Kết quả Lecce vs Fiorentina, 02h45 ngày 03/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Thứ bảy, Ngày 03/02/2024
    02:45
  • Lecce 3
    3
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 23
    Mùa giải (Season): 2023-2024
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    +0.25
    1.01
    -0.25
    0.89
    O 2.25
    1.00
    U 2.25
    0.88
    1
    3.40
    X
    3.30
    2
    2.10
    Hiệp 1
    +0.25
    0.65
    -0.25
    1.29
    O 0.75
    0.75
    U 0.75
    1.14
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Lecce vs Fiorentina

  • Sân vận động: Stadio Via del Mare
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 10℃~11℃
  • Tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Serie A 2023-2024 » vòng 23

  • Lecce vs Fiorentina: Diễn biến chính

  • 15'
    0-0
    Lucas Martinez Quarta
  • 15'
    Pontus Almqvist Penalty cancelled
    0-0
  • 17'
    Remi Oudin goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Rolando Mandragora
     Joseph Alfred Duncan
  • 46'
    1-0
     Nikola Milenkovic
     Lucas Martinez Quarta
  • 46'
    1-0
     Andrea Belotti
     Giacomo Bonaventura
  • 50'
    Pontus Almqvist
    1-0
  • 50'
    1-1
    goal Rolando Mandragora
  • 65'
    1-1
     Nicolas Gonzalez
     Riccardo Sottil
  • 67'
    1-2
    goal Lucas Beltran
  • 68'
    Roberto Piccoli  
    Remi Oudin  
    1-2
  • 72'
    1-2
    Luca Ranieri
  • 75'
    Patrick Dorgu  
    Antonino Gallo  
    1-2
  • 75'
    Joan Gonzalez  
    Mohamed Kaba  
    1-2
  • 77'
    Lameck Banda
    1-2
  • 78'
    1-2
     Fabiano Parisi
     Lucas Beltran
  • 78'
    Nicola Sansone  
    Lameck Banda  
    1-2
  • 83'
    Valentin Gendrey
    1-2
  • 90'
    Patrick Dorgu goal 
    2-2
  • 90'
    Roberto Piccoli goal 
    3-2
  • 90'
    3-2
    Nicolas Gonzalez
  • Lecce vs Fiorentina: Đội hình chính và dự bị

  • Lecce4-2-3-1
    30
    Wladimiro Falcone
    25
    Antonino Gallo
    6
    Federico Baschirotto
    5
    Marin Pongracic
    17
    Valentin Gendrey
    29
    Alexis Blin
    77
    Mohamed Kaba
    22
    Lameck Banda
    10
    Remi Oudin
    7
    Pontus Almqvist
    9
    Nikola Krstovic
    9
    Lucas Beltran
    18
    MBala Nzola
    5
    Giacomo Bonaventura
    7
    Riccardo Sottil
    8
    Maxime Baila Lopez
    32
    Joseph Alfred Duncan
    22
    Marco Davide Faraoni
    28
    Lucas Martinez Quarta
    16
    Luca Ranieri
    3
    Cristiano Biraghi
    1
    Pietro Terracciano
    Fiorentina4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 13Patrick Dorgu
    11Nicola Sansone
    91Roberto Piccoli
    16Joan Gonzalez
    59Ahmed Touba
    50Santiago Pierotti
    40Jasper Samooja
    12Lorenzo Venuti
    21Federico Brancolini
    45Rares Burnete
    8Hamza Rafia
    18Medon Berisha
    Nicolas Gonzalez 10
    Andrea Belotti 20
    Rolando Mandragora 38
    Fabiano Parisi 65
    Nikola Milenkovic 4
    Gino Infantino 19
    Antonin Barak 72
    Pietro Comuzzo 37
    Tommaso Vannucchi 40
    Michael Kayode 33
    Tomasso Martinelli 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marco Giampaolo
    Raffaele Palladino
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Lecce vs Fiorentina: Số liệu thống kê

  • Lecce
    Fiorentina
  • Giao bóng trước
  • 1
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  •  
     
  • 317
    Số đường chuyền
    410
  •  
     
  • 74%
    Chuyền chính xác
    77%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 43
    Đánh đầu
    45
  •  
     
  • 23
    Đánh đầu thành công
    21
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    29
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 81
    Pha tấn công
    127
  •  
     
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •  
     

BXH Serie A 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Milan 38 29 7 2 89 22 67 94 T T B T H H
2 AC Milan 38 22 9 7 76 49 27 75 B H H T B H
3 Juventus 38 19 14 5 54 31 23 71 H H H H H T
4 Atalanta 38 21 6 11 72 42 30 69 T T T T T B
5 Bologna 38 18 14 6 54 32 22 68 T H H T H B
6 AS Roma 38 18 9 11 65 46 19 63 T H H B T B
7 Lazio 38 18 7 13 49 39 10 61 T T H T H H
8 Fiorentina 38 17 9 12 61 46 15 60 T B T H T T
9 Torino 38 13 14 11 36 36 0 53 H B H T T B
10 Napoli 38 13 14 11 55 48 7 53 B H H B H H
11 Genoa 38 12 13 13 45 45 0 49 B T H T B T
12 Monza 38 11 12 15 39 51 -12 45 B H H B B B
13 Verona 38 9 11 18 38 51 -13 38 T B T B T H
14 Lecce 38 8 14 16 32 54 -22 38 T H H B B H
15 Udinese 38 6 19 13 37 53 -16 37 B H H T H T
16 Cagliari 38 8 12 18 42 68 -26 36 H B H B T B
17 Empoli 38 9 9 20 29 54 -25 36 T B H B H T
18 Frosinone 38 8 11 19 44 69 -25 35 H T H B T B
19 Sassuolo 38 7 9 22 43 75 -32 30 B B T B B H
20 Salernitana 38 2 11 25 32 81 -49 17 B B B H B H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Relegation