Kết quả AC Milan vs AS Roma, 02h45 ngày 30/12
Kết quả AC Milan vs AS Roma
Nhận định, Soi kèo AC Milan vs AS Roma, 2h45 ngày 30/12
Đối đầu AC Milan vs AS Roma
Lịch phát sóng AC Milan vs AS Roma
Phong độ AC Milan gần đây
Phong độ AS Roma gần đây
-
Thứ hai, Ngày 30/12/202402:45
-
AC Milan 41AS Roma 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.13+0.75
0.78O 2.75
1.00U 2.75
0.881
1.80X
3.462
3.86Hiệp 1-0.25
0.95+0.25
0.95O 1
0.79U 1
1.09 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AC Milan vs AS Roma
-
Sân vận động: San Siro
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Serie A 2024-2025 » vòng 18
-
AC Milan vs AS Roma: Diễn biến chính
-
4'0-0Manu Kone
-
13'0-0Mats Hummels
-
16'Tijani Reijnders (Assist:Youssouf Fofana)1-0
-
23'1-1Paulo Dybala (Assist:Artem Dovbyk)
-
43'Theo Hernandez1-1
-
44'Alvaro Morata1-1
-
46'1-1Zeki Celik
Mats Hummels -
46'1-1Lorenzo Pellegrini
Manu Kone -
46'Ismael Bennacer
Filippo Terracciano1-1 -
62'Tammy Abraham
Samuel Chimerenka Chukwueze1-1 -
67'1-1Leandro Daniel Paredes
-
71'1-1Zeki Celik
-
79'1-1Stephan El Shaarawy
Alexis Saelemaekers -
82'Tijani Reijnders1-1
-
86'1-1Eldor Shomurodov
Artem Dovbyk -
86'Francesco Camarda
Alvaro Morata1-1 -
90'Matteo Gabbia1-1
-
AC Milan vs AS Roma: Đội hình chính và dự bị
-
AC Milan4-2-3-116Mike Maignan19Theo Hernandez28Malick Thiaw46Matteo Gabbia22Emerson Aparecido Leite De Souza Junior42Filippo Terracciano29Youssouf Fofana20Alejandro Jimenez14Tijani Reijnders21Samuel Chimerenka Chukwueze7Alvaro Morata11Artem Dovbyk21Paulo Dybala61Niccolo Pisilli56Alexis Saelemaekers17Manu Kone16Leandro Daniel Paredes3Jose Angel Esmoris Tasende23Gianluca Mancini15Mats Hummels5Evan Ndicka99Mile Svilar
- Đội hình dự bị
-
4Ismael Bennacer73Francesco Camarda90Tammy Abraham33Davide Bartesaghi18Kevin Zeroli96Lorenzo Torriani30Mattia Liberali2Davide Calabria57Marco Sportiello31Starhinja Pavlovic23Fikayo TomoriStephan El Shaarawy 92Lorenzo Pellegrini 7Zeki Celik 19Eldor Shomurodov 14Matìas Soulè Malvano 18Enzo Le Fee 28Baldanzi Tommaso 35Nicola Zalewski 59Saud Abdulhamid 12Mario Hermoso Canseco 22Samuel Dahl 26Buba Sangare 66Renato Marin 89Giorgio De Marzi 70
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sergio Paulo Marceneiro ConceicaoClaudio Ranieri
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
AC Milan vs AS Roma: Số liệu thống kê
-
AC MilanAS Roma
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
21Tổng cú sút12
-
-
7Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài6
-
-
6Cản sút1
-
-
8Sút Phạt17
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
354Số đường chuyền425
-
-
87%Chuyền chính xác89%
-
-
17Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị6
-
-
27Đánh đầu19
-
-
11Đánh đầu thành công12
-
-
4Cứu thua6
-
-
10Rê bóng thành công17
-
-
3Thay người4
-
-
7Đánh chặn3
-
-
18Ném biên10
-
-
0Woodwork1
-
-
10Cản phá thành công17
-
-
6Thử thách5
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
15Long pass26
-
-
86Pha tấn công87
-
-
49Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 19 | 14 | 2 | 3 | 30 | 12 | 18 | 44 | T B T T T T |
2 | Atalanta | 18 | 13 | 2 | 3 | 43 | 20 | 23 | 41 | T T T T T H |
3 | Inter Milan | 17 | 12 | 4 | 1 | 45 | 15 | 30 | 40 | H T T T T T |
4 | Lazio | 18 | 11 | 2 | 5 | 33 | 25 | 8 | 35 | T B T B T H |
5 | Juventus | 18 | 7 | 11 | 0 | 30 | 15 | 15 | 32 | H H H H T H |
6 | Fiorentina | 18 | 9 | 5 | 4 | 31 | 18 | 13 | 32 | T T B B H B |
7 | Bologna | 17 | 7 | 7 | 3 | 25 | 21 | 4 | 28 | B T H T T B |
8 | AC Milan | 17 | 7 | 6 | 4 | 26 | 17 | 9 | 27 | H T B H T H |
9 | Udinese | 19 | 7 | 4 | 8 | 23 | 28 | -5 | 25 | B T B T H H |
10 | AS Roma | 18 | 5 | 5 | 8 | 24 | 24 | 0 | 20 | B B T B T H |
11 | Empoli | 19 | 4 | 8 | 7 | 18 | 22 | -4 | 20 | B T B B B H |
12 | Torino | 18 | 5 | 5 | 8 | 19 | 24 | -5 | 20 | H B H T B H |
13 | Genoa | 18 | 4 | 7 | 7 | 16 | 27 | -11 | 19 | H T H H B T |
14 | Verona | 19 | 6 | 1 | 12 | 24 | 42 | -18 | 19 | B B T B T H |
15 | Parma | 18 | 4 | 6 | 8 | 25 | 34 | -9 | 18 | B T B B B T |
16 | Como | 18 | 4 | 6 | 8 | 20 | 30 | -10 | 18 | B H H T B T |
17 | Lecce | 18 | 4 | 4 | 10 | 11 | 31 | -20 | 16 | T H B T B B |
18 | Venezia | 19 | 3 | 5 | 11 | 18 | 32 | -14 | 14 | B H H T B H |
19 | Cagliari | 18 | 3 | 5 | 10 | 16 | 31 | -15 | 14 | H T B B B B |
20 | Monza | 18 | 1 | 7 | 10 | 16 | 25 | -9 | 10 | H H B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation