Kết quả Bologna vs Verona, 02h45 ngày 31/12
Kết quả Bologna vs Verona
Soi kèo phạt góc Bologna vs Hellas Verona, 2h45 ngày 31/12
Đối đầu Bologna vs Verona
Lịch phát sóng Bologna vs Verona
Phong độ Bologna gần đây
Phong độ Verona gần đây
-
Thứ ba, Ngày 31/12/202402:45
-
Bologna 2 12Verona 53Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.05+1
0.85O 2.25
0.84U 2.25
1.021
1.60X
3.752
5.50Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
1.05O 1
1.08U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bologna vs Verona
-
Sân vận động: Stadio Renato dallAra
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Serie A 2024-2025 » vòng 18
-
Bologna vs Verona: Diễn biến chính
-
20'Benjamin Dominguez (Assist:Santiago Thomas Castro)1-0
-
30'1-0Domagoj Bradaric
Darko Lazovic -
38'1-1Amin Sarr (Assist:Casper Tengstedt)
-
44'1-1Pawel Dawidowicz
-
45'1-2Casper Tengstedt (Assist:Suat Serdar)
-
51'Tommaso Pobega1-2
-
54'1-2Tomas Suslov
-
57'1-2Diego Coppola
-
58'Benjamin Dominguez2-2
-
59'2-2Reda Belahyane
Tomas Suslov -
59'2-2Giangiacomo Magnani
Pawel Dawidowicz -
62'2-2Daniele Ghilardi
-
68'2-2Jackson Tchatchoua
-
70'2-2Daniel Mosquera
Amin Sarr -
70'2-2Dailon Rocha Livramento
Casper Tengstedt -
80'Dan Ndoye
Benjamin Dominguez2-2 -
85'Santiago Thomas Castro2-2
-
87'Jhon Janer Lucumi2-2
-
88'2-3Santiago Thomas Castro(OW)
-
89'Thijs Dallinga
Giovanni Fabbian2-3 -
89'Riccardo Orsolini
Jens Odgaard2-3 -
89'Lorenzo De Silvestri
Emil Holm2-3
-
Bologna vs Verona: Đội hình chính và dự bị
-
Bologna4-2-3-11Lukasz Skorupski33Juan Miranda26Jhon Janer Lucumi31Sam Beukema2Emil Holm18Tommaso Pobega8Remo Freuler30Benjamin Dominguez80Giovanni Fabbian21Jens Odgaard9Santiago Thomas Castro11Casper Tengstedt9Amin Sarr31Tomas Suslov25Suat Serdar33Ondrej Duda38Jackson Tchatchoua27Pawel Dawidowicz42Diego Coppola87Daniele Ghilardi8Darko Lazovic1Lorenzo Montipo
- Đội hình dự bị
-
7Riccardo Orsolini29Lorenzo De Silvestri24Thijs Dallinga11Dan Ndoye5Martin Erlic6Nikola Moro22Charalampos Lykogiannis15Nicolo Casale34Federico Ravaglia23Nicola Bagnolini82Kacper Urbanski10Jesper Karlsson14Samuel Iling19Lewis Ferguson16Tommaso CorazzaDaniel Mosquera 35Domagoj Bradaric 12Reda Belahyane 6Giangiacomo Magnani 23Dailon Rocha Livramento 14Flavius Daniliuc 4Grigoris Kastanos 20Yllan Okou 15Mathis Lambourde 7Faride Alidou 29Simone Perilli 34Marco Davide Faraoni 5Federico Magro 98Daniel Silva 21Alphadjo Cisse 80
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vincenzo ItalianoPaolo Zanetti
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Bologna vs Verona: Số liệu thống kê
-
BolognaVerona
-
Giao bóng trước
-
-
11Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
23Tổng cú sút7
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài2
-
-
10Cản sút2
-
-
24Sút Phạt9
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
448Số đường chuyền225
-
-
84%Chuyền chính xác67%
-
-
9Phạm lỗi24
-
-
1Việt vị1
-
-
46Đánh đầu46
-
-
17Đánh đầu thành công29
-
-
1Cứu thua5
-
-
17Rê bóng thành công20
-
-
4Thay người5
-
-
6Đánh chặn6
-
-
23Ném biên12
-
-
2Woodwork0
-
-
17Cản phá thành công20
-
-
4Thử thách4
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
41Long pass29
-
-
117Pha tấn công58
-
-
65Tấn công nguy hiểm20
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atalanta | 18 | 13 | 2 | 3 | 43 | 20 | 23 | 41 | T T T T T H |
2 | Napoli | 18 | 13 | 2 | 3 | 27 | 12 | 15 | 41 | T T B T T T |
3 | Inter Milan | 17 | 12 | 4 | 1 | 45 | 15 | 30 | 40 | H T T T T T |
4 | Lazio | 18 | 11 | 2 | 5 | 33 | 25 | 8 | 35 | T B T B T H |
5 | Fiorentina | 17 | 9 | 5 | 3 | 31 | 15 | 16 | 32 | T T T B B H |
6 | Juventus | 18 | 7 | 11 | 0 | 30 | 15 | 15 | 32 | H H H H T H |
7 | Bologna | 17 | 7 | 7 | 3 | 25 | 21 | 4 | 28 | B T H T T B |
8 | AC Milan | 17 | 7 | 6 | 4 | 26 | 17 | 9 | 27 | H T B H T H |
9 | Udinese | 18 | 7 | 3 | 8 | 23 | 28 | -5 | 24 | H B T B T H |
10 | AS Roma | 18 | 5 | 5 | 8 | 24 | 24 | 0 | 20 | B B T B T H |
11 | Torino | 18 | 5 | 5 | 8 | 19 | 24 | -5 | 20 | H B H T B H |
12 | Empoli | 18 | 4 | 7 | 7 | 17 | 21 | -4 | 19 | H B T B B B |
13 | Genoa | 18 | 4 | 7 | 7 | 16 | 27 | -11 | 19 | H T H H B T |
14 | Parma | 18 | 4 | 6 | 8 | 25 | 34 | -9 | 18 | B T B B B T |
15 | Como | 18 | 4 | 6 | 8 | 20 | 30 | -10 | 18 | B H H T B T |
16 | Verona | 18 | 6 | 0 | 12 | 24 | 42 | -18 | 18 | B B B T B T |
17 | Lecce | 18 | 4 | 4 | 10 | 11 | 31 | -20 | 16 | T H B T B B |
18 | Cagliari | 18 | 3 | 5 | 10 | 16 | 31 | -15 | 14 | H T B B B B |
19 | Venezia | 18 | 3 | 4 | 11 | 17 | 31 | -14 | 13 | B B H H T B |
20 | Monza | 18 | 1 | 7 | 10 | 16 | 25 | -9 | 10 | H H B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation