Đối đầu Torino U20 vs Sampdoria Youth, 22h00 ngày 06/5
Kết quả Torino U20 vs Sampdoria Youth
Đối đầu Torino U20 vs Sampdoria Youth
Phong độ Torino U20 gần đây
Phong độ Sampdoria Youth gần đây
Italia Primavera 2024-2025: Torino U20 vs Sampdoria Youth
-
Giải đấu: Italia PrimaveraMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/5/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Torino U20 vs Sampdoria Youth trước đây
-
23/10/2023Sampdoria Youth3 - 1Torino U201 - 1L
-
12/05/2023Sampdoria Youth2 - 2Torino U200 - 1D
-
15/01/2023Torino U202 - 0Sampdoria Youth2 - 0W
-
14/03/2022Sampdoria Youth0 - 0Torino U200 - 0D
-
02/11/2021Torino U202 - 1Sampdoria Youth1 - 1W
-
16/06/2021Sampdoria Youth5 - 0Torino U204 - 0L
-
12/03/2021Torino U200 - 3Sampdoria Youth0 - 2L
-
28/10/2019Sampdoria Youth3 - 0Torino U202 - 0L
-
29/03/2019Sampdoria Youth2 - 0Torino U200 - 0L
-
01/12/2021Sampdoria Youth2 - 2Torino U201 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Torino U20 vs Sampdoria Youth
- Thống kê lịch sử đối đầu Torino U20 vs Sampdoria Youth: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Torino U20 vs Sampdoria Youth: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Italia Primavera | 9 | 2 | 2 | 5 |
Cúp Quốc Gia Italia U19 | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Torino U20 vs Sampdoria Youth: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Torino U20 (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Torino U20 (sân khách) | 7 | 0 | 3 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Torino U20 thắng
Bại: là số trận Torino U20 thua
Thắng: là số trận Torino U20 thắng
Bại: là số trận Torino U20 thua
BXH Vòng Bảng Italia Primavera mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Torino U20 và Sampdoria Youth trên Bảng xếp hạng của Italia Primavera mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Italia Primavera 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan U20 | 32 | 17 | 13 | 2 | 66 | 27 | 39 | 64 | B T T T T H |
2 | AS Roma U20 | 32 | 19 | 7 | 6 | 69 | 36 | 33 | 64 | T T H T T H |
3 | Atalanta U20 | 32 | 16 | 7 | 9 | 57 | 42 | 15 | 55 | T T B B T B |
4 | Lazio U20 | 32 | 15 | 10 | 7 | 41 | 35 | 6 | 55 | T T T H B H |
5 | Torino U20 | 31 | 13 | 9 | 9 | 61 | 58 | 3 | 48 | T H H B T B |
6 | Sassuolo U20 | 31 | 14 | 6 | 11 | 54 | 55 | -1 | 48 | T H H B B T |
7 | Genoa Youth | 32 | 14 | 5 | 13 | 51 | 45 | 6 | 47 | T B B T T T |
8 | AC Milan U20 | 31 | 13 | 7 | 11 | 48 | 39 | 9 | 46 | T T B T B B |
9 | Cagliari U19 | 32 | 12 | 8 | 12 | 45 | 54 | -9 | 44 | H B T B H T |
10 | Verona U20 | 32 | 10 | 13 | 9 | 55 | 53 | 2 | 43 | B H T H B H |
11 | Juventus U20 | 32 | 11 | 6 | 15 | 44 | 52 | -8 | 39 | B B H T T B |
12 | Fiorentina U20 | 32 | 9 | 9 | 14 | 49 | 49 | 0 | 36 | B B T B B B |
13 | Lecce U19 | 31 | 9 | 9 | 13 | 40 | 53 | -13 | 36 | H T H B T H |
14 | Empoli U20 | 31 | 8 | 11 | 12 | 44 | 52 | -8 | 35 | T H B B H H |
15 | S.S.D. Monza 1912 Youth | 32 | 7 | 12 | 13 | 49 | 60 | -11 | 33 | B T B H T T |
16 | Bologna U20 | 32 | 9 | 6 | 17 | 41 | 64 | -23 | 33 | H T T B T T |
17 | Sampdoria Youth | 31 | 7 | 7 | 17 | 37 | 52 | -15 | 28 | B B T B B B |
18 | Frosinone U20 | 32 | 6 | 7 | 19 | 40 | 65 | -25 | 25 | H B T B H B |
Cập nhật: