Kết quả AC Milan vs Udinese, 23h00 ngày 19/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Serie A 2024-2025 » vòng 8

  • AC Milan vs Udinese: Diễn biến chính

  • 13'
    Samuel Chimerenka Chukwueze (Assist:Christian Pulisic) goal 
    1-0
  • 29'
    Tijani Reijnders
    1-0
  • 43'
    1-0
    Jaka Bijol
  • 45'
    1-0
    Kingsley Ehizibue Goal Disallowed
  • 46'
    Yunus Musah  
    Noah Okafor  
    1-0
  • 49'
    Filippo Terracciano
    1-0
  • 60'
    1-0
     Keinan Davis
     Iker Bravo Solanilla
  • 61'
    1-0
     Hassane Kamara
     Kingsley Ehizibue
  • 69'
    1-0
     Jurgen Ekkelenkamp
     Oier Zarraga
  • 70'
    1-0
     Martin Ismael Payero
     Sandi Lovric
  • 73'
    Tammy Abraham  
    Alvaro Morata  
    1-0
  • 78'
    Ruben Loftus Cheek  
    Tammy Abraham  
    1-0
  • 81'
    1-0
     Brenner Souza da Silva
     Jesper Karlstrom
  • 82'
    1-0
    Lorenzo Lucca
  • 88'
    Fikayo Tomori  
    Samuel Chimerenka Chukwueze  
    1-0
  • 89'
    1-0
    Hassane Kamara
  • 89'
    Mike Maignan
    1-0
  • AC Milan vs Udinese: Đội hình chính và dự bị

  • AC Milan4-2-3-1
    16
    Mike Maignan
    42
    Filippo Terracciano
    31
    Starhinja Pavlovic
    28
    Malick Thiaw
    22
    Emerson Aparecido Leite De Souza Junior
    14
    Tijani Reijnders
    29
    Youssouf Fofana
    17
    Noah Okafor
    11
    Christian Pulisic
    21
    Samuel Chimerenka Chukwueze
    7
    Alvaro Morata
    21
    Iker Bravo Solanilla
    17
    Lorenzo Lucca
    19
    Kingsley Ehizibue
    8
    Sandi Lovric
    25
    Jesper Karlstrom
    6
    Oier Zarraga
    33
    Jordan Zemura
    27
    Christian Kabasele
    29
    Jaka Bijol
    95
    Souleymane Isaak Toure
    40
    Maduka Okoye
    Udinese3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 80Yunus Musah
    90Tammy Abraham
    23Fikayo Tomori
    8Ruben Loftus Cheek
    33Davide Bartesaghi
    96Lorenzo Torriani
    30Mattia Liberali
    57Marco Sportiello
    10Rafael Leao
    20Alejandro Jimenez
    Martin Ismael Payero 5
    Brenner Souza da Silva 22
    Jurgen Ekkelenkamp 32
    Keinan Davis 9
    Hassane Kamara 11
    Rui Modesto 77
    Lautaro Gianetti 30
    Enzo Ebosse 23
    Damian Pizarro 99
    James Abankwah 4
    Matteo Palma 16
    Daniele Padelli 93
    Razvan Sava 90
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sergio Paulo Marceneiro Conceicao
    Kosta Runjaic
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • AC Milan vs Udinese: Số liệu thống kê

  • AC Milan
    Udinese
  • Giao bóng trước
  • 8
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    3
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 335
    Số đường chuyền
    411
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    89%
  •  
     
  • 3
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 32
    Đánh đầu
    30
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu thành công
    16
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 14
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 8
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 20
    Long pass
    24
  •  
     
  • 63
    Pha tấn công
    87
  •  
     
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    54
  •  
     

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Milan 29 19 7 3 65 27 38 64 T B T H T T
2 Napoli 29 18 7 4 45 23 22 61 H H B H T H
3 Atalanta 29 17 7 5 63 28 35 58 T H T H T B
4 Bologna 29 14 11 4 49 34 15 53 T B T T T T
5 Juventus 29 13 13 3 45 28 17 52 T T T T B B
6 Lazio 29 15 6 8 50 41 9 51 T H H T H B
7 AS Roma 29 14 7 8 44 30 14 49 T T T T T T
8 Fiorentina 29 14 6 9 46 30 16 48 B B B T B T
9 AC Milan 29 13 8 8 44 33 11 47 T B B B T T
10 Udinese 29 11 7 11 35 39 -4 40 H T T T H B
11 Torino 29 9 11 9 34 34 0 38 H B T T H T
12 Genoa 29 8 11 10 28 37 -9 35 H T B H H T
13 Como 29 7 8 14 35 46 -11 29 B T T B H B
14 Verona 29 9 2 18 29 58 -29 29 B B T B B T
15 Cagliari 29 6 8 15 28 44 -16 26 T H B B H B
16 Parma 29 5 10 14 35 49 -14 25 B B T B H H
17 Lecce 29 6 7 16 21 48 -27 25 H H B B B B
18 Empoli 29 4 10 15 23 46 -23 22 B B B H B B
19 Venezia 29 3 11 15 23 42 -19 20 B B H H H H
20 Monza 29 2 9 18 24 49 -25 15 B H B B B H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation