Kết quả Udinese vs Lazio, 21h00 ngày 07/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Chủ nhật, Ngày 07/01/2024
    21:00
  • Udinese 5
    1
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 19
    Mùa giải (Season): 2023-2024
    Lazio 3
    2
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    +0.25
    0.96
    -0.25
    0.94
    O 2.25
    0.92
    U 2.25
    0.96
    1
    3.20
    X
    3.30
    2
    2.20
    Hiệp 1
    +0
    1.23
    -0
    0.69
    O 0.5
    0.44
    U 0.5
    1.63
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Udinese vs Lazio

  • Sân vận động: Dacia Arena
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃
  • Tỷ số hiệp 1: 0 - 1

Serie A 2023-2024 » vòng 19

  • Udinese vs Lazio: Diễn biến chính

  • 10'
    Thomas Kristensen
    0-0
  • 12'
    0-1
    goal Luca Pellegrini
  • 34'
    Martin Ismael Payero
    0-1
  • 38'
    Adam Masina
    0-1
  • 40'
    0-1
    Daichi Kamada
  • 44'
    Joao Ferreira
    0-1
  • 46'
    0-1
    Mario Gila
  • 46'
    Hassane Kamara  
    Adam Masina  
    0-1
  • 46'
    0-1
     Felipe Anderson Pereira Gomes
     Gustav Isaksen
  • 46'
    0-1
     Matias Vecino
     Daichi Kamada
  • 58'
    0-1
    Luca Pellegrini
  • 59'
    Walace Souza Silva (Assist:Sandi Lovric) goal 
    1-1
  • 67'
    Success Isaac  
    Lorenzo Lucca  
    1-1
  • 68'
    1-1
     Manuel Lazzari
     Luca Pellegrini
  • 68'
    1-1
     Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
     Mattia Zaccagni
  • 75'
    Kingsley Ehizibue  
    Festy Ebosele  
    1-1
  • 76'
    1-2
    goal Matias Vecino (Assist:Felipe Anderson Pereira Gomes)
  • 83'
    Keinan Davis  
    Sandi Lovric  
    1-2
  • 83'
    Florian Thauvin  
    Thomas Kristensen  
    1-2
  • 87'
    1-2
     Alessio Romagnoli
     Mario Gila
  • 90'
    Nehuen Perez
    1-2
  • Udinese vs Lazio: Đội hình chính và dự bị

  • Udinese3-5-1-1
    40
    Maduka Okoye
    31
    Thomas Kristensen
    18
    Nehuen Perez
    13
    Joao Ferreira
    3
    Adam Masina
    32
    Martin Ismael Payero
    11
    Walace Souza Silva
    4
    Sandi Lovric
    2
    Festy Ebosele
    37
    Roberto Maximiliano Pereyra
    17
    Lorenzo Lucca
    18
    Gustav Isaksen
    19
    Valentin Mariano Castellanos Gimenez
    20
    Mattia Zaccagni
    8
    Matteo Guendouzi
    65
    Nicolo Rovella
    6
    Daichi Kamada
    77
    Adam Marusic
    4
    Patricio Gabarron Gil,Patric
    34
    Mario Gila
    3
    Luca Pellegrini
    94
    Ivan Provedel
    Lazio4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 26Florian Thauvin
    19Kingsley Ehizibue
    7Success Isaac
    9Keinan Davis
    12Hassane Kamara
    27Christian Kabasele
    16Antonio Tikvic
    21Etienne Camara
    24Lazar Samardzic
    1Marco Silvestri
    93Daniele Padelli
    8Domingos Quina
    6Oier Zarraga
    Felipe Anderson Pereira Gomes 7
    Alessio Romagnoli 13
    Manuel Lazzari 29
    Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito 9
    Matias Vecino 5
    Elseid Hisaj 23
    Toma Basic 26
    Christos Mandas 35
    Luigi Sepe 33
    Danilo Cataldi 32
    Nicolo Casale 15
    Sana Fernandes 70
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kosta Runjaic
    Marco Baroni
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Udinese vs Lazio: Số liệu thống kê

  • Udinese
    Lazio
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 21
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 390
    Số đường chuyền
    447
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    22
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 34
    Đánh đầu
    26
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 30
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 83
    Pha tấn công
    104
  •  
     
  • 28
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •  
     

BXH Serie A 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Milan 38 29 7 2 89 22 67 94 T T B T H H
2 AC Milan 38 22 9 7 76 49 27 75 B H H T B H
3 Juventus 38 19 14 5 54 31 23 71 H H H H H T
4 Atalanta 38 21 6 11 72 42 30 69 T T T T T B
5 Bologna 38 18 14 6 54 32 22 68 T H H T H B
6 AS Roma 38 18 9 11 65 46 19 63 T H H B T B
7 Lazio 38 18 7 13 49 39 10 61 T T H T H H
8 Fiorentina 38 17 9 12 61 46 15 60 T B T H T T
9 Torino 38 13 14 11 36 36 0 53 H B H T T B
10 Napoli 38 13 14 11 55 48 7 53 B H H B H H
11 Genoa 38 12 13 13 45 45 0 49 B T H T B T
12 Monza 38 11 12 15 39 51 -12 45 B H H B B B
13 Verona 38 9 11 18 38 51 -13 38 T B T B T H
14 Lecce 38 8 14 16 32 54 -22 38 T H H B B H
15 Udinese 38 6 19 13 37 53 -16 37 B H H T H T
16 Cagliari 38 8 12 18 42 68 -26 36 H B H B T B
17 Empoli 38 9 9 20 29 54 -25 36 T B H B H T
18 Frosinone 38 8 11 19 44 69 -25 35 H T H B T B
19 Sassuolo 38 7 9 22 43 75 -32 30 B B T B B H
20 Salernitana 38 2 11 25 32 81 -49 17 B B B H B H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Relegation