Kết quả Atalanta vs Cagliari, 21h00 ngày 15/02
Kết quả Atalanta vs Cagliari
Nhận định, Soi kèo Atalanta vs Cagliari, 21h00 ngày 15/2
Đối đầu Atalanta vs Cagliari
Lịch phát sóng Atalanta vs Cagliari
Phong độ Atalanta gần đây
Phong độ Cagliari gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/02/202521:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
1.03+1.5
0.85O 2.5
0.50U 2.5
1.371
1.36X
5.252
7.50Hiệp 1-0.5
0.79+0.5
1.07O 0.5
0.25U 0.5
2.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atalanta vs Cagliari
-
Sân vận động: Gewiss Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Serie A 2024-2025 » vòng 25
-
Atalanta vs Cagliari: Diễn biến chính
-
46'Charles De Ketelaere
Lazar Samardzic0-0 -
56'Vanja Vlahovic
Mateo Retegui0-0 -
56'Marco Palestra
Juan Guillermo Cuadrado Bello0-0 -
66'Ederson Jose dos Santos Lourenco
Marco Brescianini0-0 -
67'0-0Florinel Coman
Mattia Felici -
74'Marten de Roon
Ibrahim Sulemana0-0 -
79'0-0Razvan Marin
Alessandro Deiola -
90'0-0Leonardo Pavoletti
Roberto Piccoli -
90'0-0Florinel Coman
-
90'Isak Hien0-0
-
Atalanta vs Cagliari: Đội hình chính và dự bị
-
Atalanta3-4-2-129Marco Carnesecchi2Rafael Toloi4Isak Hien5Stefan Posch22Matteo Ruggeri8Mario Pasalic6Ibrahim Sulemana7Juan Guillermo Cuadrado Bello44Marco Brescianini24Lazar Samardzic32Mateo Retegui91Roberto Piccoli19Nadir Zortea8Ndary Adopo29Antoine Makoumbou14Alessandro Deiola97Mattia Felici28Gabriele Zappa26Yerry Fernando Mina Gonzalez6Sebastiano Luperto3Tommaso Augello25Elia Caprile
- Đội hình dự bị
-
17Charles De Ketelaere13Ederson Jose dos Santos Lourenco27Marco Palestra15Marten de Roon48Vanja Vlahovic19Berat Djimsiti77Davide Zappacosta16Raoul Bellanova31Francesco Rossi28Rui Pedro dos Santos Patricio49Tommaso Del Lungo25Federico CassaLeonardo Pavoletti 30Razvan Marin 18Florinel Coman 9Alen Sherri 71Zito Luvumbo 77Jose Luis Palomino 24Jakub Jankto 21Nicolas Viola 10Adam Obert 33Kingstone Mutandwa 80Henrijs Auseklis 22Matteo Prati 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gian Piero GasperiniDavide Nicola
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Atalanta vs Cagliari: Số liệu thống kê
-
AtalantaCagliari
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút3
-
-
2Sút trúng cầu môn0
-
-
4Sút ra ngoài1
-
-
3Cản sút2
-
-
11Sút Phạt7
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
606Số đường chuyền429
-
-
88%Chuyền chính xác83%
-
-
7Phạm lỗi11
-
-
23Đánh đầu25
-
-
14Đánh đầu thành công10
-
-
0Cứu thua2
-
-
22Rê bóng thành công22
-
-
5Thay người3
-
-
4Đánh chặn9
-
-
20Ném biên17
-
-
22Cản phá thành công22
-
-
8Thử thách9
-
-
13Long pass20
-
-
128Pha tấn công77
-
-
81Tấn công nguy hiểm22
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 25 | 17 | 5 | 3 | 41 | 19 | 22 | 56 | T T T H H H |
2 | Inter Milan | 25 | 16 | 6 | 3 | 58 | 24 | 34 | 54 | T T H B T B |
3 | Atalanta | 25 | 15 | 6 | 4 | 54 | 26 | 28 | 51 | H B T H T H |
4 | Juventus | 25 | 11 | 13 | 1 | 42 | 21 | 21 | 46 | H T B T T T |
5 | Lazio | 25 | 14 | 4 | 7 | 47 | 34 | 13 | 46 | H T B T T H |
6 | Fiorentina | 25 | 12 | 6 | 7 | 41 | 27 | 14 | 42 | H T T T B B |
7 | AC Milan | 24 | 11 | 8 | 5 | 36 | 24 | 12 | 41 | T B T H T T |
8 | Bologna | 24 | 10 | 11 | 3 | 38 | 29 | 9 | 41 | H T H T H T |
9 | AS Roma | 25 | 10 | 7 | 8 | 36 | 29 | 7 | 37 | H T T H T T |
10 | Udinese | 25 | 9 | 6 | 10 | 32 | 37 | -5 | 33 | H B B T H T |
11 | Genoa | 25 | 7 | 9 | 9 | 24 | 33 | -9 | 30 | T B T B H T |
12 | Torino | 25 | 6 | 10 | 9 | 27 | 31 | -4 | 28 | H H T H H B |
13 | Como | 25 | 6 | 7 | 12 | 30 | 40 | -10 | 25 | B T B B B T |
14 | Cagliari | 25 | 6 | 7 | 12 | 26 | 39 | -13 | 25 | H T B B T H |
15 | Lecce | 25 | 6 | 7 | 12 | 18 | 41 | -23 | 25 | T B B T H H |
16 | Verona | 25 | 7 | 2 | 16 | 26 | 54 | -28 | 23 | B B H T B B |
17 | Empoli | 25 | 4 | 9 | 12 | 22 | 38 | -16 | 21 | B B H B B B |
18 | Parma | 25 | 4 | 8 | 13 | 30 | 45 | -15 | 20 | B H B B B B |
19 | Venezia | 25 | 3 | 7 | 15 | 22 | 41 | -19 | 16 | B H H B B B |
20 | Monza | 25 | 2 | 8 | 15 | 21 | 39 | -18 | 14 | T B B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation