Kết quả AS Roma vs Monza, 02h45 ngày 25/02
Kết quả AS Roma vs Monza
Nhận định, soi kèo AS Roma vs Monza, 2h45 ngày 25/2
Đối đầu AS Roma vs Monza
Lịch phát sóng AS Roma vs Monza
Phong độ AS Roma gần đây
Phong độ Monza gần đây
-
Thứ ba, Ngày 25/02/202502:45
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.92+1.25
0.98O 2.75
1.03U 2.75
0.831
1.40X
4.802
7.50Hiệp 1-0.5
0.95+0.5
0.95O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AS Roma vs Monza
-
Sân vận động: Stadio Olimpico
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Serie A 2024-2025 » vòng 26
-
AS Roma vs Monza: Diễn biến chính
-
10'Alexis Saelemaekers (Assist:Eldor Shomurodov)1-0
-
32'Eldor Shomurodov (Assist:Matìas Soulè Malvano)2-0
-
46'2-0Andrea Petagna
Silvere Ganvoula Mboussy -
56'2-0Kevin Zeroli
Patrick Ciurria -
56'2-0Kevin Martins
Kacper Urbanski -
58'2-0Alessandro Bianco
-
62'Paulo Dybala
Baldanzi Tommaso2-0 -
68'2-0Balde Diao Keita
Dany Mota Carvalho -
70'Devyne Rensch
Alexis Saelemaekers2-0 -
70'Leandro Daniel Paredes
Eldor Shomurodov2-0 -
73'Jose Angel Esmoris Tasende (Assist:Bryan Cristante)3-0
-
77'3-0Tiago Palacios
Andrea Carboni -
80'Anass Salah-Eddine
Jose Angel Esmoris Tasende3-0 -
88'Bryan Cristante (Assist:Paulo Dybala)4-0
-
AS Roma vs Monza: Đội hình chính và dự bị
-
AS Roma3-4-2-199Mile Svilar5Evan Ndicka15Mats Hummels23Gianluca Mancini3Jose Angel Esmoris Tasende61Niccolo Pisilli4Bryan Cristante56Alexis Saelemaekers18Matìas Soulè Malvano35Baldanzi Tommaso14Eldor Shomurodov35Silvere Ganvoula Mboussy84Patrick Ciurria47Dany Mota Carvalho13Pedro Pedro Pereira42Alessandro Bianco8Kacper Urbanski77Giorgos Kyriakopoulos3Stefan Lekovic2Arvid Brorsson44Andrea Carboni30Stefano Turati
- Đội hình dự bị
-
16Leandro Daniel Paredes21Paulo Dybala2Devyne Rensch34Anass Salah-Eddine25Victor Nelsson27Lucas Gourna-Douath17Manu Kone92Stephan El Shaarawy7Lorenzo Pellegrini95Pierluigi Gollini12Saud Abdulhamid19Zeki Celik70Giorgio De MarziTiago Palacios 22Andrea Petagna 37Kevin Martins 55Kevin Zeroli 18Balde Diao Keita 17Semuel Pizzignacco 21Samuele Vignato 80Leonardo Colombo 57Andrea Mazza 69Nicolo Postiglione 52
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Claudio RanieriAlessandro Nesta
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
AS Roma vs Monza: Số liệu thống kê
-
AS RomaMonza
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
23Tổng cú sút5
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài2
-
-
8Cản sút1
-
-
7Sút Phạt6
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
73%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)27%
-
-
723Số đường chuyền387
-
-
92%Chuyền chính xác87%
-
-
6Phạm lỗi7
-
-
17Đánh đầu15
-
-
7Đánh đầu thành công9
-
-
2Cứu thua2
-
-
17Rê bóng thành công18
-
-
4Thay người5
-
-
7Đánh chặn5
-
-
19Ném biên10
-
-
17Cản phá thành công18
-
-
8Thử thách6
-
-
4Kiến tạo thành bàn0
-
-
25Long pass15
-
-
139Pha tấn công65
-
-
58Tấn công nguy hiểm18
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 26 | 17 | 6 | 3 | 59 | 24 | 35 | 57 | T H B T B T |
2 | Napoli | 26 | 17 | 5 | 4 | 42 | 21 | 21 | 56 | T T H H H B |
3 | Atalanta | 26 | 16 | 6 | 4 | 59 | 26 | 33 | 54 | B T H T H T |
4 | Juventus | 26 | 12 | 13 | 1 | 43 | 21 | 22 | 49 | T B T T T T |
5 | Lazio | 26 | 14 | 5 | 7 | 47 | 34 | 13 | 47 | T B T T H H |
6 | Fiorentina | 27 | 13 | 6 | 8 | 42 | 28 | 14 | 45 | T T B B B T |
7 | Bologna | 26 | 11 | 11 | 4 | 40 | 32 | 8 | 44 | H T H T B T |
8 | AC Milan | 26 | 11 | 8 | 7 | 38 | 28 | 10 | 41 | T H T T B B |
9 | AS Roma | 26 | 11 | 7 | 8 | 40 | 29 | 11 | 40 | T T H T T T |
10 | Udinese | 26 | 10 | 6 | 10 | 33 | 37 | -4 | 36 | B B T H T T |
11 | Torino | 26 | 7 | 10 | 9 | 29 | 32 | -3 | 31 | H T H H B T |
12 | Genoa | 26 | 7 | 9 | 10 | 24 | 34 | -10 | 30 | B T B H T B |
13 | Como | 26 | 7 | 7 | 12 | 32 | 41 | -9 | 28 | T B B B T T |
14 | Verona | 26 | 8 | 2 | 16 | 27 | 54 | -27 | 26 | B H T B B T |
15 | Cagliari | 26 | 6 | 7 | 13 | 26 | 40 | -14 | 25 | T B B T H B |
16 | Lecce | 27 | 6 | 7 | 14 | 18 | 43 | -25 | 25 | B T H H B B |
17 | Parma | 26 | 5 | 8 | 13 | 32 | 45 | -13 | 23 | H B B B B T |
18 | Empoli | 26 | 4 | 9 | 13 | 22 | 43 | -21 | 21 | B H B B B B |
19 | Venezia | 26 | 3 | 8 | 15 | 22 | 41 | -19 | 17 | H H B B B H |
20 | Monza | 26 | 2 | 8 | 16 | 21 | 43 | -22 | 14 | B B B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation