Đối đầu Sassuolo (W) vs Sampdoria (W), 20h30 ngày 17/2
Kết quả Sassuolo (W) vs Sampdoria (W)
Đối đầu Sassuolo (W) vs Sampdoria (W)
Phong độ Sassuolo Nữ gần đây
Phong độ Sampdoria Nữ gần đây
Nữ Italia 2024-2025: Sassuolo (W) vs Sampdoria (W)
-
Giải đấu: Nữ ItaliaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/2/2024 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sassuolo (W) vs Sampdoria (W) trước đây
-
27/11/2023Sampdoria (W)0 - 4Sassuolo (W)0 - 2W
-
29/04/2023Sampdoria (W)0 - 2Sassuolo (W)0 - 0W
-
18/03/2023Sassuolo (W)3 - 0Sampdoria (W)2 - 0W
-
27/11/2022Sampdoria (W)0 - 2Sassuolo (W)0 - 1W
-
29/08/2022Sassuolo (W)1 - 2Sampdoria (W)1 - 0L
-
05/02/2022Sampdoria (W)1 - 3Sassuolo (W)0 - 3W
-
11/09/2021Sassuolo (W)2 - 0Sampdoria (W)1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Sassuolo (W) vs Sampdoria (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Sassuolo (W) vs Sampdoria (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 6 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sassuolo (W) vs Sampdoria (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Italia | 7 | 6 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sassuolo (W) vs Sampdoria (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sassuolo (W) (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Sassuolo (W) (sân khách) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sassuolo (W) thắng
Bại: là số trận Sassuolo (W) thua
Thắng: là số trận Sassuolo (W) thắng
Bại: là số trận Sassuolo (W) thua
BXH Vòng Bảng Nữ Italia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sassuolo (W) và Sampdoria (W) trên Bảng xếp hạng của Nữ Italia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Italia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Roma CF (W) | 17 | 16 | 0 | 1 | 50 | 11 | 39 | 48 | T B T T T T |
2 | Juventus (W) | 17 | 13 | 1 | 3 | 43 | 15 | 28 | 40 | T T H B T T |
3 | Fiorentina (W) | 17 | 12 | 3 | 2 | 36 | 18 | 18 | 39 | T T H H T T |
4 | Inter Milan (W) | 17 | 8 | 2 | 7 | 27 | 27 | 0 | 26 | B T T B T B |
5 | Sassuolo (W) | 17 | 7 | 2 | 8 | 18 | 20 | -2 | 23 | T B T T T B |
6 | AC Milan (W) | 17 | 4 | 6 | 7 | 20 | 21 | -1 | 18 | B T H H B T |
7 | Como 2000 (W) | 17 | 5 | 3 | 9 | 16 | 30 | -14 | 18 | B B B T B B |
8 | Sampdoria (W) | 17 | 5 | 3 | 9 | 12 | 27 | -15 | 18 | T H B T B B |
9 | Napoli (W) | 17 | 1 | 3 | 13 | 10 | 32 | -22 | 6 | B H B B B T |
10 | Pomigliano (W) | 17 | 1 | 3 | 13 | 11 | 42 | -31 | 6 | B B H B B B |
Cập nhật: