Kết quả Roma CF Nữ vs Inter Milan Nữ, 02h45 ngày 13/01
Kết quả Roma CF Nữ vs Inter Milan Nữ
Đối đầu Roma CF Nữ vs Inter Milan Nữ
Phong độ Roma CF Nữ gần đây
Phong độ Inter Milan Nữ gần đây
-
Thứ hai, Ngày 13/01/202502:45
-
Roma CF Nữ 1 11Inter Milan Nữ 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.87+1
0.85O 3
0.85U 3
0.871
1.48X
4.002
4.40Hiệp 1-0.5
0.98+0.5
0.74O 0.5
0.25U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Roma CF Nữ vs Inter Milan Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Nữ Italia 2024-2025 » vòng 14
-
Roma CF Nữ vs Inter Milan Nữ: Diễn biến chính
-
11'0-1Elisa Polli (Assist:Annamaria Serturini)
-
13'Frederikke Thogersen (Assist:Benedetta Glionna)1-1
-
24'Valentina Giacinti1-1
-
37'Giada Greggi1-1
-
51'1-1Tessa Wullaert
-
55'1-2Annamaria Serturini (Assist:Haley Bugeja)
-
90'1-2Elisa Bartoli
- BXH Nữ Italia
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Roma CF Nữ vs Inter Milan Nữ: Số liệu thống kê
-
Roma CF NữInter Milan Nữ
-
2Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
9Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
-
95Pha tấn công140
-
-
51Tấn công nguy hiểm107
-
BXH Nữ Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Juventus (W) | 14 | 12 | 2 | 0 | 41 | 12 | 29 | 38 | T H T T T T |
2 | Inter Milan (W) | 14 | 9 | 4 | 1 | 27 | 8 | 19 | 31 | T T T H T T |
3 | Roma CF (W) | 14 | 8 | 4 | 2 | 27 | 16 | 11 | 28 | T T H T T B |
4 | Fiorentina (W) | 14 | 8 | 2 | 4 | 23 | 19 | 4 | 26 | B H H T B B |
5 | Como 2000 (W) | 14 | 7 | 1 | 6 | 22 | 22 | 0 | 22 | T T B B T T |
6 | AC Milan (W) | 14 | 5 | 3 | 6 | 17 | 16 | 1 | 18 | B B H H B T |
7 | Sassuolo (W) | 14 | 3 | 3 | 8 | 21 | 30 | -9 | 12 | T H H T B T |
8 | Lazio (W) | 14 | 2 | 4 | 8 | 17 | 23 | -6 | 10 | B B H B T B |
9 | Napoli (W) | 14 | 1 | 3 | 10 | 5 | 26 | -21 | 6 | B H B B B B |
10 | Sampdoria (W) | 14 | 0 | 4 | 10 | 5 | 33 | -28 | 4 | B B H B B B |