sassuolo Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 1 | 0 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sampdoria Nữ vs Sassuolo Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Italia | 9 | 1 | 0 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sampdoria Nữ vs Sassuolo Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sampdoria Nữ (sân nhà) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Sampdoria Nữ (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sampdoria Nữ thắng
Bại: là số trận Sampdoria Nữ thua
Thắng: là số trận Sampdoria Nữ thắng
Bại: là số trận Sampdoria Nữ thua
BXH Vòng Bảng Nữ Italia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sampdoria Nữ và Sassuolo Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Italia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Italia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Juventus (W) | 17 | 13 | 3 | 1 | 45 | 16 | 29 | 42 | T T T B T H |
2 | Inter Milan (W) | 17 | 11 | 4 | 2 | 30 | 10 | 20 | 37 | H T T T B T |
3 | Roma CF (W) | 17 | 10 | 4 | 3 | 36 | 20 | 16 | 34 | T T B T B T |
4 | Fiorentina (W) | 17 | 8 | 3 | 6 | 24 | 24 | 0 | 27 | T B B H B B |
5 | AC Milan (W) | 17 | 7 | 4 | 6 | 25 | 22 | 3 | 25 | H B T H T T |
6 | Como 2000 (W) | 17 | 7 | 1 | 9 | 23 | 28 | -5 | 22 | B T T B B B |
7 | Lazio (W) | 17 | 5 | 4 | 8 | 25 | 24 | 1 | 19 | B T B T T T |
8 | Sassuolo (W) | 17 | 4 | 4 | 9 | 27 | 34 | -7 | 16 | T B T H T B |
9 | Sampdoria (W) | 17 | 1 | 5 | 11 | 8 | 39 | -31 | 8 | B B B H T B |
10 | Napoli (W) | 17 | 1 | 4 | 12 | 6 | 32 | -26 | 7 | B B B B B H |
Cập nhật: