Đối đầu Sassuolo vs Udinese, 20h00 ngày 01/4
Kết quả Sassuolo vs Udinese
Soi kèo phạt góc Sassuolo vs Udinese, 20h ngày 01/04
Đối đầu Sassuolo vs Udinese
Phong độ Sassuolo gần đây
Phong độ Udinese gần đây
Serie A 2024-2025: Sassuolo vs Udinese
-
Giải đấu: Serie AMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/4/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sassuolo vs Udinese trước đây
-
17/12/2023Udinese2 - 2Sassuolo1 - 0D
-
12/02/2023Udinese2 - 2Sassuolo2 - 2D
-
11/09/2022Sassuolo1 - 3Udinese1 - 0L
-
07/05/2022Sassuolo1 - 1Udinese1 - 0D
-
07/11/2021Udinese3 - 2Sassuolo2 - 2L
-
07/03/2021Udinese2 - 0Sassuolo1 - 0L
-
07/11/2020Sassuolo0 - 0Udinese0 - 0D
-
03/08/2020Sassuolo0 - 1Udinese0 - 0L
-
12/01/2020Udinese3 - 0Sassuolo1 - 0L
-
20/04/2019Udinese1 - 1Sassuolo0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Sassuolo vs Udinese
- Thống kê lịch sử đối đầu Sassuolo vs Udinese: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 5 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sassuolo vs Udinese: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Serie A | 10 | 0 | 5 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sassuolo vs Udinese: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sassuolo (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Sassuolo (sân khách) | 6 | 0 | 3 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sassuolo thắng
Bại: là số trận Sassuolo thua
Thắng: là số trận Sassuolo thắng
Bại: là số trận Sassuolo thua
BXH Vòng Bảng Serie A mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sassuolo và Udinese trên Bảng xếp hạng của Serie A mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Serie A 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 29 | 24 | 4 | 1 | 71 | 14 | 57 | 76 | T T T T T H |
2 | AC Milan | 30 | 20 | 5 | 5 | 57 | 34 | 23 | 65 | B H T T T T |
3 | Juventus | 30 | 17 | 8 | 5 | 44 | 24 | 20 | 59 | H T B H H B |
4 | Bologna | 29 | 15 | 9 | 5 | 42 | 25 | 17 | 54 | T T T T B T |
5 | AS Roma | 29 | 15 | 6 | 8 | 55 | 35 | 20 | 51 | B T T T H T |
6 | Atalanta | 29 | 15 | 5 | 9 | 54 | 32 | 22 | 50 | T H B B H T |
7 | Lazio | 30 | 14 | 4 | 12 | 37 | 33 | 4 | 46 | T B B B T T |
8 | Napoli | 30 | 12 | 9 | 9 | 44 | 36 | 8 | 45 | H T T H H B |
9 | Torino | 30 | 11 | 11 | 8 | 29 | 26 | 3 | 44 | B B H H T T |
10 | Fiorentina | 29 | 12 | 7 | 10 | 42 | 34 | 8 | 43 | B H T H H B |
11 | Monza | 30 | 11 | 9 | 10 | 32 | 37 | -5 | 42 | T T B T T B |
12 | Genoa | 30 | 8 | 11 | 11 | 32 | 37 | -5 | 35 | H T B B H H |
13 | Lecce | 29 | 6 | 10 | 13 | 26 | 45 | -19 | 28 | B B B H B T |
14 | Udinese | 29 | 4 | 15 | 10 | 28 | 44 | -16 | 27 | T H B H T B |
15 | Verona | 29 | 6 | 8 | 15 | 26 | 39 | -13 | 26 | H H B T T B |
16 | Cagliari | 29 | 6 | 8 | 15 | 29 | 50 | -21 | 26 | B H H T T B |
17 | Empoli | 29 | 6 | 7 | 16 | 22 | 43 | -21 | 25 | T H T B B B |
18 | Frosinone | 30 | 6 | 7 | 17 | 38 | 61 | -23 | 25 | B B H B B H |
19 | Sassuolo | 29 | 6 | 5 | 18 | 33 | 56 | -23 | 23 | B B B B T B |
20 | Salernitana | 29 | 2 | 8 | 19 | 23 | 59 | -36 | 14 | B B B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Degrade Team
Degrade Team
Cập nhật: